Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

82.30
5.50
(7.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,130,0538,686,8347,906,9347,563,5727,325,55228,212,15923,644,55219,267,31619,005,57917,104,07816,887,84219,033,61415,335,82314,875,190
Giá vốn hàng bán4,387,3183,863,4543,775,6883,432,6793,575,59313,944,16512,670,76712,118,11811,891,12311,001,31711,554,39014,540,08212,875,70210,756,864
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,742,7354,823,3804,131,2464,130,8933,749,95914,267,99410,958,8797,123,9307,071,1756,102,7615,312,5694,483,0842,460,1214,118,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,204,0932,205,2212,440,3691,244,4262,098,0743,704,0122,962,435506,1151,512,42866,590-157,29061,977-2,966,0231,176,159
Tổng lợi nhuận trước thuế1,297,5042,260,6842,479,1471,296,9022,109,5393,879,3303,014,067880,2991,200,77035,218-139,56426,772-3,036,7091,265,601
Lợi nhuận sau thuế 622,0131,221,9161,633,493700,6791,409,5881,647,1451,540,695346,840428,721-521,200-1,070,924-481,058-3,427,217500,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ178,307838,3751,295,971403,3721,104,436622,523834,067-366,629559,515-626,469-1,079,983-331,383-2,534,025891,776
Tổng tài sản ngắn hạn46,117,38342,989,70141,305,47837,612,31636,096,37837,540,22134,453,41529,070,75626,497,57623,036,68822,937,36818,669,82620,969,15219,993,673
Tiền mặt12,517,57811,151,17010,378,6428,900,8638,984,6848,874,3317,864,0886,160,9394,856,1654,712,7883,682,2901,937,0292,595,8204,381,515
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,505,67518,367,14216,316,43014,215,18211,237,12014,239,2729,038,0006,435,4166,657,7185,691,0007,154,0003,971,5005,874,8591,384,000
Hàng tồn kho3,119,3352,767,8562,700,4652,635,5192,943,2002,792,7422,367,0331,994,6712,194,1192,708,3043,598,9113,937,9524,814,3095,829,207
Tài sản dài hạn13,545,71714,187,22914,062,37514,759,03514,706,97614,924,18815,849,62323,780,29432,506,51037,853,85934,931,96133,296,72825,896,12822,733,121
Tài sản cố định10,189,53410,705,51510,662,89610,575,2579,957,71410,598,7939,966,8479,310,91910,496,65910,862,88813,698,52514,453,53612,556,83511,154,838
Đầu tư tài chính dài hạn656,088676,771690,563629,267632,218629,331842,360767,2033,851,7072,100,2881,442,8693,508,6973,806,5511,270,121
Tổng tài sản59,663,09957,176,93055,367,85352,371,35150,803,35452,464,40850,303,03952,851,05059,004,08660,890,54757,869,32951,966,55446,865,28042,726,794
Tổng nợ25,602,32723,662,60323,253,55422,008,59520,888,64621,947,38321,194,54624,216,55829,136,48332,008,66533,156,67333,508,09028,482,44427,225,715
Vốn chủ sở hữu34,060,77333,514,32832,114,29930,362,75629,914,70830,517,02529,108,49328,634,49229,867,60328,881,88224,712,65618,458,46418,382,83615,501,079

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.89K0.20K0.27KK0.18KKKKK0.40K1.03K
Giá cuối kỳ64.30K25.80K20K32.70K33.50K24.70K13.40K15K15K15KK
Giá / EPS (PE)72.06 (lần)126.15 (lần)72.99 (lần) (lần)182.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)37.74 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.88 (lần)2.78 (lần)2.57 (lần)5.17 (lần)5.37 (lần)4.40 (lần)1.78 (lần)1.77 (lần)2.19 (lần)2.26 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.19K10.03K9.56K9.41K9.81K9.49K11.01K8.23K8.19K6.91K7.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.75 (lần)2.57 (lần)2.09 (lần)3.48 (lần)3.41 (lần)2.60 (lần)1.22 (lần)1.82 (lần)1.83 (lần)2.17 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.30%71.55%68.49%55.01%44.91%37.83%39.64%35.93%44.74%46.79%48.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.70%28.45%31.51%44.99%55.09%62.17%60.36%64.07%55.26%53.21%51.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.91%41.83%42.13%45.82%49.38%52.57%57.30%64.48%60.78%63.72%51.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.17%71.92%72.81%84.57%97.55%110.83%134.17%181.53%154.94%175.64%106.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.09%58.17%57.87%54.18%50.62%47.43%42.70%35.52%39.22%36.28%48.36%
6/ Thanh toán hiện hành223.85%207.37%207.73%175.09%157.54%139.86%128.44%85.02%116.68%121.31%117.16%
7/ Thanh toán nhanh208.71%191.94%193.46%163.08%144.49%123.42%108.28%67.09%89.89%85.94%77.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.76%49.02%47.41%37.11%28.87%28.61%20.62%8.82%14.44%26.58%13.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.79%53.77%47%36.46%32.21%28.09%29.18%36.63%32.72%34.81%42.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.18%75.15%68.63%66.28%71.73%74.25%73.63%101.95%73.14%74.40%87.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.73%92.45%81.23%67.29%63.63%59.22%68.34%103.12%83.42%95.96%87.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho495.59%499.30%535.30%607.52%541.95%406.21%321.05%369.23%267.45%184.53%174.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.16%2.21%3.53%-1.90%2.94%-3.66%-6.40%-1.74%-16.52%6%16.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.55%1.19%1.66%%0.95%%%%%2.09%6.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.97%2.04%2.87%%1.87%%%%%5.75%14.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%4%7%-3%5%-6%-9%-2%-20%8%24%
Tăng trưởng doanh thu24.43%19.32%22.72%1.38%11.12%1.28%-11.27%24.11%3.10%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-197.73%-25.36%-327.50%-165.53%-189.31%-41.99%225.90%-86.92%-384.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.57%3.55%-12.48%-16.89%-8.97%-3.46%-1.05%17.64%4.62%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.86%4.84%1.66%-4.13%3.41%16.87%33.88%0.41%18.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.44%4.30%-4.82%-10.43%-3.10%5.22%11.36%10.88%9.69%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |