CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

71.90
1.50
(2.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,293,1063,213,1812,860,3292,399,3612,709,62510,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,5216,300,115
Giá vốn hàng bán2,699,3142,726,9512,589,5442,200,3952,412,7178,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,8165,469,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV578,593468,709266,224195,274284,9251,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575823,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh393,767385,834207,33283,927220,6031,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667589,984
Tổng lợi nhuận trước thuế401,545397,660216,68898,565228,8841,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668587,062
Lợi nhuận sau thuế 341,070340,070189,06066,336200,907973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833462,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ320,625318,032169,66347,645190,625919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558439,152
Tổng tài sản ngắn hạn8,451,2418,085,8587,991,8997,751,3178,302,6577,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,0443,118,826
Tiền mặt611,765158,595100,335237,792360,319232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,09389,238
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,229,8812,470,9502,323,1072,068,2731,645,3172,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251802,451
Hàng tồn kho3,695,2793,752,9733,874,7634,040,2774,349,6644,184,8503,213,8711,880,0891,615,0521,492,2891,501,7231,250,3501,324,7041,363,7411,509,663
Tài sản dài hạn4,070,8634,130,8664,100,8184,054,4304,063,3774,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,9191,373,139
Tài sản cố định3,454,5673,463,6573,352,2443,380,3663,131,1523,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,2751,035,949
Đầu tư tài chính dài hạn68,92768,22267,55267,24367,07267,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,6442,046
Tổng tài sản12,522,10412,216,72412,092,71711,805,74812,366,03411,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,964
Tổng nợ3,512,3033,546,0713,762,2883,238,8523,902,1373,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,6342,605,206
Vốn chủ sở hữu9,009,8018,670,6538,330,4298,566,8968,463,8978,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,758

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.81K5.01K10.77K5.99K3.92K12.76K15.61K6.54K6.13K3.49K4.75K2.68K4.58K8.58K4.54K6.44K2.67K2.62K0.01K
Giá cuối kỳ72.30K60.14K56.42K49.45K31.62K28.94K33.92K18K19.52K9.29K11.74K4.63K3.77K4.03K4.01K5.64K1.93K62KK
Giá / EPS (PE)18.96 (lần)12 (lần)5.24 (lần)8.25 (lần)8.06 (lần)2.27 (lần)2.17 (lần)2.75 (lần)3.18 (lần)2.66 (lần)2.47 (lần)1.72 (lần)0.82 (lần)0.47 (lần)0.88 (lần)0.88 (lần)0.72 (lần)23.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)1.09 (lần)0.77 (lần)1 (lần)0.81 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)1.23 (lần) (lần)
Giá sổ sách40.14K46.85K41.96K32.09K28.22K52.78K43.45K31.85K25.90K22.61K20.42K26.37K30.58K28.44K20.89K22.56K13.74K3.58KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)1.28 (lần)1.34 (lần)1.54 (lần)1.12 (lần)0.55 (lần)0.78 (lần)0.57 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)0.57 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)17.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ224 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)59 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)47 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.49%66.05%65.96%63.43%65.75%69.74%65.74%59.57%61.75%65.34%69.43%65.13%74.25%73.03%64.81%60.33%57.41%64.24%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.51%33.95%34.04%36.57%34.25%30.26%34.26%40.43%38.25%34.66%30.57%34.87%25.75%26.97%35.19%39.67%42.59%35.76%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.05%28.06%33.57%32.66%28.13%26.24%36.25%41.64%46.23%52.05%58%38.96%54.29%45.72%45.93%55.36%66.08%54.43%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.98%39.01%50.54%48.50%39.15%35.58%56.87%71.36%85.99%108.53%138.08%63.83%118.75%84.24%84.96%124%194.81%119.44%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.95%71.94%66.43%67.34%71.87%73.76%63.75%58.36%53.77%47.95%42%61.04%45.71%54.28%54.07%44.64%33.92%45.57%%
6/ Thanh toán hiện hành241.77%244%206.60%206.81%243.97%268.78%183.95%179.83%181.17%156.54%123.08%184.12%136.77%169.22%158.19%145.55%118.24%132.99%%
7/ Thanh toán nhanh136.06%114.55%119.70%136.66%160.76%181.80%117.23%104.98%93.85%81.56%63.51%56.10%74.10%85.61%70.12%89.06%57.84%101.56%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.50%7.20%14.96%7.28%2.10%5.04%1.92%2.71%10.85%16.28%3.52%8.13%2.13%31.70%16.94%33.41%3.53%8.05%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.96%84.37%116.24%103.69%99.49%119.40%149.35%162.07%165.59%149.82%140.25%200.23%137.84%170.88%165.83%183.69%201%642.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.22%127.73%176.22%163.47%151.31%171.21%227.20%272.04%268.16%229.27%202%307.40%185.65%233.98%255.89%304.46%350.10%1,000.97%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.59%117.28%174.98%153.98%138.44%161.87%234.28%277.72%307.97%312.42%333.91%328.02%301.52%314.82%306.73%411.48%592.56%1,410.99%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho276.47%204.07%319.08%388.20%372.89%424.45%481.58%558.21%470.81%417.29%362.28%388.99%351.98%389.05%368.40%653.07%604.25%3,819.62%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.27%9.12%14.67%12.13%10.04%14.94%15.33%7.40%7.69%4.94%6.97%3.10%4.97%9.59%7.08%6.94%3.28%5.18%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.84%7.70%17.05%12.58%9.99%17.83%22.90%11.99%12.73%7.40%9.78%6.21%6.85%16.38%11.75%12.74%6.59%33.34%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.50%10.70%25.67%18.68%13.90%24.18%35.92%20.55%23.68%15.44%23.28%10.18%14.98%30.18%21.73%28.55%19.42%73.16%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%11%19%15%12%19%20%9%9%6%8%4%6%12%9%8%4%6%%
Tăng trưởng doanh thu15.63%-25.16%48.60%26.45%-9.24%-16.07%15.11%10.89%12.91%3.61%23.41%20.50%2.98%36.15%8.49%14.04%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.60%-53.46%79.74%52.78%-39%-18.24%138.49%6.70%75.70%-26.55%177.27%-24.74%-46.63%84.24%10.77%141.41%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.99%-13.82%36.28%40.84%16.77%-24.01%8.73%2.05%-9.26%-12.96%162.27%-40.47%51.57%31.52%-0.28%4.53%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.45%11.65%30.77%13.68%6.12%21.47%36.45%22.96%14.54%10.74%21.23%10.76%7.52%32.66%45.53%64.22%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.26%3.10%32.57%21.32%8.91%4.98%24.91%13.29%2.16%-3.01%76.18%-17.05%27.66%32.14%20.17%24.78%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |