Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,692,9063,100,5041,832,5002,217,4212,264,2328,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Giá vốn hàng bán2,394,7132,810,2791,640,0692,002,6362,054,6527,786,3897,540,3995,485,4696,450,3477,906,8928,546,8287,464,2756,622,6545,645,8214,749,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV297,229289,530191,734214,785209,454819,563924,319522,845670,6121,128,6671,170,171987,616903,392762,644732,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh143,410124,33242,79960,94755,911216,933215,77996,560178,803499,868579,312475,807476,731401,365376,465
Tổng lợi nhuận trước thuế144,382124,40445,49661,64163,127230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 120,598102,83437,92355,95050,774191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ117,303100,40037,50854,08551,903191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản ngắn hạn4,067,9794,512,1654,273,4793,723,7194,022,4643,724,5434,404,6123,225,9833,522,5653,834,5443,621,6193,352,6463,054,6632,667,7932,281,267
Tiền mặt637,036123,029460,521495,082704,397495,082376,254522,289609,935810,282957,510710,880568,282432,105278,430
Đầu tư tài chính ngắn hạn105,200323,709233,39126,9549,51026,954275,225444,600446,463116,983237,278238,656244,733177,220170,880
Hàng tồn kho1,330,6881,882,3601,952,5411,169,2301,430,7481,169,2181,705,629746,824915,7881,094,337794,460838,123661,622734,758588,337
Tài sản dài hạn1,215,5511,215,8321,221,0421,234,2201,253,9381,236,0941,286,4491,257,7201,213,6241,148,3221,079,419897,104777,934712,345627,639
Tài sản cố định608,586626,938645,896666,519686,385666,519743,911618,913563,910597,444471,971314,079353,209351,569275,245
Đầu tư tài chính dài hạn499,814480,564464,334455,672454,596457,544447,417481,025495,822461,481428,186374,196344,232305,615296,713
Tổng tài sản5,283,5305,727,9975,494,5214,957,9395,276,4024,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ3,129,2863,694,3513,459,9902,962,4883,326,8192,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu2,154,2432,033,6462,034,5311,995,4521,949,5832,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.01K4.34K3.95K1.82K3.21K9.14K10.27K8.58K8.97K11.11K10.59K8.47K5.86K5.93K3.83K3.37K2.04K
Giá cuối kỳ42K33.62K34.11K38.94K34.78K38.66K35.75K38.45K40.40KK40K40K40K40K40K40K40K
Giá / EPS (PE)5.99 (lần)7.75 (lần)8.64 (lần)21.42 (lần)10.82 (lần)4.23 (lần)3.48 (lần)4.48 (lần)4.51 (lần) (lần)3.78 (lần)4.72 (lần)6.83 (lần)6.74 (lần)10.44 (lần)11.87 (lần)19.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)1,000 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.58 (lần)0.80 (lần)
Giá sổ sách48.85K45.42K44.45K42.70K43.38K45.27K37.86K32.92K31.32K35.70K31.08K25.89K21.17K18.69K15.04K11.78K9.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.74 (lần)0.77 (lần)0.91 (lần)0.80 (lần)0.85 (lần)0.94 (lần)1.17 (lần)1.29 (lần) (lần)1.29 (lần)1.55 (lần)1.89 (lần)2.14 (lần)2.66 (lần)3.40 (lần)4.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.99%75.08%77.40%71.95%74.38%76.95%77.04%78.89%79.70%78.93%78.42%77.32%71.14%70.36%69.58%66.53%60.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.01%24.92%22.60%28.05%25.62%23.05%22.96%21.11%20.30%21.07%21.58%22.68%28.86%29.64%30.42%33.47%39.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.23%59.62%65.56%58%59.61%59.94%64.48%65.84%65.68%70.43%70.08%70.49%69.48%69.99%69.69%70.20%72.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.26%147.64%190.33%138.09%147.59%149.61%181.54%192.73%191.38%238.17%234.25%238.90%227.70%233.22%229.89%235.57%265.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.77%40.38%34.44%42%40.39%40.06%35.52%34.16%34.32%29.57%29.92%29.51%30.52%30.01%30.31%29.80%27.33%
6/ Thanh toán hiện hành131.60%127.55%119.45%125.44%126.32%130.05%120.71%121.18%122.91%120.68%123.26%122.27%105.15%104.09%104%101.06%96.86%
7/ Thanh toán nhanh88.55%87.51%73.19%96.40%93.48%92.94%94.23%90.89%96.29%87.44%91.47%88.84%65.43%60.81%63.89%71.28%48.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.61%16.95%10.20%20.31%21.87%27.48%31.92%25.70%22.87%19.55%15.04%20.84%19.68%18.32%21.77%11.09%8.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản186.30%173.50%148.80%134.04%150.40%181.36%206.76%199.03%196.49%189.69%188.56%196.74%200.71%193.78%166.54%174.21%141.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.97%231.08%192.26%186.30%202.22%235.67%268.38%252.28%246.53%240.34%240.44%254.46%282.13%275.43%239.34%261.86%232.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu456.93%429.67%432.02%319.14%372.38%452.70%582.10%582.62%572.53%641.46%630.28%666.76%657.73%645.71%549.40%584.59%518.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho664.90%665.95%442.09%734.51%704.35%722.53%1,075.80%890.59%1,000.97%768.39%807.30%800.76%647.92%563.92%524.11%756.71%388.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.14%2.22%2.06%1.33%1.99%4.46%4.66%4.47%5%4.85%5.41%4.91%4.21%4.92%4.64%4.90%4.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.85%3.85%3.06%1.79%2.99%8.09%9.64%8.90%9.83%9.20%10.20%9.65%8.44%9.53%7.73%8.53%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.36%9.55%8.88%4.26%7.41%20.20%27.13%26.06%28.63%31.12%34.08%32.71%27.66%31.75%25.49%28.62%21.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%1%2%5%5%5%6%6%6%6%5%6%5%6%5%
Tăng trưởng doanh thu8.93%1.63%40.91%-15.63%-21.18%-7.02%14.91%12.32%17.45%16.89%13.48%23.99%15.37%46.06%19.98%37.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận86.59%9.85%117.14%-43.42%-64.86%-10.98%19.76%0.45%21.08%4.87%25.08%44.63%-1.33%54.84%13.69%64.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.94%-20.73%43.47%-7.89%-5.47%-1.47%8.34%11.15%5.74%16.77%17.72%28.32%10.58%26.08%24.59%8.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.50%2.19%4.09%-1.55%-4.17%19.55%15.02%10.37%31.59%14.85%20.05%22.31%13.26%24.28%27.67%22.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.14%-12.83%26.93%-5.33%-4.95%5.99%10.62%10.88%13.39%16.20%18.41%26.49%11.39%25.53%25.51%12.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |