CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

21.40
-2.30
(-9.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,654,3651,914,2471,993,9271,789,4812,144,0087,352,0197,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,878
Giá vốn hàng bán1,531,9751,867,8501,952,4241,747,6262,074,8947,099,8757,364,7828,289,6476,420,4576,408,9936,611,0586,737,6025,747,5874,301,3823,274,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV107,60139,38335,23439,77264,213221,991190,911193,591263,130260,727225,439182,353232,519249,524154,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh90,76712,46614,36817,29631,461134,89671,504116,496156,443124,79590,58450,20383,860102,10155,146
Tổng lợi nhuận trước thuế90,56912,50814,46517,37931,362134,92172,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,681
Lợi nhuận sau thuế 74,1809,53412,11314,04325,712109,87058,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,1699,53312,11114,04125,709109,85558,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,904
Tổng tài sản ngắn hạn1,326,9651,333,1611,377,4201,458,7521,480,3671,326,9651,480,3671,499,1021,486,2051,304,5331,341,8601,013,1691,377,1831,095,412578,110
Tiền mặt135,721109,54299,67188,026162,307135,721162,307192,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,503
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho546,240557,973556,447626,577427,481546,240427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543
Tài sản dài hạn1,007,131979,470972,543966,406966,9261,007,131966,926665,802594,099400,566417,038406,891351,805424,916509,176
Tài sản cố định107,542117,835120,868122,688125,998107,542125,998140,514147,144160,006174,156111,604130,246175,214242,655
Đầu tư tài chính dài hạn124,535114,947117,220114,338113,639124,535113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,229
Tổng tài sản2,334,0962,312,6312,349,9632,425,1592,447,2932,334,0962,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,286
Tổng nợ1,249,5211,295,5861,342,4521,429,7611,465,9381,249,5211,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951
Vốn chủ sở hữu1,084,5751,017,0451,007,511995,398981,3551,084,575981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.96K1.09K2.07K3.06K2.44K1.79K1.18K1.90K2.17K1.22K0.57K0.33K0.33K0.02K0.73K3.65K2.09K2.16K
Giá cuối kỳ31.30K22K9.18K32.90K9.16K4.51K5.31K5.37K5.43K2.50K3.33K2.49K2.02K1.68K5.24K10.87K2.29K17.40K
Giá / EPS (PE)15.94 (lần)20.18 (lần)4.44 (lần)10.74 (lần)3.75 (lần)2.53 (lần)4.50 (lần)2.83 (lần)2.50 (lần)2.05 (lần)5.86 (lần)7.44 (lần)6.13 (lần)93.17 (lần)7.16 (lần)2.98 (lần)1.09 (lần)8.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.21 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.01 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách19.39K18.42K19.13K19.78K17.98K16.46K16.67K15.67K15.52K14.08K13.25K12.96K12.79K12.46K13.14K40.62K20.65K18.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.61 (lần)1.19 (lần)0.48 (lần)1.66 (lần)0.51 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.11 (lần)0.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ56 (Mi)53 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.85%60.49%69.25%71.44%76.51%76.29%71.35%79.65%72.05%53.17%64.12%54.39%62.31%62.45%68.95%75.25%52.27%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.15%39.51%30.75%28.56%23.49%23.71%28.65%20.35%27.95%46.83%35.88%45.61%37.69%37.55%31.05%24.75%47.73%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.53%59.90%57.20%59.95%55.59%60.59%55.86%65.93%61.61%51.32%65.05%54.71%62.20%58.69%55.18%55.65%66.41%57.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.21%149.38%133.64%149.69%125.20%153.77%126.56%193.49%160.46%105.41%186.13%120.82%164.58%142.05%123.14%125.45%197.68%135.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.47%40.10%42.80%40.05%44.41%39.41%44.14%34.07%38.39%48.68%34.95%45.29%37.80%41.31%44.82%44.35%33.59%42.52%
6/ Thanh toán hiện hành127.13%117.61%121.30%132.56%140.36%129.16%128.12%121.49%120.82%111.10%102.75%106.62%100.55%110.57%130.29%150.93%87.25%129.61%
7/ Thanh toán nhanh74.80%83.65%86.25%77.12%90.47%88.94%80.28%65.59%76.29%72.56%63.95%73.62%73.52%69.92%67.12%108.05%34.86%129.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13%12.89%15.56%4.96%2.58%1.29%2.61%1.38%1.23%4.90%0.96%3.57%4%3.92%10.18%64.83%0.87%12.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản314.98%309.23%392.21%321.79%392.65%389.72%489.19%347.69%301.20%316.83%191.07%203.76%221.84%232.24%198.29%99.44%251.31%166.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn554.05%511.21%566.40%450.42%513.21%510.84%685.64%436.51%418.04%595.89%297.99%374.64%356.01%371.87%287.58%132.15%480.79%230.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu677.87%771.15%916.35%803.47%884.23%988.98%1,108.29%1,020.43%784.53%650.79%546.71%449.96%586.93%562.12%442.46%224.18%748.09%391.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,299.77%1,722.83%1,913.73%1,033.03%1,382.29%1,582.28%1,780.88%906.95%1,065.36%1,632.76%756.70%1,150.81%1,285.23%969.76%562.97%417.58%741.22%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.49%0.77%1.18%1.93%1.54%1.10%0.64%1.19%1.78%1.33%0.78%0.57%0.44%0.03%1.26%4%1.35%2.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.71%2.37%4.62%6.20%6.04%4.27%3.12%4.13%5.36%4.22%1.50%1.17%0.97%0.06%2.50%3.98%3.40%4.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.13%5.92%10.80%15.48%13.60%10.85%7.07%12.11%13.96%8.67%4.29%2.58%2.58%0.14%5.57%8.98%10.13%11.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%2%1%1%1%2%1%1%1%%%1%4%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.85%-10.87%26.84%-0.01%-2.33%-1.32%15.56%31.28%32.93%26.48%24.23%-22.30%7.18%20.47%94.67%3.84%110.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận89.19%-42%-22.36%25.26%36.93%69.62%-37.86%-12.49%77.56%114.77%69.74%1.59%1,728.17%-97.53%-38.82%206.93%-3.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.76%18.38%-0.71%31.57%-11.06%34.35%-30.41%21.70%67.87%-39.83%57.51%-25.60%18.93%9.39%-3.19%119.90%60.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.52%5.91%11.22%10.04%9.24%10.58%6.40%0.93%10.27%6.25%2.25%1.35%2.65%-5.17%-1.37%246.50%10.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.63%13.04%4.07%22%-3.06%23.86%-17.87%13.72%39.83%-23.73%32.49%-15.41%12.20%2.86%-2.38%162.43%39.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |