CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11
0.60
(5.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,566290,093241,133326,610301,9501,229,2801,623,1321,636,1061,904,7281,999,2652,011,1932,039,5721,802,4611,561,4831,441,087
Giá vốn hàng bán247,606261,967215,650306,844269,1461,114,5251,425,1581,382,4161,558,9111,618,0511,673,8691,670,1721,434,1301,245,6981,145,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,95928,12625,48319,76632,804114,755197,974253,541339,398381,214337,324369,399368,330315,785295,906
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-14,886-4,337-13,021-19,777-6,857-64,2509,99053,01596,389157,434171,940184,519133,903126,725104,302
Tổng lợi nhuận trước thuế-25,219-8,341-13,559-19,999-6,763-64,4928,70956,323104,738159,025181,484187,782136,547129,109107,027
Lợi nhuận sau thuế -26,348-9,841-14,655-25,030-6,773-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-26,348-9,841-14,655-25,030-6,773-69,47817044,01583,944127,455145,318155,711109,354100,56683,457
Tổng tài sản ngắn hạn412,774408,694427,420444,842489,424444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932383,345
Tiền mặt67,07639,58925,51838,98654,67738,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784117,211
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00012,000
Hàng tồn kho310,663348,094374,946386,658409,535386,658482,075433,841417,916413,858399,183399,020387,908335,089231,963
Tài sản dài hạn334,836362,065375,144392,784414,621392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574505,347
Tài sản cố định275,730288,572301,827315,589330,166315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068342,948
Đầu tư tài chính dài hạn40,33348,56252,44757,53960,99957,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,0622,062
Tổng tài sản747,610770,759802,564837,626904,046837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693
Tổng nợ260,034256,835278,798298,899340,273298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480
Vốn chủ sở hữu487,576513,924523,765538,727563,773538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01K1.76K3.36K5.10K5.81K6.23K6.83K6.29K9.27K5.64K0.04K2.02K10.70K7.06K
Giá cuối kỳ10.60K13.70K22.50K25.11K23.20K24.23K20.78K37.94K23.86K15.30K11.38K6.27K2.27K6.57K9.64K7.02K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3,308.82 (lần)14.26 (lần)6.91 (lần)4.75 (lần)3.57 (lần)6.09 (lần)3.49 (lần)2.43 (lần)1.23 (lần)1.11 (lần)64.25 (lần)3.26 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.47 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách19.50K21.55K24.33K26.15K26.95K27.56K26.27K23.67K33.44K29.06K45.25K33.35K25.56K25.95K28.27K20.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.64 (lần)0.92 (lần)0.96 (lần)0.86 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)1.60 (lần)0.71 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.21%53.11%53.54%49.30%48.05%43.15%39.87%39.96%42.35%40.66%43.14%31.82%31.21%32.03%27.72%26.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.79%46.89%46.46%50.70%51.95%56.85%60.13%60.04%57.65%59.34%56.86%68.18%68.79%67.97%72.28%73.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.78%35.68%40.75%40.68%45.97%46.29%47.24%51.53%56.67%55.61%54.18%62.60%73.32%75.84%66.14%72.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.33%55.48%68.76%68.57%85.08%86.17%89.55%106.33%130.79%125.26%118.24%167.38%274.87%313.91%195.33%264.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.22%64.32%59.25%59.32%54.03%53.71%52.76%48.47%43.33%44.39%45.82%37.40%26.68%24.16%33.86%27.44%
6/ Thanh toán hiện hành201.78%178.58%150.19%132.36%121.15%130.76%120.21%120.58%114.50%114.47%105.98%67.21%56.11%55.37%50.77%42.50%
7/ Thanh toán nhanh49.91%23.36%18.43%26.66%36.65%32.99%23.52%21.99%29.57%24.41%41.85%9.79%10.75%19.37%19.54%16.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.79%15.65%8.37%16.47%26.62%19%10.26%5.30%13%9.89%32.40%1.47%0.48%2.23%2.87%3.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.41%146.76%158.13%148.48%152.75%155.86%161.59%167.03%145.97%149.07%162.16%157.19%142.45%135.56%146.55%153.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn276.04%276.34%295.38%301.15%317.88%361.20%405.25%417.95%344.65%366.60%375.92%494%456.42%423.25%528.60%577.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.69%228.18%266.87%250.29%282.70%290.16%306.29%344.63%336.87%335.79%353.89%420.29%534%561.09%432.80%557.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho332.21%288.25%295.63%318.65%373.02%390.97%419.32%418.57%369.71%371.75%493.69%456.53%466.86%520.28%633.44%702.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.66%-5.65%0.01%2.69%4.41%6.38%7.23%7.63%6.07%6.44%5.79%4.02%0.03%1.39%8.74%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.02%3.99%6.73%9.94%11.68%12.75%8.86%9.60%9.39%6.32%0.04%1.88%12.81%9.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.03%6.73%12.46%18.50%22.13%26.31%20.44%21.63%20.49%16.90%0.14%7.77%37.84%35.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-6%%3%5%8%9%9%8%8%7%5%%2%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-14.92%-24.26%-0.79%-14.10%-4.73%-0.59%-1.39%13.15%15.43%8.35%14.23%2.72%-6.29%19.01%9.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận69.17%-40,969.41%-99.61%-47.57%-34.14%-12.29%-6.67%42.39%8.74%20.50%64.52%15,851.89%-98.25%-81.14%51.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.58%-28.53%-6.69%-21.81%-3.46%0.98%-6.56%-10.08%20.13%20.98%-4.17%-20.53%-13.78%47.53%3.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.52%-11.43%-6.95%-2.98%-2.21%4.93%10.95%10.61%15.06%14.19%35.66%30.51%-1.54%-8.20%40.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.30%-18.40%-6.85%-11.63%-2.79%3.06%1.93%-1.11%17.88%17.87%10.73%-6.91%-10.83%28.66%13.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |