CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (vir)

5.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,78562,93913,86036,07261,592
Giá vốn hàng bán42,22838,42719,39330,56841,739
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,55724,513-5,5335,50319,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,4047,593-13,841-22011,819
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,3957,104-14,209-16411,873
Lợi nhuận sau thuế -6,3957,104-14,359-1959,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,3957,104-14,359-1959,415
Tổng tài sản ngắn hạn46,48744,70223,44746,85745,24046,48744,70223,44746,85745,24037,69230,44224,61319,87125,161
Tiền mặt5,2625,1915,0941,5093,0905,2625,1915,0941,5093,0903,6094,2396,1299,3993,043
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,75035,75014,75042,25039,51838,75035,75014,75042,25039,51831,37821,75017,1228,50010,000
Hàng tồn kho325387191267307325387191267307270186240266251
Tài sản dài hạn54,67555,58659,10264,02367,86054,67555,58659,10264,02367,86070,83071,70673,46476,25177,269
Tài sản cố định52,48953,72057,48261,46065,77252,48953,72057,48261,46065,77268,32367,69867,49070,47772,409
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,162100,28882,549110,880113,100101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122102,430
Tổng nợ31,42023,6548,88317,85714,93931,42023,6548,88317,85714,93913,83110,5238,7377,13018,898
Vốn chủ sở hữu69,74276,63473,66793,02298,16169,74276,63473,66793,02298,16194,69191,62589,34088,99283,532

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.86KKK1.14K
Giá cuối kỳ6.90K7K9.40K9.40K7.99K
Giá / EPS (PE) (lần)8.12 (lần) (lần) (lần)6.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.92 (lần)5.59 (lần)2.15 (lần)1.07 (lần)
Giá sổ sách8.46K9.30K8.94K11.29K11.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.75 (lần)1.05 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.95%44.57%28.40%42.26%40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.05%55.43%71.60%57.74%60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.06%23.59%10.76%16.10%13.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.05%30.87%12.06%19.20%15.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.94%76.41%89.24%83.89%86.79%
6/ Thanh toán hiện hành147.95%188.98%269.41%266.28%308.20%
7/ Thanh toán nhanh146.92%187.35%267.22%264.76%306.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.75%21.95%58.53%8.58%21.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.21%62.76%16.79%32.53%54.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.09%140.80%59.11%76.98%136.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.38%82.13%18.81%38.78%62.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,993.23%9,929.46%10,153.40%11,448.69%13,595.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.85%11.29%-103.60%-0.54%15.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%7.08%%%8.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%9.27%%%9.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%18%-74%-1%23%
Tăng trưởng doanh thu-20.90%354.11%-61.58%-41.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-190.02%-149.47%7,263.59%-102.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.83%166.28%-50.25%19.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.99%4.03%-20.81%-5.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.87%21.49%-25.55%-1.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |