Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV205,949177,213144,391438,321369,3911,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,724
Giá vốn hàng bán174,160151,061119,222403,333331,7151,218,592999,270727,866814,2351,511,0581,787,9711,416,182974,1161,356,8001,170,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,78926,15225,17034,98837,677136,540124,917100,226134,035202,942170,513142,012154,659201,243162,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,6243,0123,2893,2098,18327,2347,06226,63710,45647,99133,57548,56750,33240,16428,179
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6293,0433,4722,4427,36526,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,815
Lợi nhuận sau thuế 8,0771,3352,431-1,6494,60914,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,804-5331,068-2,6404,2393,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,371
Tổng tài sản ngắn hạn1,317,4011,368,5041,381,2321,477,9621,517,3911,453,8831,518,5821,568,2811,607,5891,665,9622,306,3971,755,2711,645,8001,780,5551,753,806
Tiền mặt111,872100,523124,014140,313107,972143,721160,062253,375183,62372,616243,796170,205211,432228,24789,610
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,7806,3593,73114,40014,55013,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,00011,000
Hàng tồn kho539,421572,026487,973464,377547,343473,653549,262553,163440,620526,6531,042,443590,482489,969614,906558,223
Tài sản dài hạn595,584603,550607,584614,130617,933611,925631,155655,535720,651721,638626,433988,689805,454622,011985,772
Tài sản cố định317,720324,273326,885332,310338,127333,381353,407376,251372,322380,149310,596171,775136,950148,158225,301
Đầu tư tài chính dài hạn69,03269,18067,54668,02168,33967,54668,29969,51095,00590,721112,508119,17197,51267,222106,505
Tổng tài sản1,912,9851,972,0541,988,8162,092,0922,135,3242,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,577
Tổng nợ1,193,3691,261,3591,273,7831,391,0231,406,9371,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,043
Vốn chủ sở hữu719,616710,695715,034701,070728,387714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.06KKK0.03K0.20K0.02K0.48K0.60K0.27K0.33K0.32K0.28K
Giá cuối kỳ9K10.10K9K18.60K7.50K15.50K9.50KK10.50K10.50K10.50K10.50KK
Giá / EPS (PE)307.34 (lần)164.46 (lần) (lần) (lần)215.52 (lần)77.82 (lần)392.86 (lần) (lần)17.44 (lần)38.70 (lần)31.45 (lần)33.11 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.43 (lần)0.46 (lần)1.30 (lần)0.46 (lần)0.52 (lần)0.28 (lần)1,000 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.40K12.32K12.34K12.72K12.75K13.10K13.17K13.15K12.92K13.22K12.78K11.80K9.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.82 (lần)0.73 (lần)1.46 (lần)0.59 (lần)1.18 (lần)0.72 (lần) (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)0.82 (lần)0.89 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.87%70.38%70.64%70.52%69.05%69.78%78.64%63.97%67.14%74.11%64.02%64.28%64.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.13%29.62%29.36%29.48%30.95%30.22%21.36%36.03%32.86%25.89%35.98%35.72%35.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.38%65.39%66.70%66.80%68.22%68.16%73.94%72.19%69.43%68.08%72.93%72.65%71.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu165.83%188.93%200.28%201.22%214.62%214.02%283.75%259.57%227.13%213.24%269.45%265.58%321.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.62%34.61%33.30%33.20%31.78%31.84%26.06%27.81%30.57%31.92%27.07%27.35%22.33%
6/ Thanh toán hiện hành128.82%126.37%126.88%128.88%122.28%122.75%118.95%101.19%114.33%127.03%112.37%110.46%114.04%
7/ Thanh toán nhanh76.07%85.20%80.99%83.42%88.77%83.95%65.19%67.15%80.29%83.16%76.60%72.98%71.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.94%12.49%13.37%20.82%13.97%5.35%12.57%9.81%14.69%16.28%5.74%6.73%6.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.49%65.60%52.33%37.26%40.75%71.79%66.85%56.79%46.11%64.92%48.79%62.50%63.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.32%93.21%74.08%52.83%59.01%102.88%85.01%88.77%68.67%87.60%76.22%97.22%98.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.22%189.53%157.15%112.23%128.20%225.43%256.54%204.19%150.82%203.35%180.26%228.47%286.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.16%257.28%181.93%131.58%184.79%286.92%171.52%239.83%198.81%220.65%209.66%258.15%233.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%0.26%-0.67%-0.15%0.21%0.67%0.07%1.80%3.09%1.01%1.45%1.18%1.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.17%%%0.09%0.48%0.05%1.02%1.42%0.66%0.71%0.74%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.24%0.50%%%0.27%1.52%0.18%3.68%4.66%2.05%2.61%2.69%2.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-1%%%1%%2%4%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-28.33%20.46%35.78%-12.66%-44.65%-12.58%25.83%37.87%-27.54%16.68%-14.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.12%-147.46%505%-161.47%-82.53%723.66%-95%-19.59%121.87%-18.73%5.28%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.18%-5.79%-3.48%-6.47%-2.40%-24.96%9.48%16.39%4.06%-18.14%9.91%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.20%-0.13%-3.03%-0.23%-2.67%-0.51%0.15%1.84%-2.30%3.43%8.34%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.41%-3.90%-3.33%-4.49%-2.49%-18.59%6.88%11.94%2.03%-12.30%9.48%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |