CTCP Vinhomes (vhm)

43.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV33,323,14228,375,3648,211,2018,697,57632,724,102103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
Giá vốn hàng bán23,571,91619,687,1136,436,8157,815,37917,767,19667,850,12331,696,27636,526,04245,610,66024,171,32328,603,25810,130,6236,763,559
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,751,2268,688,2511,774,386882,19714,956,90635,706,59930,696,32748,459,56425,936,07727,455,60810,061,0705,166,6904,453,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,956,99912,467,4931,450,5461,147,25314,528,12044,045,41337,973,05247,664,94237,305,84129,715,47419,725,4242,352,0652,651,811
Tổng lợi nhuận trước thuế10,836,62112,342,7941,416,3411,323,12714,206,18443,310,28538,642,69948,182,97736,516,83729,745,69419,718,7342,108,7822,794,906
Lợi nhuận sau thuế 8,980,12010,715,876904,239891,35010,723,54133,532,87629,161,59038,948,47828,206,54024,319,10014,776,3191,565,4892,207,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,866,07510,891,021884,697825,68910,694,76233,371,40628,830,86938,824,56227,351,28021,747,37614,284,4531,409,6421,648,549
Tổng tài sản ngắn hạn302,730,495259,728,446255,295,711240,250,006215,057,869242,340,589196,535,22994,437,005102,312,109139,555,05491,202,54444,421,05016,491,882
Tiền mặt20,621,48317,179,9769,524,61914,104,1312,909,91414,103,18110,816,7834,625,76013,713,65113,332,2993,515,3721,561,5782,802,423
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,802,1143,673,9953,629,3163,832,8484,638,5933,833,9486,296,7254,979,4442,054,219360,6111,009,405
Hàng tồn kho58,034,20958,712,83058,808,53152,379,65055,168,94955,371,86564,414,04328,645,95543,021,24160,306,61637,065,22917,265,3708,483,419
Tài sản dài hạn221,953,857233,721,916209,188,983207,110,770201,981,605202,290,086165,277,418136,079,466113,014,26857,685,97428,486,2136,882,76921,028,863
Tài sản cố định17,352,38512,268,75810,972,78911,731,17112,051,63311,671,4129,339,8067,497,8245,906,615690,347128,1871,355,8943,261,634
Đầu tư tài chính dài hạn9,736,35510,374,9028,021,4457,760,2657,323,4147,760,2657,491,32510,940,3929,755,842773,312478,3121,754,97210,541,691
Tổng tài sản524,684,352493,450,362464,484,694447,360,776417,039,474444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
Tổng nợ308,718,618286,518,100268,268,453264,991,288236,174,964261,994,369213,290,80499,109,060126,196,462132,525,98571,543,88141,180,03427,971,804
Vốn chủ sở hữu215,965,734206,932,262196,216,241182,369,488180,864,510182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,87510,123,7859,548,942

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.70K7.66K6.62K8.92K8.17K6.49K4.26K0.53K0.62K0.30K0.19K
Giá cuối kỳ42.80K43.20K48K79.67K65.96K62.49K53.45K92.50K92.50KKK
Giá / EPS (PE)9.11 (lần)5.64 (lần)7.25 (lần)8.94 (lần)8.08 (lần)9.62 (lần)12.53 (lần)175.83 (lần)150.35 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.37 (lần)1.82 (lần)3.35 (lần)4.08 (lần)3.09 (lần)4.05 (lần)4.63 (lần)16.20 (lần)22.10 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách49.60K41.94K34.11K30.18K26.61K19.32K14.37K3.78K3.56K2.66K0.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)1.03 (lần)1.41 (lần)2.64 (lần)2.48 (lần)3.23 (lần)3.72 (lần)24.48 (lần)25.96 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4,354 (Mi)4,354 (Mi)4,354 (Mi)4,354 (Mi)3,350 (Mi)3,350 (Mi)3,350 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)2,680 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.70%54.50%54.32%40.97%47.51%70.75%76.20%86.58%43.95%48.91%45.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.30%45.50%45.68%59.03%52.49%29.25%23.80%13.42%56.05%51.09%54.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.84%58.92%58.95%42.99%58.61%67.19%59.77%80.27%74.55%71.83%82.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu142.95%143.45%143.61%75.42%141.59%204.78%148.60%406.77%292.93%255%482.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.16%41.08%41.05%57.01%41.39%32.81%40.23%19.73%25.45%28.17%17.18%
6/ Thanh toán hiện hành122.78%114.81%104.67%125.25%98.96%114.81%212.73%129.80%61.47%72.67%68.20%
7/ Thanh toán nhanh99.24%88.58%70.37%87.26%57.35%65.19%126.28%79.35%29.85%36.58%17.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.36%6.68%5.76%6.13%13.26%10.97%8.20%4.56%10.45%3.27%2.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.98%23.29%17.24%36.87%33.23%26.17%32.30%29.82%29.90%19.44%42.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.97%42.73%31.75%89.99%69.93%36.99%42.39%34.44%68.02%39.76%92.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.40%56.70%42.01%64.67%80.27%79.78%80.31%151.10%117.47%69.02%244.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho99.10%122.54%49.21%127.51%106.02%40.08%77.17%58.68%79.73%53.46%91.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.04%32.23%46.21%45.68%38.23%42.12%36.94%9.21%14.70%16.09%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.90%7.51%7.97%16.84%12.70%11.03%11.93%2.75%4.39%3.13%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.48%18.27%19.41%29.55%30.69%33.60%29.67%13.92%17.26%11.11%18.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%49%91%106%60%90%50%14%24%24%10%
Tăng trưởng doanh thu-37.53%65.98%-26.58%18.78%38.58%33.53%152.75%36.37%%-24.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.35%15.75%-25.74%41.95%25.77%52.25%913.34%-14.49%%58.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.72%22.83%115.21%-21.46%-4.78%85.24%73.73%47.22%%41.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.41%22.97%13.02%47.43%37.73%34.42%375.56%6.02%%167.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.81%22.89%56.96%7.05%9.17%64.79%133.29%36.73%%63.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |