CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.80
0.20
(12.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Giá vốn hàng bán8,82012,19924,9681,144,046627,982348,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88-4,273-8,88920,44531,68946,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-497-1,067-540-3,708-661-2,901-26,894-49,738-59,521-141,736-198,199-1,058,175-20,94785,85959,739
Tổng lợi nhuận trước thuế-497-1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -497-1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-497-1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản ngắn hạn12,50712,54412,8919,60312,79312,90313,62938,06137,29571,43666,219176,843186,3791,324,934442,271
Tiền mặt202338424542721941677204781,645390,25570,311
Đầu tư tài chính ngắn hạn9681656577659018854544886869,61013,252
Hàng tồn kho6,7496,7496,7496,7496,7496,7498,9108,9108,9108,9108,91013,75616,56621,3752,389
Tài sản dài hạn135,642136,153136,845136,928137,447137,359139,538142,002233,216257,483389,946493,2361,528,660563,163629,699
Tài sản cố định64,91669,80581,95287,4294527865,706
Đầu tư tài chính dài hạn135,642136,153136,845136,928137,447137,359139,538142,002102,760121,764251,803344,6841,347,869312,102259,704
Tổng tài sản148,149148,697149,736146,531150,240150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,27811,32011,29111,27711,27811,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu136,871137,378138,445135,254138,962138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK0.50K1.22K2.21KKK0.59K0.08KK3.45K2.54K0.07KK
Giá cuối kỳ1.80K2.80K2.30K9.50K1.50K0.60K0.90K1.50K2.16K6.70K11.80K7.10K2.22K2.55K9.39K7.35K3.79KK120K120K120K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)13.38 (lần)9.65 (lần)3.21 (lần) (lần) (lần)15.86 (lần)92.62 (lần) (lần) (lần)47.29 (lần)1,680.67 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)10.10 (lần)17.03 (lần)13.99 (lần)0.28 (lần)1.52 (lần)2.24 (lần)1.42 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.78 (lần)0.96 (lần)0.33 (lần)1,000 (lần)7.31 (lần)51.47 (lần)573.50 (lần)
Giá sổ sách0.91K0.93K0.93K1.11K1.51K1.89K1.69K3.47K11.36K11.44K12.60K12.37K14.35K15.80K18.14K17.47K17.36K20.59K3.40K0.48K0.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.97 (lần)3.02 (lần)2.47 (lần)8.55 (lần)0.99 (lần)0.32 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.19 (lần)0.59 (lần)0.94 (lần)0.57 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.22 (lần) (lần)35.30 (lần)252.46 (lần)271.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)75 (Mi)38 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.44%8.59%8.90%21.14%13.79%21.72%14.52%26.39%10.87%70.17%41.26%25.15%34.15%37.59%49.22%48.66%61.01%77.48%81.62%60.72%69.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.56%91.41%91.10%78.86%86.21%78.28%85.48%73.61%89.13%29.83%58.74%74.85%65.85%62.41%50.78%51.34%38.99%22.52%18.38%39.28%30.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.61%7.50%8.77%7.46%16.40%13.64%44.31%22.25%0.61%9.14%11.83%17.63%28.08%26.01%16.02%17.16%10.87%3.25%68.29%83.42%60.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.24%8.11%9.62%8.07%19.62%15.79%79.55%28.62%0.62%10.06%13.42%21.40%39.04%35.16%19.08%20.71%12.20%3.36%215.33%503.05%150.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.39%92.50%91.23%92.54%83.60%86.36%55.69%77.75%99.39%90.86%88.17%82.37%71.92%73.99%83.98%82.84%89.13%96.75%31.71%16.58%39.87%
6/ Thanh toán hiện hành110.90%114.42%101.42%283.21%240.86%1,077.47%144.58%311.64%3,533.25%769.92%348.71%142.66%128%144.50%307.40%283.62%561.25%2,391.49%133.06%93.68%1,149.46%
7/ Thanh toán nhanh51.06%54.57%35.12%216.91%183.32%943.08%125.13%287.40%3,219.20%757.50%346.82%141.97%75.38%94.93%184.47%183.66%395.64%1,819.38%96.81%50%1,149.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.18%0.37%0.54%0.14%0.26%1.01%1.57%0.84%31.18%226.78%55.44%29.73%4.96%3.67%8.80%42.56%76.04%778.43%13.84%5.41%182.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%2.71%1.74%2.40%67.90%34.94%36.84%33.21%33.79%46.68%56.06%36.17%59.37%131.86%153.09%81.34%18.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%12.47%11.97%9.09%624.80%49.79%89.28%132.05%98.97%124.18%113.88%74.34%97.30%170.20%187.58%133.96%27.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%3.14%3.12%3.09%68.32%38.45%41.78%40.31%46.99%63.09%66.75%43.67%66.61%136.29%482.75%490.50%47.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%98.99%136.91%181.51%6,905.99%2,937.93%14,600.13%26,177.27%228.59%324.49%229.62%182.30%327.24%606.77%553.64%255.34%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%-119.64%-3,285.15%-7,329.96%-2.79%11.38%23.21%44.40%-21.44%-12.28%4.89%1.04%-6.03%12.29%15.46%3.06%-0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%3.98%8.55%14.74%%%2.74%0.38%%16.20%23.67%2.49%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%4.38%9.70%17.90%%%3.26%0.45%%16.75%74.65%15.02%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%-121%-2,135%-4,720%-3%12%26%46%-23%-14%6%1%-6%14%19%3%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%12.39%-50.70%-98.62%76.53%67.06%111.24%10.86%-32.34%-17.66%58.66%-34.02%-58.79%71.01%603.80%1,014.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.62%-97.23%-45.94%-29.29%560.02%-95.91%-77.90%3,523.29%-143.32%-18.08%10.44%-329.56%18.18%-306.74%645.87%-111.39%-120.21%35.89%3,453.89%-9,025%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-16.08%-0.01%-69.71%-1.10%-77.80%35.56%1,320.74%-93.92%36.09%27.82%-29.17%0.89%60.57%-4.40%70.88%206.54%-90.56%206.10%258.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.50%-0.53%-16.14%-26.32%-20.39%11.81%-51.23%-69.44%-0.64%81.51%103.82%29.22%-9.15%-12.87%3.79%0.64%-15.68%505.73%615.10%7.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.39%-1.90%-14.94%-33.44%-17.76%-27.89%-31.92%-60.93%-9.17%76.13%90.42%12.82%-6.54%-1.11%2.39%8.28%-8.46%98.54%273.93%158.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |