Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

29.50
-1.30
(-4.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,785129,592142,543223,348116,822622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,597
Giá vốn hàng bán138,714100,423114,088185,10593,686509,558607,709516,378677,735678,096732,814812,974753,025705,897909,922
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,07029,16928,45538,24323,136113,125134,130111,830127,346134,400152,728158,829147,061149,588176,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,47714,17116,08018,0728,84045,99743,54333,06746,80655,48564,35751,54854,98660,47964,236
Tổng lợi nhuận trước thuế14,87014,03016,00416,7839,13143,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,479
Lợi nhuận sau thuế 12,10811,56713,55413,4517,61634,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6659,99611,10110,9916,73627,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,022
Tổng tài sản ngắn hạn922,665883,712866,123873,192844,024869,562910,612877,069848,226912,797741,767859,480827,990897,859818,901
Tiền mặt103,03792,24396,78278,48259,17079,08786,839123,922124,47398,106109,360145,292142,056140,286127,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn237,760230,754236,021234,436228,604233,636212,394167,180139,163176,663144,558141,995196,931255,743228,703
Hàng tồn kho256,895256,889244,512245,014251,003244,647262,222303,892269,446283,394210,648266,022219,816215,227183,078
Tài sản dài hạn241,324240,508249,937247,266248,600247,561265,694275,977288,812295,937317,669313,198221,413193,503196,162
Tài sản cố định118,420119,615122,111124,243126,354124,243134,074136,357144,003150,009171,057175,90580,36187,951111,614
Đầu tư tài chính dài hạn113,584111,584117,658112,951110,667113,228114,493114,891115,770110,974119,427109,34378,79375,12165,940
Tổng tài sản1,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,092,6241,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,064
Tổng nợ696,194668,512634,999652,145637,179649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829
Vốn chủ sở hữu467,795455,709481,061468,313455,445467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.17K0.78K0.64K0.58K0.67K0.93K0.94K0.97K1.06K1.10K1.09K1.01K
Giá cuối kỳ32K29.45K11.62K13.38K8.92K8.90K8.41K8.57K12K12K12K12K
Giá / EPS (PE)27.42 (lần)37.83 (lần)18.15 (lần)22.94 (lần)13.41 (lần)9.53 (lần)8.98 (lần)8.80 (lần)11.29 (lần)10.90 (lần)11 (lần)11.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.72 (lần)1.69 (lần)0.56 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách13.08K13.06K12.92K12.86K13.11K13.29K12.74K13.21K12.73K13.15K11.50K11.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.45 (lần)2.26 (lần)0.90 (lần)1.04 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)0.94 (lần)0.91 (lần)1.04 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.27%77.84%77.41%76.07%74.60%75.52%70.02%73.29%78.90%82.27%80.67%83.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.73%22.16%22.59%23.93%25.40%24.48%29.98%26.71%21.10%17.73%19.33%16.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.81%58.18%60.70%60.11%58.75%60.66%56.98%59.71%56.59%56.90%59.49%66.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.82%139.11%154.48%150.67%142.43%154.23%132.47%148.21%130.37%132.03%146.83%201.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.19%41.82%39.30%39.89%41.25%39.34%43.02%40.29%43.41%43.10%40.51%33.22%
6/ Thanh toán hiện hành135.12%137.32%130.81%129.94%130.72%128.05%131.93%131.10%145.12%145.17%140.82%128.28%
7/ Thanh toán nhanh97.50%98.69%93.14%84.92%89.19%88.30%94.46%90.52%106.60%110.37%109.34%95.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.09%12.49%12.47%18.36%19.18%13.76%19.45%22.16%24.90%22.68%21.90%13.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.24%55.74%63.07%54.97%70.85%67.22%83.59%82.92%85.93%78.43%107.05%79.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.21%71.61%81.47%72.26%94.98%89.01%119.39%113.14%108.91%95.33%132.69%95.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.43%133.28%160.49%137.78%171.77%170.89%194.33%205.82%197.95%181.97%264.23%239.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho209.55%208.28%231.75%169.92%251.53%239.28%347.89%305.60%342.57%327.98%497.01%315.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.27%4.47%3.09%3.29%2.95%4.11%3.78%3.58%4.22%4.60%3.59%3.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.59%2.49%1.95%1.81%2.09%2.77%3.16%2.97%3.62%3.61%3.84%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.93%5.96%4.96%4.54%5.07%7.03%7.36%7.38%8.35%8.38%9.49%8.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%5%4%4%4%5%5%4%5%6%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-3.06%-16.06%17.05%-21.33%-0.85%-8.26%-8.93%7.84%5.35%-21.23%6.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận96.01%21.59%9.76%-12.32%-28.79%-0.29%-3.81%-8.34%-3.51%0.97%7.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.26%-8.98%3.03%3.75%-8.90%21.46%-13.78%17.91%-4.37%2.84%-29.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.71%1.08%0.49%-1.92%-1.35%4.33%-3.54%3.72%-3.15%14.38%-3.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.53%-5.03%2.02%1.41%-5.93%14.09%-9.66%11.75%-3.84%7.52%-20.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |