Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

40.35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,862,39842,332,28421,739,45227,451,78847,955,856161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,96927,726,702
Giá vốn hàng bán49,776,51335,332,61323,693,64230,246,75536,208,361137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,93417,284,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,073,5046,994,501-1,955,140-2,818,98311,739,54523,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,03310,438,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,590,1312,187,3472,937,338-11,388,010-2,144,358-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,1075,374,871
Tổng lợi nhuận trước thuế4,705,3974,092,5452,493,8791,305,8484,475,33213,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,1015,409,681
Lợi nhuận sau thuế 2,014,911718,5561,335,076494,669567,2682,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,4753,776,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,294,923-3,518,7967,934,469-158,766-669,0372,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,7753,158,583
Tổng tài sản ngắn hạn423,990,500351,053,988350,049,998342,609,157298,026,710343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,62034,875,608
Tiền mặt27,040,24228,565,42826,653,08429,289,53516,882,01527,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,4657,607,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,424,5904,219,2584,416,9365,671,5007,369,7386,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,9806,168,171
Hàng tồn kho139,923,090118,493,519109,769,644102,504,62091,859,083102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,89616,653,247
Tài sản dài hạn367,483,444371,076,200343,898,795327,007,916327,360,635324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,05355,609,699
Tài sản cố định186,833,298184,376,245175,829,606159,594,207147,864,388160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,40711,046,708
Đầu tư tài chính dài hạn23,657,66030,220,40433,296,74715,252,38011,014,43814,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,5584,949,144
Tổng tài sản791,473,944722,130,188693,948,793669,617,073625,387,345667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,307
Tổng nợ627,217,065559,830,905536,196,058521,595,497478,444,829519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,82963,200,674
Vốn chủ sở hữu164,256,879162,299,283157,752,735148,021,576146,942,516148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.50K0.57K2.30KK1.62K2.24K1.18K1.69K0.92K0.65K2.17K8.11K2.54K2.10K6.28K5.05K1.11K0.86K
Giá cuối kỳ42K44.60K53.80K95.10K96.18K102.22K84.71K56.79K30.85K24.69K20.49K19.65K16.95K18.76K18.10K9.84K5.24K125K
Giá / EPS (PE)16.81 (lần)78.86 (lần)23.37 (lần) (lần)59.53 (lần)45.63 (lần)71.59 (lần)33.57 (lần)33.36 (lần)37.94 (lần)9.44 (lần)2.42 (lần)6.66 (lần)8.93 (lần)2.88 (lần)1.95 (lần)4.71 (lần)145.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)1.05 (lần)2.02 (lần)2.88 (lần)2.94 (lần)2.65 (lần)2.22 (lần)1.68 (lần)1.41 (lần)1.35 (lần)1.07 (lần)0.89 (lần)1.32 (lần)3.17 (lần)1.72 (lần)0.89 (lần)2.46 (lần)73.02 (lần)
Giá sổ sách42.96K38.86K35.57K41.94K40.16K35.80K31.02K19.93K17.16K20.11K18.76K22.27K17.61K21.10K26.02K20.42K14.48K3.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.15 (lần)1.51 (lần)2.27 (lần)2.39 (lần)2.86 (lần)2.73 (lần)2.85 (lần)1.80 (lần)1.23 (lần)1.09 (lần)0.88 (lần)0.96 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)31.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,824 (Mi)3,814 (Mi)3,814 (Mi)3,805 (Mi)3,382 (Mi)3,369 (Mi)3,192 (Mi)2,638 (Mi)2,638 (Mi)1,868 (Mi)1,455 (Mi)836 (Mi)618 (Mi)391 (Mi)367 (Mi)178 (Mi)112 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.57%51.45%49.03%37.67%39.29%48.89%46.98%46.89%48.54%46.53%38.54%52.58%51.58%56.43%50.97%52.60%39.42%1.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.43%48.55%50.97%62.33%60.71%51.11%53.02%53.11%51.46%53.47%61.46%47.42%48.42%43.57%49.03%47.40%60.58%98.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.25%77.80%76.51%62.75%67.85%70.13%65.62%75.42%74.91%74.17%69.85%75.43%80.52%76.76%63.46%74.60%73.06%35.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu381.85%350.44%325.64%168.46%211%234.81%190.84%306.78%298.64%287.19%231.63%307.02%413.40%330.34%173.68%293.69%271.13%55.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.75%22.20%23.49%37.25%32.15%29.87%34.38%24.58%25.09%25.83%30.15%24.57%19.48%23.24%36.54%25.40%26.94%64.15%
6/ Thanh toán hiện hành90.13%85.61%94.87%110.19%98.10%108.88%123.83%81.09%89.71%104.40%141.75%149.37%112.29%92.65%253.83%513.22%215.39%15.77%
7/ Thanh toán nhanh60.39%60.18%60.02%74.32%60.52%61.46%72.92%35.46%38.62%61.09%74.06%78.43%42.90%49.67%210.70%512.21%213.11%15.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.75%6.97%8.78%12.53%17.38%10.18%12.41%6.59%10.07%10.70%30.92%28.24%6.30%5.69%28.86%97.28%2.44%6.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.51%24.18%17.63%29.36%26.21%32.24%42.36%41.81%31.96%23.41%30.64%24.26%14.17%6.52%14.81%13.79%3.97%28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.41%47%35.96%77.94%66.71%65.94%90.16%89.17%65.85%50.30%79.50%46.13%27.46%11.55%29.06%26.23%10.08%1,643.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.99%108.93%75.05%78.82%81.53%107.94%123.19%170.09%127.40%90.63%101.62%98.73%72.73%28.04%40.54%54.31%14.74%43.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho99.38%135.16%83.73%174.41%146.49%107.58%167.16%111.33%80.56%79.54%103.79%59.97%23%14.05%40.94%3,629.01%241.11%45,970.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.19%1.34%8.63%-2%4.93%5.80%3.10%4.99%4.23%3.57%11.39%36.89%19.87%35.50%59.56%45.51%52.15%50.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%0.32%1.52%%1.29%1.87%1.31%2.09%1.35%0.84%3.49%8.95%2.81%2.31%8.82%6.28%2.07%14.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.82%1.46%6.47%%4.02%6.26%3.81%8.49%5.39%3.24%11.58%36.42%14.45%9.95%24.15%24.72%7.69%21.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%2%10%-3%6%8%4%7%6%5%18%60%38%63%249%167%205%162%
Tăng trưởng doanh thu-11.97%58.58%-19.06%13.57%-14.91%6.71%36.45%55.01%69.34%22.82%50.86%132.41%241.78%-40.26%96.16%725.51%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận152.67%-75.44%-449.33%-146%-27.58%99.80%-15.37%82.92%100.65%-61.51%-53.41%331.46%91.32%-64.40%156.71%620.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.09%17.59%64.33%-6.22%1.24%49.85%17.20%19.27%25.27%70.75%10.58%27.15%64.90%64.29%55.40%142.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.78%9.26%-14.99%17.46%12.66%21.79%88.39%16.11%20.46%37.72%46.56%71.21%31.77%-13.62%162.77%124.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.56%15.63%34.79%1.39%4.65%40.20%34.70%18.48%24.03%60.79%19.42%35.73%57.20%35.82%82.67%137.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |