Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

42.80
-0.20
(-0.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,900,8372,718,7262,664,2443,023,0113,473,82213,342,46714,607,94411,211,1469,455,26610,161,6318,816,9039,205,5098,145,8428,000,6638,147,455
Giá vốn hàng bán1,961,8262,057,5821,900,9432,455,1042,401,8929,674,69210,354,3008,321,7867,105,3677,725,6136,767,9147,055,5946,160,0986,103,0246,417,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV872,534654,088738,251565,0881,069,1983,519,1264,238,1492,872,5272,327,6822,420,0292,044,1812,140,9121,978,6801,716,8801,591,563
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh341,502224,172354,744-11,354583,2251,593,9832,263,6051,559,575866,383989,405848,042929,020802,546602,061482,796
Tổng lợi nhuận trước thuế334,384230,636344,30313,346563,6631,601,9392,305,2041,541,437840,701970,140846,848913,810768,737524,275453,719
Lợi nhuận sau thuế 234,173171,036237,389-48,573433,6201,162,2391,913,0391,279,077667,310759,370667,213722,063620,706406,502361,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ205,321158,805206,07118,262413,1021,218,1201,728,1871,223,652600,750651,502565,495600,137513,750328,387288,711
Tổng tài sản ngắn hạn8,822,6788,396,8128,382,4669,103,7249,358,3489,104,8108,107,9757,941,4996,816,0497,560,6025,931,0586,778,7685,363,7624,933,2976,193,475
Tiền mặt1,759,0601,136,4301,133,5721,841,6531,593,1031,841,6532,018,7452,711,4671,950,3302,710,1721,417,3352,165,6651,054,086708,4541,026,375
Đầu tư tài chính ngắn hạn440,839727,100627,034626,587630,685626,587128,955230,57580,87690,396356,469245,53810,00010,1962,242
Hàng tồn kho4,765,4814,798,6164,880,9144,963,8614,933,2764,964,0744,376,0273,775,2953,499,7333,397,1112,929,5182,953,5372,952,2012,792,7653,688,392
Tài sản dài hạn15,408,47915,240,63314,935,07014,995,57814,247,37614,995,38014,850,94614,055,55214,507,19112,327,15210,602,1349,255,4787,625,7006,730,0036,026,217
Tài sản cố định5,990,4975,154,5015,307,7695,385,3655,428,7605,385,3655,383,2455,288,5453,799,0224,031,1063,974,5733,737,2213,170,6193,065,8843,021,392
Đầu tư tài chính dài hạn365,270406,510411,233438,304438,820438,308688,508618,205820,201791,986772,654733,694315,075249,998214,515
Tổng tài sản24,231,15623,637,44523,317,53624,099,30323,605,72324,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,30012,219,692
Tổng nợ14,277,60613,893,93613,562,99714,575,01213,565,40814,575,87213,873,49213,640,20814,299,12512,832,6789,661,2739,314,5018,622,3488,361,1679,287,028
Vốn chủ sở hữu9,953,5509,743,5099,754,5399,524,29010,040,3169,524,3189,085,4298,356,8447,024,1157,055,0766,871,9196,719,7444,367,1143,302,1342,932,663

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K2.72K3.85K2.73K1.34K1.45K1.26K1.41K1.67K1.24K1.09K0.11K0.16K
Giá cuối kỳ42.33K53.29K31.34K46.21K22.45K14.59K13.76K18.89K10.41K5.30K10.60K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)32.25 (lần)19.61 (lần)8.13 (lần)16.93 (lần)16.75 (lần)10.04 (lần)10.91 (lần)13.44 (lần)6.22 (lần)4.27 (lần)9.71 (lần)93.21 (lần)67.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.68 (lần)1.79 (lần)0.96 (lần)1.85 (lần)1.06 (lần)0.64 (lần)0.70 (lần)0.88 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách22.20K21.24K20.26K18.64K15.67K15.74K15.33K15.74K14.23K12.48K11.09K5.35K5.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)2.51 (lần)1.55 (lần)2.48 (lần)1.43 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)1.20 (lần)0.73 (lần)0.42 (lần)0.96 (lần)1.98 (lần)1.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)427 (Mi)307 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.41%37.78%35.32%36.10%31.97%38.02%35.87%42.28%41.29%42.30%50.68%53.33%51.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.59%62.22%64.68%63.90%68.03%61.98%64.13%57.72%58.71%57.70%49.32%46.67%48.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.92%60.48%60.43%62.01%67.06%64.53%58.44%58.09%66.38%71.69%76%87.38%86.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.44%153.04%152.70%163.22%203.57%181.89%140.59%138.61%197.44%253.20%316.68%692.54%647.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.08%39.52%39.57%37.99%32.94%35.47%41.56%41.91%33.62%28.31%24%12.62%13.38%
6/ Thanh toán hiện hành112.39%109.21%96.63%92.87%92.69%119.83%130.95%156.95%121%103.87%110.48%94.63%83.48%
7/ Thanh toán nhanh51.68%49.67%44.48%48.72%45.10%65.99%66.27%88.57%54.40%45.07%44.69%34.10%32.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.41%22.09%24.06%31.71%26.52%42.95%31.29%50.14%23.78%14.92%18.31%9.28%2.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.66%55.36%63.63%50.97%44.34%51.09%53.33%57.41%62.71%68.60%66.67%55.09%54.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.16%146.54%180.17%141.17%138.72%134.40%148.66%135.80%151.87%162.18%131.55%103.30%107.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.60%140.09%160.78%134.16%134.61%144.03%128.30%136.99%186.53%242.29%277.82%436.63%410.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho175.75%194.89%236.61%220.43%203.03%227.42%231.02%238.89%208.66%218.53%173.98%128.60%141.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.20%9.13%11.83%10.91%6.35%6.41%6.41%6.52%6.31%4.10%3.54%0.49%0.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.43%5.05%7.53%5.56%2.82%3.28%3.42%3.74%3.96%2.82%2.36%0.27%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.91%12.79%19.02%14.64%8.55%9.23%8.23%8.93%11.76%9.94%9.84%2.13%2.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%13%17%15%8%8%8%9%8%5%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-16.08%-8.66%30.30%18.57%-6.95%15.25%-4.22%13.01%1.81%-1.80%31.85%6.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.36%-29.51%41.23%103.69%-7.79%15.21%-5.77%16.81%56.45%13.74%859.78%-27.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.25%5.06%1.71%-4.61%11.43%32.83%3.72%8.03%3.12%-9.97%-5.25%7.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.86%4.83%8.72%18.97%-0.44%2.67%2.26%53.87%32.25%12.60%107.22%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.65%4.97%4.37%3.16%7.22%20.29%3.11%23.44%11.37%-4.55%8.94%6.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |