CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

65.70
0.40
(0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV303,098263,052284,728242,155253,7331,093,033895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Giá vốn hàng bán202,736151,311169,360122,664145,890646,071528,563449,965528,556530,936602,049543,364368,213240,3028,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV100,362111,741115,369119,491107,843446,963366,977367,598287,543211,738189,722213,965171,08394,786-2,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh88,44192,560103,937107,13898,355392,075312,385315,081241,001168,916134,010148,24896,10228,662-9,151
Tổng lợi nhuận trước thuế88,31292,512103,942106,05898,056390,825307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 70,46883,09292,74694,41987,086340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,46883,09292,74694,41987,086340,725271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản ngắn hạn716,872617,447607,591820,032721,609716,872721,609587,771367,061323,276187,381168,306147,701159,32970,727
Tiền mặt285,293243,415387,350435,570177,167285,293177,167218,014125,359108,73124,7891,41811,30034,194615
Đầu tư tài chính ngắn hạn282,960246,60021,200253,402424,016282,960424,016212,03191,7004,5003,3003,30048,0532,300
Hàng tồn kho27,12319,32420,12320,59219,64027,12319,64019,00414,16417,54517,10412,8806,901961472
Tài sản dài hạn475,936489,237504,686523,669543,278475,936543,278659,550741,110796,064933,3741,071,9911,181,4171,196,1661,018,622
Tài sản cố định217,279227,836240,504256,687273,074217,279273,074367,847452,716498,767619,236737,929761,391853,536582,118
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,192,8081,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ193,756178,100140,38185,05089,940193,75689,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu999,052928,583971,8971,258,6511,174,947999,0521,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.39K4.29K4.32K3.22K2.40K2.11K2.34K1.52K0.45KK
Giá cuối kỳ60K32.82K30.06K28.70K20.05K10.76K11.92K18K18K18K
Giá / EPS (PE)11.14 (lần)7.65 (lần)6.96 (lần)8.91 (lần)8.35 (lần)5.10 (lần)5.09 (lần)11.85 (lần)39.75 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.47 (lần)2.32 (lần)2.33 (lần)2.22 (lần)1.71 (lần)0.86 (lần)1 (lần)2.11 (lần)3.40 (lần)182.66 (lần)
Giá sổ sách15.80K18.58K18.45K16.74K16.60K15.27K14.06K11.79K9.40K6.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.80 (lần)1.77 (lần)1.63 (lần)1.71 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)1.53 (lần)1.92 (lần)2.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.10%57.05%47.12%33.12%28.88%16.72%13.57%11.11%11.75%6.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.90%42.95%52.88%66.88%71.12%83.28%86.43%88.89%88.25%93.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.24%7.11%6.42%4.46%6.22%13.80%28.31%43.88%56.15%59.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.39%7.65%6.86%4.67%6.63%16.01%39.48%78.18%128.03%147.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.76%92.89%93.58%95.54%93.78%86.20%71.69%56.12%43.85%40.46%
6/ Thanh toán hiện hành369.99%802.32%734.03%742.11%464.26%197.12%140.44%71.70%141.02%47.18%
7/ Thanh toán nhanh355.99%780.49%710.30%713.47%439.07%179.13%129.69%68.35%140.17%46.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn147.24%196.98%272.27%253.45%156.15%26.08%1.18%5.49%30.26%0.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.64%70.80%65.55%73.64%66.35%70.65%61.06%40.58%24.72%0.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.47%124.10%139.10%222.33%229.73%422.55%449.97%365.13%210.31%8.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.41%76.22%70.04%77.08%70.75%81.96%85.17%72.30%56.37%1.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,382%2,691.26%2,367.74%3,731.69%3,026.14%3,519.93%4,218.66%5,335.65%25,005.41%1,761.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.17%30.31%33.41%24.97%20.45%16.86%19.58%17.82%8.55%-146.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)28.56%21.46%21.90%18.39%13.57%11.91%11.95%7.23%2.11%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.10%23.10%23.40%19.25%14.47%13.82%16.67%12.88%4.82%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%51%61%39%29%22%27%26%12%-110%
Tăng trưởng doanh thu22.05%9.54%0.18%9.89%-6.20%4.55%40.43%60.94%5,276.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.53%-0.63%34.07%34.16%13.78%-9.96%54.26%235.54%-413.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả115.43%12.32%61.89%-28.97%-54.98%-55.95%-39.79%-23.37%17.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.97%0.66%10.25%0.86%8.66%8.65%19.20%25.49%34.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.70%1.41%12.56%-1%-0.13%-9.64%-6.68%-1.95%24.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |