CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

31.50
0.20
(0.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,914,2471,993,9271,789,4812,144,0081,719,9057,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,8782,723,703
Giá vốn hàng bán1,867,8501,952,4241,747,6262,074,8941,671,9717,364,7828,289,6476,420,4576,408,9936,611,0586,737,6025,747,5874,301,3823,274,3792,611,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,38335,23439,77264,21344,858190,911193,591263,130260,727225,439182,353232,519249,524154,112104,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,46614,36817,29631,46111,52271,504116,496156,443124,79590,58450,20383,860102,10155,14624,986
Tổng lợi nhuận trước thuế12,50814,46517,37931,36211,69272,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,68125,219
Lợi nhuận sau thuế 9,53412,11314,04325,7129,00058,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,90821,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,53312,11114,04125,7098,99858,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,90421,374
Tổng tài sản ngắn hạn1,333,1611,377,4201,458,7521,480,3671,278,3151,480,3671,499,1021,486,2051,304,5331,341,8601,013,1691,377,1831,095,412578,110914,012
Tiền mặt109,54299,67188,026162,30775,392162,307192,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,5038,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho557,973556,447626,577427,481417,019427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543345,136
Tài sản dài hạn979,470972,543966,406966,926951,869966,926665,802594,099400,566417,038406,891351,805424,916509,176511,470
Tài sản cố định117,835120,868122,688125,998129,523125,998140,514147,144160,006174,156111,604130,246175,214242,655231,282
Đầu tư tài chính dài hạn114,947117,220114,338113,639110,307113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,229242,071
Tổng tài sản2,312,6312,349,9632,425,1592,447,2932,230,1842,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,482
Tổng nợ1,295,5861,342,4521,429,7611,465,9381,271,2401,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951927,286
Vốn chủ sở hữu1,017,0451,007,511995,398981,355958,944981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336498,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K1.09K2.07K3.06K2.44K1.79K1.18K1.90K2.17K1.22K0.57K0.33K0.33K0.02K0.73K3.65K2.09K2.16K
Giá cuối kỳ39.10K22K9.18K32.90K9.16K4.51K5.31K5.37K5.43K2.50K3.33K2.49K2.02K1.68K5.24K10.87K2.29K17.40K
Giá / EPS (PE)33.93 (lần)20.18 (lần)4.44 (lần)10.74 (lần)3.75 (lần)2.53 (lần)4.50 (lần)2.83 (lần)2.50 (lần)2.05 (lần)5.86 (lần)7.44 (lần)6.13 (lần)93.17 (lần)7.16 (lần)2.98 (lần)1.09 (lần)8.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.21 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.01 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách19.09K18.42K19.13K19.78K17.98K16.46K16.67K15.67K15.52K14.08K13.25K12.96K12.79K12.46K13.14K40.62K20.65K18.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.19 (lần)0.48 (lần)1.66 (lần)0.51 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.11 (lần)0.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ53 (Mi)53 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.65%60.49%69.25%71.44%76.51%76.29%71.35%79.65%72.05%53.17%64.12%54.39%62.31%62.45%68.95%75.25%52.27%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.35%39.51%30.75%28.56%23.49%23.71%28.65%20.35%27.95%46.83%35.88%45.61%37.69%37.55%31.05%24.75%47.73%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.02%59.90%57.20%59.95%55.59%60.59%55.86%65.93%61.61%51.32%65.05%54.71%62.20%58.69%55.18%55.65%66.41%57.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.39%149.38%133.64%149.69%125.20%153.77%126.56%193.49%160.46%105.41%186.13%120.82%164.58%142.05%123.14%125.45%197.68%135.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.98%40.10%42.80%40.05%44.41%39.41%44.14%34.07%38.39%48.68%34.95%45.29%37.80%41.31%44.82%44.35%33.59%42.52%
6/ Thanh toán hiện hành122.54%117.61%121.30%132.56%140.36%129.16%128.12%121.49%120.82%111.10%102.75%106.62%100.55%110.57%130.29%150.93%87.25%129.61%
7/ Thanh toán nhanh71.25%83.65%86.25%77.12%90.47%88.94%80.28%65.59%76.29%72.56%63.95%73.62%73.52%69.92%67.12%108.05%34.86%129.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.07%12.89%15.56%4.96%2.58%1.29%2.61%1.38%1.23%4.90%0.96%3.57%4%3.92%10.18%64.83%0.87%12.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản339.08%309.23%392.21%321.79%392.65%389.72%489.19%347.69%301.20%316.83%191.07%203.76%221.84%232.24%198.29%99.44%251.31%166.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn588.20%511.21%566.40%450.42%513.21%510.84%685.64%436.51%418.04%595.89%297.99%374.64%356.01%371.87%287.58%132.15%480.79%230.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu771.02%771.15%916.35%803.47%884.23%988.98%1,108.29%1,020.43%784.53%650.79%546.71%449.96%586.93%562.12%442.46%224.18%748.09%391.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,369.74%1,722.83%1,913.73%1,033.03%1,382.29%1,582.28%1,780.88%906.95%1,065.36%1,632.76%756.70%1,150.81%1,285.23%969.76%562.97%417.58%741.22%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.78%0.77%1.18%1.93%1.54%1.10%0.64%1.19%1.78%1.33%0.78%0.57%0.44%0.03%1.26%4%1.35%2.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.65%2.37%4.62%6.20%6.04%4.27%3.12%4.13%5.36%4.22%1.50%1.17%0.97%0.06%2.50%3.98%3.40%4.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.04%5.92%10.80%15.48%13.60%10.85%7.07%12.11%13.96%8.67%4.29%2.58%2.58%0.14%5.57%8.98%10.13%11.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%1%1%1%2%1%1%1%%%1%4%1%3%
Tăng trưởng doanh thu0.83%-10.87%26.84%-0.01%-2.33%-1.32%15.56%31.28%32.93%26.48%24.23%-22.30%7.18%20.47%94.67%3.84%110.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.73%-42%-22.36%25.26%36.93%69.62%-37.86%-12.49%77.56%114.77%69.74%1.59%1,728.17%-97.53%-38.82%206.93%-3.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.92%18.38%-0.71%31.57%-11.06%34.35%-30.41%21.70%67.87%-39.83%57.51%-25.60%18.93%9.39%-3.19%119.90%60.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.06%5.91%11.22%10.04%9.24%10.58%6.40%0.93%10.27%6.25%2.25%1.35%2.65%-5.17%-1.37%246.50%10.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.70%13.04%4.07%22%-3.06%23.86%-17.87%13.72%39.83%-23.73%32.49%-15.41%12.20%2.86%-2.38%162.43%39.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |