Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

13.70
0.30
(2.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,591,1064,006,6433,961,8504,304,7834,093,65716,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,8509,202,846
Giá vốn hàng bán4,078,1023,528,5713,611,1944,018,4103,676,43415,237,81016,290,59213,855,50112,629,30917,470,18317,300,46715,854,50713,757,36613,292,7978,215,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV510,222468,918345,308281,697412,2611,228,1201,981,9562,147,3641,279,6731,515,8231,800,9991,592,0371,704,1551,865,952968,376
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh223,079176,51098,23999,62184,666382,4891,214,6501,486,275584,615726,714723,642631,653548,000575,524156,115
Tổng lợi nhuận trước thuế223,097180,551101,975190,359115,153538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261364,534
Lợi nhuận sau thuế 230,285104,38571,898135,58780,465395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959293,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ129,3685,98336,45625,17826,674165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185228,907
Tổng tài sản ngắn hạn9,354,6389,099,4878,802,5948,928,3348,638,4729,011,9009,555,8099,546,0517,301,9369,341,10710,547,2649,474,9839,232,2739,271,7349,581,023
Tiền mặt621,944796,548927,601660,633572,275668,658615,869636,969469,771412,2991,591,0521,496,3191,496,4582,472,4332,544,719
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,658,2872,321,8112,054,5822,343,0192,434,6862,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965720,377952,742301,121448,683
Hàng tồn kho3,084,0833,337,4932,746,1243,214,3223,159,7553,218,9704,471,9103,432,8192,508,1253,697,7244,963,1623,729,8963,286,5872,874,0372,903,243
Tài sản dài hạn9,727,3739,751,22610,050,61810,063,96110,277,87610,064,37010,477,93110,799,77310,717,74010,492,42411,347,59711,431,17710,562,1509,538,7708,197,424
Tài sản cố định5,486,3295,499,5995,717,5255,877,7255,972,2335,871,9286,254,5636,781,8116,342,3916,819,6107,365,0976,570,6705,920,0804,726,2684,649,734
Đầu tư tài chính dài hạn3,019,8353,054,8953,174,2463,096,2103,007,4383,098,8262,932,9502,709,4282,487,1662,338,9132,142,8222,124,5282,078,9121,993,4601,867,116
Tổng tài sản19,082,01118,850,71318,853,21218,992,29618,916,34819,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
Tổng nợ9,916,0929,939,6739,639,7929,806,7669,854,9439,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,59210,822,241
Vốn chủ sở hữu9,165,9198,911,0409,213,4209,185,5309,061,4059,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,9116,956,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.39K0.33K1.17K1.61K0.66K1.04K0.88K0.77K0.65K0.76K0.46K0.40K
Giá cuối kỳ14.60K11.48K9.27K24.46K9.36K7.63K8.54K7.96KK13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)37.06 (lần)34.68 (lần)7.89 (lần)15.23 (lần)14.28 (lần)7.35 (lần)9.75 (lần)10.31 (lần) (lần)17.66 (lần)29.49 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.35 (lần)0.25 (lần)0.76 (lần)0.34 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)1,000 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.33K18.28K18.86K18.47K16.14K15.88K15.99K15.64K15.19K14.67K13.91K9.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)1.32 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần) (lần)0.92 (lần)0.97 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.02%47.24%47.70%46.92%40.52%47.10%48.17%45.32%46.64%49.29%53.89%48.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.98%52.76%52.30%53.08%59.48%52.90%51.83%54.68%53.36%50.71%46.11%51.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.97%52.08%52.93%54.62%55.22%59.97%63.48%62.59%61.63%61.02%60.87%51.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.18%108.67%112.45%120.36%123.33%149.80%173.82%167.30%160.64%156.52%155.58%123.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.03%47.92%47.07%45.38%44.78%40.03%36.52%37.41%38.37%38.98%39.13%41.96%
6/ Thanh toán hiện hành134.37%130.72%135%136.60%128.69%127.74%120.15%126.76%134.14%135.51%132.22%126.81%
7/ Thanh toán nhanh90.07%84.03%71.82%87.48%84.48%77.17%63.61%76.86%86.39%93.51%92.15%87.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.93%9.70%8.70%9.11%8.28%5.64%18.12%20.02%21.74%36.14%35.12%28.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.38%86.45%91.33%78.80%77.35%95.91%87.40%83.56%78.24%80.70%51.76%92.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn180.28%182.99%191.48%167.95%190.89%203.64%181.43%184.37%167.74%163.73%96.05%190.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.99%180.39%194.03%173.65%172.75%239.59%239.32%223.35%203.92%207.02%132.30%220.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho494.03%473.38%364.29%403.62%503.54%472.46%348.58%425.07%418.59%462.51%282.98%546%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.17%1%3.21%5.01%2.35%2.73%2.29%2.21%2.10%2.52%2.49%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%0.87%2.93%3.95%1.82%2.62%2%1.85%1.64%2.03%1.29%1.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.15%1.81%6.23%8.70%4.06%6.53%5.48%4.93%4.28%5.21%3.29%3.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%4%6%3%3%3%2%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu3.03%-9.87%14.12%15.02%-26.73%-0.59%9.55%12.80%2.01%64.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận486.68%-71.82%-26.87%145.12%-36.84%18.41%13.51%18.82%-15.01%66.96%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.62%-6.31%-4.58%11.67%-16.33%-14.42%6.22%7.25%6.29%6.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.15%-3.06%2.13%14.43%1.62%-0.71%2.23%2.99%3.57%5.42%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.88%-4.78%-1.53%12.91%-9.15%-9.41%4.73%5.62%5.23%5.81%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |