CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

67.60
0.60
(0.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV842,354965,815949,0291,050,4611,232,5203,807,6593,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,532
Giá vốn hàng bán585,293614,105651,997735,256872,3782,586,6522,483,4682,266,6591,567,8721,391,6061,568,2951,730,5831,672,5271,699,6261,488,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV210,430271,115198,857230,551286,917910,952778,951710,122508,491492,166501,259558,382505,473590,443531,687
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh151,763205,315112,95297,580151,911567,610376,927285,674203,218213,689181,520168,448136,982188,322179,200
Tổng lợi nhuận trước thuế152,208204,994114,01198,506151,264569,719375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690
Lợi nhuận sau thuế 116,422193,98781,52078,688116,604470,617295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ115,275194,00081,52078,688116,604469,483295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177
Tổng tài sản ngắn hạn2,206,7692,290,2691,795,1832,181,0222,572,7632,206,7692,572,7632,387,2841,520,3101,453,0011,863,0871,611,2451,378,0421,103,981957,407
Tiền mặt800,600216,48830,559302,780329,882800,600129,882208,421692,300329,809425,668215,197330,821171,369167,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn83,315297,78828828828883,315200,288520,28828840,000
Hàng tồn kho952,249956,681871,218765,8601,078,981952,2491,078,9811,074,685658,501742,822917,423752,278523,111396,435445,779
Tài sản dài hạn287,699199,936355,928369,422364,210287,699372,845369,187369,375386,713420,068430,826438,719396,950338,227
Tài sản cố định173,598173,960150,641154,082153,237173,598153,237161,556161,813172,329187,053196,279201,061109,28695,878
Đầu tư tài chính dài hạn179,515179,515179,515179,515179,515181,395180,873195,057194,456194,692194,592194,463
Tổng tài sản2,494,4672,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,494,4672,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,634
Tổng nợ889,2451,006,335848,2251,270,4081,691,346889,2451,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415
Vốn chủ sở hữu1,605,2231,483,8701,302,8861,280,0361,245,6281,605,2231,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.26K7.09K5.50K5.13K5.09K4.43K4.14K5.92K8.01K7.88K7.65K5.03K7.04K1.93K9.71K12.63K6.10K7.25K5.47K
Giá cuối kỳ79.96K33.86K29.98K33.76K28.08K23.42K20.35K12.68K21.32K15.12K8.56K7.72K6.54K6.29K7.47K6.16K66K66K66K
Giá / EPS (PE)7.10 (lần)4.78 (lần)5.45 (lần)6.58 (lần)5.51 (lần)5.28 (lần)4.92 (lần)2.14 (lần)2.66 (lần)1.92 (lần)1.12 (lần)1.53 (lần)0.93 (lần)3.26 (lần)0.77 (lần)0.49 (lần)10.82 (lần)9.11 (lần)12.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.88 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.24 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)0.84 (lần)
Giá sổ sách38.50K29.88K27.33K31.39K30.18K28.34K27.83K35.14K42.12K40.15K46.23K42.98K43.23K39.92K44.11K47.22K38.11K29.58K18.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.08 (lần)1.13 (lần)1.10 (lần)1.08 (lần)0.93 (lần)0.83 (lần)0.73 (lần)0.36 (lần)0.51 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)1.73 (lần)2.23 (lần)3.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.47%87.34%86.61%80.45%78.98%81.60%78.90%75.85%73.55%73.89%73.79%68.79%69.58%71.25%58.25%55.38%53.62%68.76%82.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.53%12.66%13.39%19.55%21.02%18.40%21.10%24.15%26.45%26.11%26.21%31.21%30.42%28.75%41.75%44.62%46.38%31.24%17.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.65%57.71%58.67%46.73%47.39%60.19%56.95%54.07%48.74%45.26%52.46%50.53%51.70%53.69%39.92%40.06%45.08%43.27%56.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.40%136.48%141.94%87.74%90.09%151.20%132.28%117.71%95.08%82.68%110.35%102.13%107.04%115.95%66.46%66.82%82.07%76.26%130.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.35%42.29%41.33%53.27%52.61%39.81%43.05%45.93%51.26%54.74%47.54%49.47%48.30%46.31%60.08%59.94%54.92%56.73%43.42%
6/ Thanh toán hiện hành252.57%151.52%147.83%180.12%174.38%140.90%147.01%153.16%168.83%174.22%148.74%145.26%144.34%143.38%173.37%167.44%146.17%207.28%184.87%
7/ Thanh toán nhanh143.58%87.97%81.28%102.10%85.23%71.52%78.37%95.02%108.21%93.10%90.82%93.17%87.89%79.98%115.85%110.82%88.89%146.28%103.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.63%7.65%12.91%82.02%39.58%32.19%19.63%36.77%26.21%30.56%30.17%26.86%20.82%9.46%32.13%30.43%21.48%28.83%20.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.64%120.77%117.94%117.73%114.19%99.51%121.17%128.02%161.74%162.59%146.90%141.53%140.66%30.09%149.73%129.19%108.38%125.01%188.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.54%138.27%136.18%146.33%144.58%121.95%153.57%168.77%219.89%220.02%199.08%205.74%202.15%42.23%257.05%233.28%202.13%181.81%228.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu237.20%285.58%285.34%221.02%217.07%249.97%281.44%278.71%315.52%297.02%309%286.08%291.22%64.98%249.24%215.53%197.32%220.35%434.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho271.64%230.17%210.91%238.10%187.34%170.95%230.05%319.73%428.73%333.86%359.17%399.20%360.84%65.93%570.34%493.38%359.51%474.85%430.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.33%8.31%7.05%7.40%7.78%6.26%5.28%6.05%6.03%6.61%5.36%4.09%5.59%7.44%8.84%12.41%8.11%11.11%6.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.82%10.03%8.31%8.71%8.88%6.23%6.40%7.74%9.75%10.74%7.87%5.79%7.87%2.24%13.23%16.03%8.79%13.89%13.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.25%23.73%20.11%16.35%16.88%15.65%14.87%16.86%19.02%19.62%16.55%11.71%16.29%4.83%22.02%26.74%16%24.49%30.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%12%10%10%12%9%8%8%9%9%8%6%8%11%12%17%12%14%8%
Tăng trưởng doanh thu7.04%9.42%46.13%5.90%-7.53%-8.18%6.39%-4.19%15.24%11.19%16.17%0.01%396.48%-69.32%29.47%35.19%15.34%-17.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận58.84%28.98%39.23%0.75%14.88%8.77%-7.07%-3.87%5.16%37.15%52.01%-26.82%273.44%-74.18%-7.79%106.82%-15.84%32.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-47.69%5.12%83.12%1.28%-36.55%18.17%18.39%34.27%24.75%-13.32%16.20%-2.86%2.27%105.30%11.35%0.78%38.62%-4.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.87%9.33%13.19%4.01%6.48%3.38%5.35%8.46%8.48%15.68%7.55%1.81%10.79%17.67%11.96%23.77%28.80%62.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.32%6.86%45.87%2.72%-19.42%11.81%12.40%21.04%15.85%0.46%11.92%-0.60%6.21%52.66%11.72%13.41%33.05%24.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |