Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (vgi)

55.50
-4.60
(-7.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,639,5269,130,0538,686,8347,906,9347,563,57235,363,34728,212,15923,644,55219,267,31619,005,57917,104,07816,887,84219,033,61415,335,82314,875,190
Giá vốn hàng bán4,502,5164,387,3183,863,4543,775,6883,432,67916,528,97613,944,16512,670,76712,118,11811,891,12311,001,31711,554,39014,540,08212,875,70210,756,864
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,137,0104,742,7354,823,3804,131,2464,130,89318,834,37114,267,99410,958,8797,123,9307,071,1756,102,7615,312,5694,483,0842,460,1214,118,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,559,9161,204,0932,205,2212,440,3691,244,42610,409,5993,704,0122,962,435506,1151,512,42866,590-157,29061,977-2,966,0231,176,159
Tổng lợi nhuận trước thuế4,683,0501,297,5042,260,6842,479,1471,296,90210,720,3843,879,3303,014,067880,2991,200,77035,218-139,56426,772-3,036,7091,265,601
Lợi nhuận sau thuế 3,709,716622,0131,221,9161,633,493700,6797,187,1391,647,1451,540,695346,840428,721-521,200-1,070,924-481,058-3,427,217500,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,321,438178,307838,3751,295,971403,3725,634,092622,523834,067-366,629559,515-626,469-1,079,983-331,383-2,534,025891,776
Tổng tài sản ngắn hạn48,658,15646,117,38342,989,70141,305,47837,612,31648,658,15637,540,22134,453,41529,070,75626,497,57623,036,68822,937,36818,669,82620,969,15219,993,673
Tiền mặt13,376,73012,517,57811,151,17010,378,6428,900,86313,376,7308,874,3317,864,0886,160,9394,856,1654,712,7883,682,2901,937,0292,595,8204,381,515
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,487,42020,505,67518,367,14216,316,43014,215,18223,487,42014,239,2729,038,0006,435,4166,657,7185,691,0007,154,0003,971,5005,874,8591,384,000
Hàng tồn kho2,989,7613,119,3352,767,8562,700,4652,635,5192,989,7612,792,7422,367,0331,994,6712,194,1192,708,3043,598,9113,937,9524,814,3095,829,207
Tài sản dài hạn14,762,73713,545,71714,187,22914,062,37514,759,03514,762,73714,924,18815,849,62323,780,29432,506,51037,853,85934,931,96133,296,72825,896,12822,733,121
Tài sản cố định11,493,48710,189,53410,705,51510,662,89610,575,25711,493,48710,598,7939,966,8479,310,91910,496,65910,862,88813,698,52514,453,53612,556,83511,154,838
Đầu tư tài chính dài hạn644,759656,088676,771690,563629,267644,759629,331842,360767,2033,851,7072,100,2881,442,8693,508,6973,806,5511,270,121
Tổng tài sản63,420,89359,663,09957,176,93055,367,85352,371,35163,420,89352,464,40850,303,03952,851,05059,004,08660,890,54757,869,32951,966,55446,865,28042,726,794
Tổng nợ27,554,58225,602,32723,662,60323,253,55422,008,59527,554,58221,947,38321,194,54624,216,55829,136,48332,008,66533,156,67333,508,09028,482,44427,225,715
Vốn chủ sở hữu35,866,31134,060,77333,514,32832,114,29930,362,75635,866,31130,517,02529,108,49328,634,49229,867,60328,881,88224,712,65618,458,46418,382,83615,501,079

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.85K0.20K0.27KK0.18KKKKK0.40K1.03K
Giá cuối kỳ91.70K25.80K20K32.70K33.50K24.70K13.40K15K15K15KK
Giá / EPS (PE)49.54 (lần)126.15 (lần)72.99 (lần) (lần)182.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)37.74 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.89 (lần)2.78 (lần)2.57 (lần)5.17 (lần)5.37 (lần)4.40 (lần)1.78 (lần)1.77 (lần)2.19 (lần)2.26 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.78K10.03K9.56K9.41K9.81K9.49K11.01K8.23K8.19K6.91K7.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)7.78 (lần)2.57 (lần)2.09 (lần)3.48 (lần)3.41 (lần)2.60 (lần)1.22 (lần)1.82 (lần)1.83 (lần)2.17 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)3,044 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)2,244 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.72%71.55%68.49%55.01%44.91%37.83%39.64%35.93%44.74%46.79%48.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.28%28.45%31.51%44.99%55.09%62.17%60.36%64.07%55.26%53.21%51.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.45%41.83%42.13%45.82%49.38%52.57%57.30%64.48%60.78%63.72%51.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.83%71.92%72.81%84.57%97.55%110.83%134.17%181.53%154.94%175.64%106.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.55%58.17%57.87%54.18%50.62%47.43%42.70%35.52%39.22%36.28%48.36%
6/ Thanh toán hiện hành216.71%207.37%207.73%175.09%157.54%139.86%128.44%85.02%116.68%121.31%117.16%
7/ Thanh toán nhanh203.40%191.94%193.46%163.08%144.49%123.42%108.28%67.09%89.89%85.94%77.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.58%49.02%47.41%37.11%28.87%28.61%20.62%8.82%14.44%26.58%13.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.76%53.77%47%36.46%32.21%28.09%29.18%36.63%32.72%34.81%42.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.68%75.15%68.63%66.28%71.73%74.25%73.63%101.95%73.14%74.40%87.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.60%92.45%81.23%67.29%63.63%59.22%68.34%103.12%83.42%95.96%87.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho552.85%499.30%535.30%607.52%541.95%406.21%321.05%369.23%267.45%184.53%174.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.93%2.21%3.53%-1.90%2.94%-3.66%-6.40%-1.74%-16.52%6%16.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.88%1.19%1.66%%0.95%%%%%2.09%6.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.71%2.04%2.87%%1.87%%%%%5.75%14.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%4%7%-3%5%-6%-9%-2%-20%8%24%
Tăng trưởng doanh thu25.35%19.32%22.72%1.38%11.12%1.28%-11.27%24.11%3.10%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận805.04%-25.36%-327.50%-165.53%-189.31%-41.99%225.90%-86.92%-384.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.55%3.55%-12.48%-16.89%-8.97%-3.46%-1.05%17.64%4.62%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.53%4.84%1.66%-4.13%3.41%16.87%33.88%0.41%18.59%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.88%4.30%-4.82%-10.43%-3.10%5.22%11.36%10.88%9.69%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |