CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

14.80
-1.60
(-9.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,41530,17831,60428,48034,568165,677142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,524
Giá vốn hàng bán67,67624,97426,46123,12228,380143,181118,128187,400218,884174,693152,569177,529195,596221,791450,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,7395,2045,1435,3586,18822,49624,30026,7757,15519,89317,61416,14117,86824,52428,318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,5524,7056,2839,934-4,07528,83844,32586,75050,41674,49642,70344,71145,86143,77957,140
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9285,3266,3749,913-3,49929,90444,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,041
Lợi nhuận sau thuế 10,7515,1615,9299,704-3,75029,29043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7515,1375,9239,710-3,79029,22443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,775
Tổng tài sản ngắn hạn189,899191,451189,351195,083215,895190,179215,916263,544214,557176,494231,272282,897245,832253,020256,923
Tiền mặt14,61011,6617,71414,72440,20114,61040,20127,79823,08711,79734,15553,30547,34156,54161,994
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,000125,000123,000140,000132,00051,000132,000169,019129,000105,500129,560161,260103,300106,92071,286
Hàng tồn kho3,8241,7271,3057632,5563,8292,5561,5311671,946364567758414790
Tài sản dài hạn406,872396,245391,733394,179377,001406,139377,045343,934326,949345,544294,186205,556202,660169,053167,668
Tài sản cố định28,44824,80325,23625,67816,33828,44816,33816,62218,09818,97721,77423,80026,94030,42534,049
Đầu tư tài chính dài hạn375,478368,561363,998366,412358,854374,744358,897325,549308,144325,961271,854180,892174,543138,137133,134
Tổng tài sản596,771587,696581,084589,262592,897596,317592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591
Tổng nợ23,00025,64922,86619,47332,77024,80332,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942
Vốn chủ sở hữu573,771562,047558,218569,789560,126571,515560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K1.70K3.38K1.93K2.75K1.52K1.65K1.69K1.56K2.07K1.79K1.04K1.15K1.09K0.79K
Giá cuối kỳ14K19.09K17.39K16K11.08K8.08K7.64K6.94K8.25K5.51K4.96KKKKK
Giá / EPS (PE)12.22 (lần)11.25 (lần)5.15 (lần)8.30 (lần)4.03 (lần)5.31 (lần)4.63 (lần)4.11 (lần)5.30 (lần)2.66 (lần)2.77 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.15 (lần)3.42 (lần)2.07 (lần)1.80 (lần)1.45 (lần)1.21 (lần)1.01 (lần)0.83 (lần)0.85 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách22.41K21.96K21.99K19.52K18.61K16.74K15.79K15.20K14.63K14.10K13.31K11.98K11.93K11.68K10.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.87 (lần)0.79 (lần)0.82 (lần)0.60 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.89%36.41%43.38%39.62%33.81%44.01%57.92%54.81%59.95%60.51%57.37%73.62%74.14%75.55%79.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.11%63.59%56.62%60.38%66.19%55.99%42.08%45.19%40.05%39.49%42.63%26.38%25.86%24.45%20.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.16%5.54%7.71%8.10%9.12%18.78%17.55%13.60%11.59%15.30%28.15%42.67%40.79%38.89%54.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.34%5.87%8.36%8.82%10.03%23.12%21.29%15.74%13.11%18.06%39.19%74.43%68.89%63.63%117.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.84%94.46%92.29%91.90%90.88%81.22%82.45%86.40%88.41%84.71%71.85%57.33%59.21%61.11%45.96%
6/ Thanh toán hiện hành815.41%681.08%583.71%494.28%374.65%235.58%330.89%404.62%525.18%397.05%203.88%172.58%181.84%194.48%147.35%
7/ Thanh toán nhanh799%673.02%580.32%493.90%370.52%235.21%330.22%403.37%524.32%395.83%201.54%169.54%181.79%194.44%147.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.64%126.81%61.57%53.19%25.04%34.79%62.35%77.92%117.36%95.81%59.69%61.33%81.41%103.07%8.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.78%24.02%35.26%41.74%37.27%32.39%39.65%47.60%58.36%112.70%224.07%170.09%159.50%131.54%73.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn87.12%65.97%81.27%105.35%110.25%73.59%68.46%86.83%97.35%186.25%390.58%231.04%215.12%174.10%92.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.99%25.43%38.20%45.42%41.01%39.87%48.09%55.09%66.01%133.05%311.87%296.69%269.37%215.23%160.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,739.38%4,621.60%12,240.37%131,068.26%8,977.03%41,914.56%31,310.23%25,804.22%53,572.71%56,988.10%32,898.68%12,805.86%738,808.31%998,612.88%702,636.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.64%30.37%40.23%21.73%36.01%22.78%21.72%20.18%16.13%11.03%4.32%2.93%3.58%4.35%4.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.90%7.30%14.18%9.07%13.42%7.38%8.61%9.60%9.41%12.43%9.67%4.99%5.71%5.72%3.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.11%7.72%15.37%9.87%14.77%9.08%10.45%11.12%10.65%14.67%13.46%8.71%9.65%9.37%7.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%37%46%22%40%25%24%22%18%12%4%3%4%5%5%
Tăng trưởng doanh thu16.32%-33.50%-5.25%16.16%14.34%-12.13%-9.27%-13.34%-48.53%-54.79%16.75%10.65%27.81%49.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.44%-49.79%75.37%-29.90%80.77%-7.86%-2.32%8.42%-24.72%15.53%71.73%-9.37%5.20%39.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.56%-29.84%6.82%-7.83%-51.76%15.08%40.57%24.69%-24.68%-51.17%-41.52%8.55%10.56%-39.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.04%-0.10%12.66%4.89%11.16%5.98%3.93%3.84%3.76%5.97%11.07%0.46%2.12%11.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.57%-2.39%12.18%3.73%-0.65%7.58%8.91%6.26%-0.59%-10.12%-11.37%3.76%5.40%-16.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |