CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

11.60
0.20
(1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,09823,97519,91317,80917,06376,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335407,777
Giá vốn hàng bán22,43220,54817,97315,73615,46069,863109,817147,324184,293184,816211,576239,643274,450360,518406,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6663,4281,9401,5791,6036,3712,052-7,658-13,4563,1292,317-26,317-10,5102,8171,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,2157,57134,58018,08498216,96436,44611,678-22,525-14,147-7,99737,192-20,995-12,5851,520
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0677,46734,68518,7081,20678,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,4172,504
Lợi nhuận sau thuế 6,7355,97212,77316,0911,03475,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,5291,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6995,93312,73216,03799274,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002-123
Tổng tài sản ngắn hạn242,040229,654224,188112,00192,868112,001109,494112,240116,344121,287108,364116,401116,538157,885142,942
Tiền mặt54,55836,84133,37652,11538,26750,11548,17051,49354,57643,28032,32515,55139,95093,37672,977
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0003,0007,00010,5004,5002,00014,20011,5007,5006,0002,000
Hàng tồn kho935496126100126143912,5174,2523,4693,1376,7051,524
Tài sản dài hạn139,451138,402138,738217,787222,909210,845232,859211,864209,104247,771269,194360,561386,317456,111510,736
Tài sản cố định30,13130,85531,77529,45430,36427,90340,48570,045101,966133,737159,553266,537323,247376,792425,779
Đầu tư tài chính dài hạn93,03591,20490,392172,352177,503166,160172,742105,44781,57074,04776,54975,83535,51956,05662,312
Tổng tài sản381,491368,056362,926329,788315,777322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677
Tổng nợ68,92862,14362,80535,56737,64735,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439357,869
Vốn chủ sở hữu312,563305,913300,121294,221278,130287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557295,808

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.76K4.99K2.16K0.65KKKK2.46KKKK0.68K0.57K5.53K1.40K0.88K2.09K1.71K1.83K1.22K
Giá cuối kỳ11.20K12.40K7.90K9.60K3.90K4.10K4.50K8.03K14.22K12.77K13.69K4.36K4.43K4.43K15.81K8.95K6.12K20.69K21.56KK
Giá / EPS (PE)4.06 (lần)2.48 (lần)3.65 (lần)14.68 (lần) (lần) (lần) (lần)3.27 (lần) (lần) (lần) (lần)6.42 (lần)7.82 (lần)0.80 (lần)11.31 (lần)10.20 (lần)2.92 (lần)12.11 (lần)11.77 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.91 (lần)2.44 (lần)1.06 (lần)1.03 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.56 (lần)0.81 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.56 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)2.11 (lần)2.54 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.84K19.16K14.18K12.04K11.40K12.95K14.06K18.56K16.12K18.77K19.72K20.07K19.40K18.85K14.79K14.01K14.02K12.81K10.47KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.80 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.88 (lần)0.68 (lần)0.69 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)1.07 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)1.61 (lần)2.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.45%34.69%31.98%34.63%35.75%32.86%28.70%24.40%23.18%25.71%21.87%19.53%17%17.72%20.96%31.71%27.48%52.54%53.20%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.55%65.31%68.02%65.37%64.25%67.14%71.30%75.60%76.82%74.29%78.13%80.47%83%82.28%79.04%68.29%72.52%47.46%46.80%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.07%11%37.89%44.29%47.47%47.37%44.16%41.64%51.90%54.14%54.75%54.85%58.61%63.27%63.43%58.35%62.56%45.83%51.05%34.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.05%12.35%61%79.51%90.37%89.99%79.08%71.36%107.91%118.07%120.98%121.50%141.63%172.28%173.44%140.10%167.12%84.61%104.29%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.93%89%62.11%55.71%52.53%52.63%55.84%58.36%48.10%45.86%45.25%45.15%41.39%36.73%36.57%41.65%37.44%54.17%48.95%%
6/ Thanh toán hiện hành390.14%390.22%96.12%87.86%81.20%76.38%95.27%103.62%89.18%112.64%131.57%151.98%80.40%85.75%76.40%106.43%87.39%133.27%106.45%%
7/ Thanh toán nhanh389.99%389.78%95.99%87.79%79.44%73.70%92.22%100.83%84.05%111.56%131.57%151.98%80.37%85.75%76.40%106.43%87.39%133.27%106.23%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn87.94%174.60%42.29%40.31%38.09%27.26%28.42%13.84%30.57%66.62%67.17%76.54%41.43%36.98%35.01%60.96%54.90%100.34%79.93%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.01%23.61%32.68%43.09%52.49%50.93%56.65%44.73%52.49%59.18%62.38%58.67%71.50%60.39%69.72%70.49%53.62%41.45%39.63%58.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.27%68.07%102.17%124.44%146.84%154.96%197.38%183.27%226.48%230.13%285.27%300.46%420.56%340.88%332.59%222.27%195.09%78.89%74.49%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.09%26.53%52.61%77.36%99.93%96.75%101.45%76.64%109.13%129.04%137.85%129.96%172.77%164.43%190.64%169.25%143.23%76.52%80.97%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho82,461.29%55,446.83%76,795.10%161,894.52%7,321.93%4,346.57%6,099.05%7,639.24%4,093.21%23,656.04%%%882,608.62%%%%%%24,528.24%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần47.16%98.27%28.99%7.02%-13.49%-8.68%-23.95%17.28%-7.26%-3.30%-0.03%2.60%1.69%17.84%4.96%3.70%10.43%17.43%21.61%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.85%23.21%9.47%3.03%%%%7.73%%%%1.53%1.21%10.77%3.46%2.61%5.59%7.23%8.56%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.25%26.07%15.25%5.43%%%%13.24%%%%3.38%2.92%29.33%9.45%6.26%14.93%13.34%17.50%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)54%107%30%7%-13%-9%-24%15%-7%-3%%3%2%18%6%4%12%23%32%%
Tăng trưởng doanh thu5.86%-31.85%-19.90%-18.25%-9.10%-12.13%0.27%-19.18%-27.36%-10.90%4.24%-22.19%8.13%9.91%18.91%18.10%104.83%15.68%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.96%131.04%230.58%-142.57%41.26%-68.16%-238.98%-292.24%59.76%9,657.72%-101.21%19.88%-89.76%295.61%59.30%-58.10%22.53%-6.69%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả83.09%-72.63%-9.64%-7.08%-11.62%4.85%-16.06%-23.90%-21.49%-7.11%-2.15%-11.26%-15.39%26.58%30.69%-16.21%116.15%-0.69%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.38%35.13%17.77%5.61%-11.99%-7.87%-24.25%15.08%-14.10%-4.82%-1.73%3.44%2.92%27.43%5.57%-0.06%9.44%22.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.81%-5.70%5.63%-0.41%-11.82%-2.25%-20.84%-5.15%-18.10%-6.07%-1.96%-5.18%-8.67%26.89%20.23%-10.16%58.35%10.61%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |