CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

85.50
-0.50
(-0.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV965,815949,0291,050,4611,232,520790,0893,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Giá vốn hàng bán614,105651,997735,256872,378567,0882,483,4682,266,6591,567,8721,391,6061,568,2951,730,5831,672,5271,699,6261,488,2881,331,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV271,115198,857230,551286,917174,598778,951710,122508,491492,166501,259558,382505,473590,443531,687552,312
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh205,315112,95297,580151,91183,843376,927285,674203,218213,689181,520168,448136,982188,322179,200152,134
Tổng lợi nhuận trước thuế204,994114,01198,506151,26483,194375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 193,98781,52078,688116,60466,361295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ194,00081,52078,688116,60466,361295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản ngắn hạn2,290,2691,795,1832,181,0222,572,7632,380,6552,572,7632,387,2841,520,3101,453,0011,863,0871,611,2451,378,0421,103,981957,407951,628
Tiền mặt216,48830,559302,780329,882309,417129,882208,421692,300329,809425,668215,197330,821171,369167,946193,005
Đầu tư tài chính ngắn hạn297,788288288288450,288200,288520,28828840,000
Hàng tồn kho956,681871,218765,8601,078,9811,222,5921,078,9811,074,685658,501742,822917,423752,278523,111396,435445,779370,586
Tài sản dài hạn199,936355,928369,422364,210365,633372,845369,187369,375386,713420,068430,826438,719396,950338,227338,049
Tài sản cố định173,960150,641154,082153,237158,060153,237161,556161,813172,329187,053196,279201,061109,28695,878104,269
Đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515179,515179,515179,515179,515181,395180,873195,057194,456194,692194,592194,463194,313
Tổng tài sản2,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,746,2882,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,006,335848,2251,270,4081,691,3461,590,9791,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,483,8701,302,8861,280,0361,245,6281,159,1861,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.29K7.09K5.50K5.13K5.09K4.43K4.14K5.92K8.01K7.88K7.65K5.03K7.04K1.93K9.71K12.63K6.10K7.25K5.47K
Giá cuối kỳ71.50K34.34K30.41K34.24K28.48K23.75K20.64K12.86K21.63K15.34K8.68K7.83K6.63K6.38K7.58K6.25K66K66K66K
Giá / EPS (PE)6.33 (lần)4.84 (lần)5.53 (lần)6.67 (lần)5.59 (lần)5.36 (lần)4.99 (lần)2.17 (lần)2.70 (lần)1.95 (lần)1.13 (lần)1.56 (lần)0.94 (lần)3.31 (lần)0.78 (lần)0.49 (lần)10.82 (lần)9.11 (lần)12.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.71 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.25 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)0.84 (lần)
Giá sổ sách35.59K29.88K27.33K31.39K30.18K28.34K27.83K35.14K42.12K40.15K46.23K42.98K43.23K39.92K44.11K47.22K38.11K29.58K18.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.15 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)0.94 (lần)0.84 (lần)0.74 (lần)0.37 (lần)0.51 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)1.73 (lần)2.23 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.97%87.34%86.61%80.45%78.98%81.60%78.90%75.85%73.55%73.89%73.79%68.79%69.58%71.25%58.25%55.38%53.62%68.76%82.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.03%12.66%13.39%19.55%21.02%18.40%21.10%24.15%26.45%26.11%26.21%31.21%30.42%28.75%41.75%44.62%46.38%31.24%17.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.41%57.71%58.67%46.73%47.39%60.19%56.95%54.07%48.74%45.26%52.46%50.53%51.70%53.69%39.92%40.06%45.08%43.27%56.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.82%136.48%141.94%87.74%90.09%151.20%132.28%117.71%95.08%82.68%110.35%102.13%107.04%115.95%66.46%66.82%82.07%76.26%130.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.59%42.29%41.33%53.27%52.61%39.81%43.05%45.93%51.26%54.74%47.54%49.47%48.30%46.31%60.08%59.94%54.92%56.73%43.42%
6/ Thanh toán hiện hành228.37%151.52%147.83%180.12%174.38%140.90%147.01%153.16%168.83%174.22%148.74%145.26%144.34%143.38%173.37%167.44%146.17%207.28%184.87%
7/ Thanh toán nhanh132.98%87.97%81.28%102.10%85.23%71.52%78.37%95.02%108.21%93.10%90.82%93.17%87.89%79.98%115.85%110.82%88.89%146.28%103.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.59%7.65%12.91%82.02%39.58%32.19%19.63%36.77%26.21%30.56%30.17%26.86%20.82%9.46%32.13%30.43%21.48%28.83%20.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.57%120.77%117.94%117.73%114.19%99.51%121.17%128.02%161.74%162.59%146.90%141.53%140.66%30.09%149.73%129.19%108.38%125.01%188.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.29%138.27%136.18%146.33%144.58%121.95%153.57%168.77%219.89%220.02%199.08%205.74%202.15%42.23%257.05%233.28%202.13%181.81%228.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu282.90%285.58%285.34%221.02%217.07%249.97%281.44%278.71%315.52%297.02%309%286.08%291.22%64.98%249.24%215.53%197.32%220.35%434.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho300.39%230.17%210.91%238.10%187.34%170.95%230.05%319.73%428.73%333.86%359.17%399.20%360.84%65.93%570.34%493.38%359.51%474.85%430.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.22%8.31%7.05%7.40%7.78%6.26%5.28%6.05%6.03%6.61%5.36%4.09%5.59%7.44%8.84%12.41%8.11%11.11%6.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.91%10.03%8.31%8.71%8.88%6.23%6.40%7.74%9.75%10.74%7.87%5.79%7.87%2.24%13.23%16.03%8.79%13.89%13.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.73%23.73%20.11%16.35%16.88%15.65%14.87%16.86%19.02%19.62%16.55%11.71%16.29%4.83%22.02%26.74%16%24.49%30.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%12%10%10%12%9%8%8%9%9%8%6%8%11%12%17%12%14%8%
Tăng trưởng doanh thu30.33%9.42%46.13%5.90%-7.53%-8.18%6.39%-4.19%15.24%11.19%16.17%0.01%396.48%-69.32%29.47%35.19%15.34%-17.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận92.41%28.98%39.23%0.75%14.88%8.77%-7.07%-3.87%5.16%37.15%52.01%-26.82%273.44%-74.18%-7.79%106.82%-15.84%32.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.75%5.12%83.12%1.28%-36.55%18.17%18.39%34.27%24.75%-13.32%16.20%-2.86%2.27%105.30%11.35%0.78%38.62%-4.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.01%9.33%13.19%4.01%6.48%3.38%5.35%8.46%8.48%15.68%7.55%1.81%10.79%17.67%11.96%23.77%28.80%62.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.32%6.86%45.87%2.72%-19.42%11.81%12.40%21.04%15.85%0.46%11.92%-0.60%6.21%52.66%11.72%13.41%33.05%24.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |