CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

6.50
-0.20
(-2.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17012,89742,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Giá vốn hàng bán5,2498301,1341,2091,3108,4237,54912,6007,6394,1325,2915,2696,27826,4287,122
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9464,62716,41911,96111,58733,95233,84059,4134,0062,1977034783,845-18,8072,588
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,9622,63014,26710,4029,74325,33631,0562,5391,180-3,221-23,5781,6691,165-25,0306,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,3829,74224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,2799,74220,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,2799,74220,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản ngắn hạn224,573224,578222,966210,347328,016224,573198,088308,148208,073204,718203,783224,354225,717229,885278,738
Tiền mặt50,18843,19046,76449,82049,88950,18849,894112,2057,9511,2121,8089965601,60118,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,24754,16354,227104,673227,558111,24797,55837,74139,04842,24141,65441,53343,39940,20468,878
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn148,364149,256149,459149,45519,727148,364149,7169,0967,2217,7988,3237,8228,3304,5434,781
Tài sản cố định10,43010,80611,18211,56411,94610,43011,9461,7391,2791,8792,5061,9822223701,234
Đầu tư tài chính dài hạn130,000130,000130,000130,000130,000
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802347,743372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50911,88316,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293335,860356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.69K0.08K0.04KKK0.05K0.03KK0.20K0.29K
Giá cuối kỳ5.80K7.70K4.50K17.40K2.40K1K1.30K3.40K1.50K3.20K4.10K
Giá / EPS (PE)12.48 (lần)11.19 (lần)58.01 (lần)417.08 (lần) (lần) (lần)27.07 (lần)99.87 (lần) (lần)16.37 (lần)13.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.18 (lần)8.40 (lần)2.13 (lần)51 (lần)12.94 (lần)5.69 (lần)7.72 (lần)11.46 (lần)6.72 (lần)11.25 (lần)9.84 (lần)
Giá sổ sách7.90K7.44K8.93K5.63K5.59K5.69K6.38K6.33K6.31K7.05K6.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)1.03 (lần)0.50 (lần)3.09 (lần)0.43 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.54 (lần)0.24 (lần)0.45 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.22%56.95%97.13%96.65%96.33%96.08%96.63%96.44%98.06%98.31%97.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.78%43.05%2.87%3.35%3.67%3.92%3.37%3.56%1.94%1.69%2.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.42%3.39%3.87%10.68%10.18%8.36%6.18%7.63%8.06%15.15%14.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.63%3.51%4.03%11.96%11.34%9.12%6.59%8.26%8.77%17.85%16.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.58%96.61%96.13%89.32%89.82%91.64%93.82%92.37%91.94%84.85%85.57%
6/ Thanh toán hiện hành1,361.05%1,680.14%2,506.69%904.98%946.06%1,149.17%1,562.68%1,263.32%1,216.32%649.06%677.24%
7/ Thanh toán nhanh1,361.05%1,680.14%2,506.69%904.98%946.06%1,149.17%1,562.68%1,263.32%1,216.32%649.06%677.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn304.17%423.19%912.76%34.58%5.60%10.20%6.94%3.13%8.47%43.76%320.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.36%11.90%22.70%5.41%2.98%2.83%2.48%4.33%3.25%3.42%5.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.87%20.89%23.37%5.60%3.09%2.94%2.56%4.48%3.32%3.48%5.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.89%12.32%23.61%6.06%3.32%3.08%2.64%4.68%3.54%4.04%6.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.49%75.05%3.68%12.23%-55.24%-399.67%28.52%11.48%-328.66%68.70%70.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.62%8.93%0.83%0.66%%%0.71%0.50%%2.35%3.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.88%9.24%0.87%0.74%%%0.75%0.54%%2.77%4.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)249%411%21%19%-85%-453%31%19%-95%94%-185%
Tăng trưởng doanh thu2.38%-42.53%518.40%83.99%5.59%4.30%-43.23%32.83%-21.51%-31.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.49%1,073.07%85.96%-140.73%-85.41%-1,561.62%41.05%-104.64%-475.46%-33.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.95%-4.09%-46.53%6.25%22.03%23.51%-19.65%-5.47%-55.99%8.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.08%10.19%58.58%0.75%-1.80%-10.76%0.76%0.30%-10.41%2.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.23%9.63%47.35%1.31%0.19%-8.64%-0.80%-0.16%-17.31%3.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |