Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

17.50
0.40
(2.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,488415,912352,347375,514567,3231,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,336
Giá vốn hàng bán325,091342,691287,242325,955438,5041,395,3371,645,8591,656,8811,540,6211,488,3471,593,1601,625,2961,901,1201,865,5121,671,728
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,39773,07365,03049,559128,819289,858301,458324,244308,341291,801254,576263,557237,232220,283226,148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh117,40997,296125,83473,28881,369308,513511,388308,523337,043595,122857,0271,101,030844,447307,781228,498
Tổng lợi nhuận trước thuế116,75496,906127,54474,11281,714312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026
Lợi nhuận sau thuế 106,91294,922118,54360,09667,559275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,45399,606116,84178,61266,788291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366
Tổng tài sản ngắn hạn3,551,0823,837,9213,646,0053,707,5583,744,9543,657,7643,735,3403,735,9023,803,1174,094,6743,952,4623,414,3972,751,9652,346,0332,076,628
Tiền mặt187,101507,503122,476177,314145,432173,927175,995109,883144,624146,004123,513189,375103,788274,912100,260
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,093,3572,012,7582,207,4902,167,3532,244,3672,120,3682,025,6812,112,3502,331,8752,649,1112,570,6532,181,9911,760,9671,089,3151,004,642
Hàng tồn kho988,4661,011,4941,029,9171,067,7361,033,0891,073,5531,239,1471,222,5031,040,1851,020,982990,992735,845564,717663,568645,744
Tài sản dài hạn1,847,7701,794,3431,862,5551,775,1481,711,3421,817,3891,881,5751,707,4131,691,9521,760,4162,043,9892,292,7872,424,3722,368,1692,103,587
Tài sản cố định225,168233,968233,401241,672206,120241,401207,283216,557206,401297,266331,809253,355272,518482,896439,946
Đầu tư tài chính dài hạn1,345,3001,294,9591,321,3361,259,4631,200,7641,315,5091,349,2051,191,3181,160,4221,226,6601,448,0251,594,4231,734,9541,666,5191,624,188
Tổng tài sản5,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,456,2965,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,215
Tổng nợ437,201775,615428,319497,053524,106494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074
Vốn chủ sở hữu4,961,6514,856,6495,080,2424,985,6534,932,1904,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,140

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K0.83K1.36K0.79K0.83K1.55K2.43K3.09K2.33K0.83K0.52K0.72K1K1.20K
Giá cuối kỳ17.70K16.48K11.70K17.58K13.78K16.64K10.14K8.80KK10.20K10.20K10.20K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)15.47 (lần)19.76 (lần)8.61 (lần)22.24 (lần)16.54 (lần)10.73 (lần)4.18 (lần)2.85 (lần) (lần)12.30 (lần)19.47 (lần)14.23 (lần)10.18 (lần)8.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.05 (lần)3.41 (lần)2.10 (lần)3.10 (lần)2.61 (lần)3.27 (lần)1.92 (lần)1.63 (lần)1,000 (lần)1.71 (lần)1.88 (lần)2.09 (lần)2.09 (lần)2.16 (lần)
Giá sổ sách14.18K14.23K14.41K13.77K13.97K15.03K15.58K14.27K11.38K11.58K9.77K9.96K9.39K8.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.16 (lần)0.81 (lần)1.28 (lần)0.99 (lần)1.11 (lần)0.65 (lần)0.62 (lần) (lần)0.88 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)1.09 (lần)1.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.77%66.81%66.50%68.63%69.21%69.93%65.91%59.83%53.16%49.77%49.68%49.32%48.51%48.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.23%33.19%33.50%31.37%30.79%30.07%34.09%40.17%46.84%50.23%50.32%50.68%51.49%51.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.10%9.04%10.22%11.48%11.04%10.16%9.08%12.47%23.06%14.02%18.21%17.29%19.76%23.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.81%9.93%11.38%12.97%12.41%11.31%9.99%14.25%29.97%16.31%22.26%20.91%24.63%31.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.90%90.96%89.78%88.52%88.96%89.84%90.92%87.53%76.94%85.98%81.79%82.71%80.24%76.29%
6/ Thanh toán hiện hành984.94%855.70%725.68%667.04%693.61%733.37%777.15%501.52%240.54%402.63%319.93%384.64%342.94%286.60%
7/ Thanh toán nhanh710.77%604.55%484.95%448.76%503.90%550.51%582.29%393.43%191.18%288.75%220.44%289.50%258.52%216.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.89%40.69%34.19%19.62%26.38%26.15%24.29%27.82%9.07%47.18%15.45%50.81%15.92%11.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.34%30.87%34.71%36.41%33.66%30.43%30.84%33.15%41.31%44.29%45.41%40.50%41.74%42.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.09%46.21%52.20%53.05%48.64%43.51%46.79%55.40%77.71%89.01%91.41%82.12%86.06%86.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.84%33.94%38.66%41.13%37.84%33.87%33.92%37.87%53.69%51.52%55.52%48.97%52.03%55.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho129.59%129.97%132.82%135.53%148.11%145.78%160.76%220.87%336.65%281.13%258.88%293.20%304.26%301.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.17%17.27%24.39%13.96%15.76%30.47%45.94%57.11%38.21%13.90%9.66%14.69%20.49%25.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.42%5.33%8.47%5.08%5.31%9.27%14.17%18.93%15.79%6.16%4.39%5.95%8.56%10.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.07%5.86%9.43%5.74%5.96%10.32%15.58%21.63%20.52%7.16%5.36%7.20%10.66%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%21%29%17%19%36%53%66%43%16%11%17%24%30%
Tăng trưởng doanh thu-17.37%-13.30%-1.63%7.14%3.84%-3.66%-2.24%-11.54%2.41%10%11.19%-0.18%3.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.81%-38.62%71.84%-5.08%-46.29%-36.11%-21.37%32.20%181.45%58.34%-26.91%-28.43%-16.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.58%-13.81%-8.17%3.07%1.92%9.27%-23.51%-40.35%80.53%-13.14%4.40%-9.96%-12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.60%-1.24%4.66%-1.44%-7.06%-3.52%9.14%25.42%-1.73%18.54%-1.94%6.06%10.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.05%-2.52%3.19%-0.94%-6.15%-2.36%5.07%10.26%9.80%12.77%-0.84%2.89%5.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |