CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

54.50
-4
(-6.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,220,0943,293,1063,213,1812,860,3292,399,36112,586,71010,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,521
Giá vốn hàng bán2,628,2172,699,3142,726,9512,589,5442,200,39510,644,0268,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV577,597578,593468,709266,224195,2741,891,1231,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh474,477393,767385,834207,33283,9271,461,4101,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667
Tổng lợi nhuận trước thuế480,581401,545397,660216,68898,5651,496,4741,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668
Lợi nhuận sau thuế 440,553341,070340,070189,06066,3361,310,752973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ425,374320,625318,032169,66347,6451,233,694919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558
Tổng tài sản ngắn hạn8,241,1008,451,2418,085,8587,991,8997,751,3178,241,1007,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,044
Tiền mặt570,012611,765158,595100,335237,792570,012232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,340,4072,229,8812,470,9502,323,1072,068,2732,340,4072,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251
Hàng tồn kho3,157,8273,695,2793,752,9733,874,7634,040,2773,157,8274,184,8503,213,8711,880,0891,615,0521,492,2891,501,7231,250,3501,324,7041,363,741
Tài sản dài hạn4,007,9524,070,8634,130,8664,100,8184,054,4304,007,9524,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,919
Tài sản cố định3,415,2273,454,5673,463,6573,352,2443,380,3663,415,2273,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,275
Đầu tư tài chính dài hạn69,48268,92768,22267,55267,24369,48267,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,644
Tổng tài sản12,249,05312,522,10412,216,72412,092,71711,805,74812,249,05311,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,963
Tổng nợ3,247,1843,512,3033,546,0713,762,2883,238,8523,247,1843,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,634
Vốn chủ sở hữu9,001,8689,009,8018,670,6538,330,4298,566,8969,001,8688,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,329

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.50K5.01K10.77K5.99K3.92K12.76K15.61K6.54K6.13K3.49K4.75K2.68K4.58K8.58K4.54K6.44K2.67K2.62K0.01K
Giá cuối kỳ70.50K58.49K54.87K48.09K30.76K28.15K32.99K17.50K18.98K9.04K11.42K4.50K3.67K3.92K3.90K5.49K1.88K62KK
Giá / EPS (PE)12.83 (lần)11.67 (lần)5.09 (lần)8.02 (lần)7.84 (lần)2.21 (lần)2.11 (lần)2.67 (lần)3.09 (lần)2.59 (lần)2.40 (lần)1.68 (lần)0.80 (lần)0.46 (lần)0.86 (lần)0.85 (lần)0.70 (lần)23.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)1.06 (lần)0.75 (lần)0.97 (lần)0.79 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)1.23 (lần) (lần)
Giá sổ sách40.11K46.85K41.96K32.09K28.22K52.78K43.45K31.85K25.90K22.61K20.42K26.37K30.58K28.44K20.89K22.56K13.74K3.58KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.76 (lần)1.25 (lần)1.31 (lần)1.50 (lần)1.09 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.55 (lần)0.73 (lần)0.40 (lần)0.56 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)17.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ224 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)59 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)47 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.28%66.05%65.96%63.43%65.75%69.74%65.74%59.57%61.75%65.34%69.43%65.13%74.25%73.03%64.81%60.33%57.41%64.24%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.72%33.95%34.04%36.57%34.25%30.26%34.26%40.43%38.25%34.66%30.57%34.87%25.75%26.97%35.19%39.67%42.59%35.76%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.51%28.06%33.57%32.66%28.13%26.24%36.25%41.64%46.23%52.05%58%38.96%54.29%45.72%45.93%55.36%66.08%54.43%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.07%39.01%50.54%48.50%39.15%35.58%56.87%71.36%85.99%108.53%138.08%63.83%118.75%84.24%84.96%124%194.81%119.44%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.49%71.94%66.43%67.34%71.87%73.76%63.75%58.36%53.77%47.95%42%61.04%45.71%54.28%54.07%44.64%33.92%45.57%%
6/ Thanh toán hiện hành258.07%244%206.60%206.81%243.97%268.78%183.95%179.83%181.17%156.54%123.08%184.12%136.77%169.22%158.19%145.55%118.24%132.99%%
7/ Thanh toán nhanh159.18%114.55%119.70%136.66%160.76%181.80%117.23%104.98%93.85%81.56%63.51%56.10%74.10%85.61%70.12%89.06%57.84%101.56%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.85%7.20%14.96%7.28%2.10%5.04%1.92%2.71%10.85%16.28%3.52%8.13%2.13%31.70%16.94%33.41%3.53%8.05%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.76%84.37%116.24%103.69%99.49%119.40%149.35%162.07%165.59%149.82%140.25%200.23%137.84%170.88%165.83%183.69%201%642.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.73%127.73%176.22%163.47%151.31%171.21%227.20%272.04%268.16%229.27%202%307.40%185.65%233.98%255.89%304.46%350.10%1,000.97%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu139.82%117.28%174.98%153.98%138.44%161.87%234.28%277.72%307.97%312.42%333.91%328.02%301.52%314.82%306.73%411.48%592.56%1,410.99%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho337.07%204.07%319.08%388.20%372.89%424.45%481.58%558.21%470.81%417.29%362.28%388.99%351.98%389.05%368.40%653.07%604.25%3,819.62%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.80%9.12%14.67%12.13%10.04%14.94%15.33%7.40%7.69%4.94%6.97%3.10%4.97%9.59%7.08%6.94%3.28%5.18%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.07%7.70%17.05%12.58%9.99%17.83%22.90%11.99%12.73%7.40%9.78%6.21%6.85%16.38%11.75%12.74%6.59%33.34%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.70%10.70%25.67%18.68%13.90%24.18%35.92%20.55%23.68%15.44%23.28%10.18%14.98%30.18%21.73%28.55%19.42%73.16%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%11%19%15%12%19%20%9%9%6%8%4%6%12%9%8%4%6%%
Tăng trưởng doanh thu24.92%-25.16%48.60%26.45%-9.24%-16.07%15.11%10.89%12.91%3.61%23.41%20.50%2.98%36.15%8.49%14.04%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.22%-53.46%79.74%52.78%-39%-18.24%138.49%6.70%75.70%-26.55%177.27%-24.74%-46.63%84.24%10.77%141.41%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.11%-13.82%36.28%40.84%16.77%-24.01%8.73%2.05%-9.26%-12.96%162.27%-40.47%51.57%31.52%-0.28%4.53%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.78%11.65%30.77%13.68%6.12%21.47%36.45%22.96%14.54%10.74%21.23%10.76%7.52%32.66%45.53%64.22%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.57%3.10%32.57%21.32%8.91%4.98%24.91%13.29%2.16%-3.01%76.18%-17.05%27.66%32.14%20.17%24.78%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |