CTCP Vinafco (vfc)

104.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV266,465277,620286,433349,646310,6361,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Giá vốn hàng bán248,442256,660279,059326,330296,0741,179,9631,346,3761,115,295958,877886,205932,355923,2361,015,2321,100,0811,066,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,02420,9607,37423,31514,56292,403273,334129,92287,389108,19478,78363,26870,98181,69072,064
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,18412,401-2,09216,4525,87759,866209,82960,32616,97238,5307,548-7,0629,38631,383107,130
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71411,070-2,76014,8475,53157,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế 7,2087,776-4,89010,2014,17143,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2087,736-3,89910,9624,74343,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản ngắn hạn694,635692,170698,754757,938729,080757,938723,308527,886391,535348,313412,705311,076376,065443,900381,977
Tiền mặt38,92959,88229,97941,72139,07441,72199,46649,88247,21257,12889,42333,23637,70791,46652,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn378,522365,978379,899387,068394,782387,068252,25791,43937,1305,0005,6949,46440,89213,300
Hàng tồn kho13,15912,58815,17619,56521,37519,56523,07419,18014,29214,4087,6237,3967,31028,53612,968
Tài sản dài hạn300,627309,722313,050315,431332,811315,431368,627465,134494,870576,509495,645575,635620,042383,766402,198
Tài sản cố định206,583215,901216,918206,884217,753206,884251,714309,570333,792359,610327,193329,676370,015249,009262,959
Đầu tư tài chính dài hạn2,4572,63215,12415,67015,42814,45814,41014,66217,349
Tổng tài sản995,2621,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ291,157304,997293,804350,379336,690350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu704,104696,896718,000722,989725,201722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K1.27K4.27K1.02K0.19K0.82K0.52KK0.17K0.42K2.24K0.43K0.01K1.04K1.18K1.32K0.80K2.49K2.34K1.47K
Giá cuối kỳ110K73.85K39.69K18.39K12K11.33K20.23K6.97K12.30K11.71K11.81K6.18K6.77K5.42K16.49K9.42K5.47K33.43K13.95K30K
Giá / EPS (PE)169.95 (lần)57.98 (lần)9.30 (lần)18.09 (lần)63.12 (lần)13.88 (lần)38.96 (lần) (lần)73.10 (lần)27.72 (lần)5.26 (lần)14.43 (lần)825.02 (lần)5.19 (lần)14.01 (lần)7.12 (lần)6.82 (lần)13.41 (lần)5.95 (lần)20.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.17 (lần)1.97 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.68 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)0.58 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách20.71K21.26K22.15K16.72K15.50K15.51K14.67K14.24K14.42K14.50K13.91K14.94K14.12K14.83K20.01K19.14K18.42K18.18K12.87K11.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.31 (lần)3.47 (lần)1.79 (lần)1.10 (lần)0.77 (lần)0.73 (lần)1.38 (lần)0.49 (lần)0.85 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.82 (lần)0.49 (lần)0.30 (lần)1.84 (lần)1.08 (lần)2.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.79%70.61%66.24%53.16%44.17%37.66%45.43%35.08%37.75%53.63%48.71%46.26%42.38%48.31%67.85%78.13%69.41%50.01%51.92%38.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.21%29.39%33.76%46.84%55.83%62.34%54.57%64.92%62.25%46.37%51.29%53.74%57.62%51.69%32.15%21.87%30.59%49.99%48.09%61.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.25%32.64%31.02%42.77%40.55%43%45.11%45.38%50.79%40.43%39.68%25.50%22.66%18.59%46.73%22.86%19.19%56.77%75.24%70.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.35%48.46%44.96%74.72%68.20%75.43%82.17%83.08%103.22%67.88%65.77%34.23%29.29%22.84%87.72%29.63%23.75%131.31%303.89%244.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.75%67.36%68.98%57.23%59.45%57%54.89%54.62%49.21%59.57%60.32%74.50%77.34%81.41%53.27%77.14%80.81%43.23%24.76%29.04%
6/ Thanh toán hiện hành258.74%231.98%243.53%153.67%150.28%134.61%147.22%122%113.79%169.40%161.58%201.87%221.28%346.67%473.19%381.15%466.36%111.17%83.47%65.63%
7/ Thanh toán nhanh253.84%225.99%235.76%148.08%144.80%129.04%144.50%119.10%111.58%158.51%156.10%197.14%216.20%337.20%459.14%370.61%456.22%98%50.98%47.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.50%12.77%33.49%14.52%18.12%22.08%31.90%13.03%11.41%34.90%22.21%48.86%72.34%101.01%243.10%245.87%94.07%38.85%7.56%5.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.58%118.54%148.33%125.40%118.03%107.52%111.32%111.25%109.05%142.82%145.20%114.76%82.27%85.17%75.48%98.57%132.12%207.09%118.51%150.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.90%167.87%223.93%235.89%267.22%285.49%245%317.13%288.84%266.29%298.08%248.07%194.10%176.30%111.26%126.17%190.34%414.12%228.27%396.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.61%175.99%215.02%219.10%198.54%188.62%202.78%203.69%221.61%239.76%240.69%154.03%106.37%104.62%141.70%127.78%163.49%479.01%478.64%519.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,439.02%6,030.99%5,835.04%5,814.89%6,709.19%6,150.78%12,230.81%12,482.91%13,888.26%3,855.06%8,224.17%9,917.97%8,052.75%5,809.42%3,383.52%4,172.34%7,728.27%3,073.29%485.89%1,220.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.86%3.40%8.96%2.78%0.62%2.79%1.75%-1.48%0.53%1.21%6.70%1.86%0.05%6.73%4.15%5.41%2.66%2.86%3.80%2.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.21%4.03%13.29%3.48%0.73%3%1.94%%0.57%1.74%9.73%2.14%0.04%5.73%3.13%5.34%3.52%5.93%4.51%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.13%5.99%19.27%6.08%1.23%5.26%3.54%%1.17%2.91%16.12%2.87%0.06%7.04%5.88%6.92%4.35%13.72%18.20%12.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%11%3%1%3%2%-2%1%1%7%2%%7%5%6%3%3%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-12.30%-21.44%30.07%19.02%5.22%-1.66%2.50%-9.18%-8.11%3.82%45.54%53.20%-3.19%25.14%15.94%-18.82%-24.10%71.78%3.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.62%-70.16%319.96%434.65%-76.71%57.19%-220.95%-355.17%-60.17%-81.17%423.67%5,120.79%-99.21%102.76%-11.06%64.98%-29.39%29.33%59.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.52%3.46%-20.25%18.15%-9.61%-2.95%1.82%-20.47%51.19%7.56%78.97%23.61%22.16%-55.88%209.55%29.58%-59.78%-25.83%39.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.91%-4.02%32.54%7.85%-0.04%5.73%2.95%-1.19%-0.58%4.22%-6.86%5.80%-4.78%69.49%4.55%3.87%122.39%71.65%11.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.27%-1.70%9.96%12.03%-4.15%1.81%2.44%-10.98%20.35%5.55%15.02%9.83%0.23%10.91%51.40%8.80%18.98%-1.70%31.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |