CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

4.88
-0.09
(-1.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV305,607325,038227,268369,397360,1241,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917
Giá vốn hàng bán289,124307,612208,210336,948331,6151,207,9661,252,887938,8641,000,181969,905791,394567,98272,194141,68891,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,48217,42619,05832,44928,510104,360133,959124,65088,80182,60973,12031,4064,853-18,1942,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,423-3252,44512,32014,76539,83958,78278,80347,22231,99743,222141,27316,80511,931-50,230
Tổng lợi nhuận trước thuế8,7571,3722,63513,09114,86644,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,198
Lợi nhuận sau thuế 8,7571,4312,57610,80012,59738,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0964811,7644,7636,98821,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,190
Tổng tài sản ngắn hạn770,747802,117753,215787,609778,861787,259731,624676,976428,540491,201533,575335,997187,906144,481140,275
Tiền mặt43,14557,17945,13793,07169,98497,10594,742106,20550,98033,75640,73335,4724,9712,5751,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,13984,63984,63988,63984,09984,63983,89971,64965,79963,73981,73653,60012,500
Hàng tồn kho351,226379,050336,842307,199343,940307,199263,194244,25387,477115,884169,33857,51027,33743,43765,598
Tài sản dài hạn487,217488,840440,720462,427466,790465,509480,086491,881519,753415,319299,761325,665314,213294,783252,719
Tài sản cố định48,23948,63169,42071,41465,44771,41467,17273,31579,55671,79164,12350,26843,7647,7435,981
Đầu tư tài chính dài hạn412,427412,427360,183357,093357,093360,183356,206347,042334,736279,069175,853208,480259,132287,038246,714
Tổng tài sản1,257,9641,290,9571,193,9351,250,0361,245,6521,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994
Tổng nợ581,262602,546543,001605,317600,450604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127
Vốn chủ sở hữu676,702688,411650,934644,719645,202648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.52K0.64K0.99K0.60K0.05K0.48K4.27K0.64K0.35K0.32K0.88KKK0.58K1.37K1.18K1.15K1.27K1.13K
Giá cuối kỳ5.40K4.73K5.06K8.68K5.54K2.26K3.69K4.20K1.82K2.80K1.92K1.87K1.26K1.87K4.86K5.02K3.39K11.06K15.64K79K
Giá / EPS (PE)14.60 (lần)9.08 (lần)7.96 (lần)8.78 (lần)9.17 (lần)46.48 (lần)7.63 (lần)0.98 (lần)2.85 (lần)7.92 (lần)5.98 (lần)2.12 (lần) (lần) (lần)8.44 (lần)3.67 (lần)2.88 (lần)9.63 (lần)12.27 (lần)70 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.20 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.49 (lần)0.50 (lần)3.32 (lần)
Giá sổ sách16.57K15.88K14.32K15.32K16.77K17.09K17.17K17.80K14.23K11.50K11.16K10.85K9.97K10.96K11.41K12.93K12.64K12.67K12.80K6.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.87 (lần)1.22 (lần)12.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)36 (Mi)31 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.27%62.84%60.38%57.92%45.19%54.19%64.03%50.78%37.42%32.89%35.69%47.51%46.46%55.50%53.77%62.07%67.91%58.55%61.93%43.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.73%37.16%39.62%42.08%54.81%45.81%35.97%49.22%62.58%67.11%64.31%52.49%53.54%44.50%46.23%37.93%32.09%41.45%38.07%56.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.21%48.25%51.75%53.45%45.38%47.08%42.16%31.35%27.67%33.20%27.51%37.95%65.19%65.48%62.85%49.77%46%42.71%50.97%63.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.90%93.22%107.26%114.82%83.09%88.96%72.88%45.67%38.25%49.71%37.96%61.17%187.24%189.70%169.16%99.09%85.18%74.55%103.97%170.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.79%51.75%48.25%46.55%54.62%52.92%57.84%68.65%72.33%66.80%72.49%62.05%34.81%34.52%37.15%50.23%54%57.29%49.03%36.95%
6/ Thanh toán hiện hành141.22%133.34%116.95%108.36%101.57%117.58%162.95%171.40%180.70%136.80%215.48%178.35%93.40%105.78%115.30%171.33%189.84%173.95%140.72%90.98%
7/ Thanh toán nhanh76.87%81.31%74.88%69.26%80.83%89.84%111.24%142.06%154.41%95.67%114.71%133.76%74.12%61.19%82.86%125.40%148.18%122.66%98.81%48.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.91%16.45%15.14%17%12.08%8.08%12.44%18.10%4.78%2.44%1.93%1.07%2.03%0.58%5.28%1.28%3.74%39.30%8.61%1.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản97.56%104.75%114.45%90.99%114.84%116.10%103.74%90.59%15.36%28.12%23.90%54.22%83.85%120.81%116.79%117.11%110.64%102.19%120.37%137.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.24%166.70%189.56%157.10%254.11%214.27%162.02%178.39%41.05%85.49%66.95%114.11%180.46%217.67%217.22%188.68%162.92%174.54%194.37%317.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu181.37%202.41%237.22%195.46%210.25%219.39%179.35%131.96%21.24%42.10%32.97%87.38%240.84%349.98%314.35%233.16%204.87%178.37%245.51%372.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho325.12%393.22%476.03%384.38%1,143.36%836.96%467.35%987.62%264.09%326.19%139.42%395.56%788.25%466.98%693.40%623.07%658.03%531.33%577.46%583.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.23%1.62%1.87%3.30%1.71%0.13%1.57%18.17%21.10%7.30%8.72%9.32%-3.96%-0.79%1.61%4.54%4.54%5.08%4.06%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.20%1.70%2.14%3%1.97%0.15%1.63%16.46%3.24%2.05%2.08%5.05%%%1.87%5.32%5.03%5.19%4.88%6.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.23%3.28%4.44%6.45%3.60%0.28%2.82%23.98%4.48%3.07%2.88%8.15%%%5.05%10.59%9.31%9.07%9.96%17.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%4%2%%2%19%23%6%9%11%-4%-1%2%5%5%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.64%-5.37%30.40%-2.34%3.46%21.75%44.23%677.14%-37.56%31.52%-61.17%-60.54%-37.39%6.93%41.61%16.38%26.07%65.78%32.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.67%-18.05%-26.07%88.18%1,266.81%-89.94%-87.54%569.10%80.49%10.11%-63.68%-192.85%215.12%-152.44%-49.96%16.40%12.65%107.82%12.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.20%-3.61%0.37%45.17%0.84%21.48%69.35%49.31%-4.74%34.88%-36.14%-64.47%-10.20%7.71%79.32%18.96%25.41%63.62%22.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.88%10.90%7.45%5.05%7.96%-0.47%6.12%25.07%23.78%3%2.91%8.76%-9.02%-3.95%5.04%2.26%9.76%128.19%100.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.99%3.39%3.67%23.26%4.61%8.78%25.95%31.77%14.31%11.77%-11.91%-38.97%-9.79%3.38%42.01%9.94%16.44%95.28%51.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |