CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

168.30
-3.50
(-2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9942472686,1762478,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Giá vốn hàng bán3,2212,9522,9926,2463,51717,63812,89917,69918,17230,14517,70218,40145,35164,94054,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV773-2,705-2,723-70-3,270-8,640-11,910-11,434-8,938-12,078-2,642-6,956-25,913-18215,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh114,065116,700120,461113,705145,462546,134493,364381,618162,64449,13241,72651,56655,45737,7089,033
Tổng lợi nhuận trước thuế106,213111,503114,542113,833145,459544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 84,63588,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84,63588,15691,61591,019116,367434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản ngắn hạn33,752,5684,378,1316,825,5685,989,1726,580,2086,792,6374,539,5277,006,7005,055,376998,0221,016,1721,016,6211,660,4901,657,636140,521
Tiền mặt33,132181,27262,7531,329,7041,688,49210,1191,793,7621,301,7924,962,66511,138975,71916,7992,895940,690135,158
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,319,5851,457,625
Hàng tồn kho21,891,7791,310,7271,230,3502,462,3971,220,7491,265,8631,029,428810,81868496
Tài sản dài hạn1,829,4386,610,7114,026,5923,814,0362,332,7493,006,5534,158,3471,635,8421,854,420864,363810,036777,99196,77659,14866,642
Tài sản cố định321282253214177372,66246,38857,869
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản35,582,00710,988,84210,852,1609,803,2088,912,9579,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ32,241,4997,732,9697,684,4436,726,9505,927,7186,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,340,5083,255,8733,167,7173,076,2582,985,2403,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2.61K1.92K1.97K0.84K0.22K0.20K0.24K0.27K0.18K0.04K0.02K0.01K0.06K
Giá cuối kỳ216.90K109.30K66.90K222.80K87.80K109K71.40K63.10K42.50K19.30K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)101.67 (lần)41.89 (lần)34.88 (lần)113.11 (lần)105.08 (lần)502.33 (lần)365.12 (lần)258.96 (lần)159.39 (lần)109.57 (lần)228.16 (lần)407.14 (lần)1,214.95 (lần)158.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3,381.98 (lần)2,023.76 (lần)11,269.78 (lần)5,924.88 (lần)1,584.13 (lần)1,005.19 (lần)789.93 (lần)918.54 (lần)364.27 (lần)49.65 (lần)23.98 (lần)25.21 (lần)19.69 (lần)25.87 (lần)
Giá sổ sách20.05K18.46K15.85K13.94K11.97K11.13K10.91K10.72K10.47K10.21K0.99K0.64K0.64K0.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)10.82 (lần)5.92 (lần)4.22 (lần)15.99 (lần)7.34 (lần)9.79 (lần)6.54 (lần)5.89 (lần)4.06 (lần)1.89 (lần)10.17 (lần)15.72 (lần)15.89 (lần)16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)167 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.86%69.32%52.19%81.07%73.16%53.59%55.64%56.65%94.49%96.55%67.83%98.52%98.44%98.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.14%30.68%47.81%18.93%26.84%46.41%44.36%43.35%5.51%3.45%32.17%1.48%1.56%1.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.61%68.61%69.63%73.14%71.15%0.43%0.44%0.50%0.69%0.94%20.16%33.10%36.43%33.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu965.17%218.56%229.30%272.24%246.60%0.43%0.44%0.50%0.70%0.95%25.25%49.47%57.31%51.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.39%31.39%30.37%26.86%28.85%99.57%99.56%99.50%99.31%99.06%79.84%66.90%63.57%66.17%
6/ Thanh toán hiện hành104.69%101.03%79.48%124.37%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.58%384.47%350.06%274.52%305.25%
7/ Thanh toán nhanh36.79%82.21%61.46%109.98%102.83%12,567.96%12,838.56%11,399.65%13,646.37%11,498.11%383.12%350.06%274.52%305.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.15%31.41%23.11%100.95%140.26%12,327.47%188.37%23.79%6,525.32%369.80%327.23%243.76%286.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.03%0.09%0.01%0.07%0.13%0.97%0.82%0.64%1.11%3.77%33.88%41.71%51.29%40.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.03%0.13%0.02%0.09%0.18%1.81%1.48%1.13%1.17%3.91%49.94%42.33%52.10%41.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.32%0.29%0.04%0.27%0.46%0.97%0.83%0.64%1.11%3.81%42.43%62.34%80.68%61.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.07%1.39%1.25%2.18%%%%%%95,500%11,037.90%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3,326.39%4,831.63%32,312.34%5,238.32%1,507.56%200.11%216.35%354.71%228.54%45.32%10.51%6.19%1.62%16.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1%4.44%3.67%3.80%2.01%1.94%1.78%2.26%2.53%1.71%3.56%2.58%0.83%6.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.64%14.13%12.10%14.13%6.98%1.95%1.79%2.27%2.55%1.73%4.46%3.86%1.31%10.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,306%2,465%2,477%1,854%766%120%184%221%98%45%13%8%2%20%
Tăng trưởng doanh thu248.27%809.81%-84.21%-32.15%-48.89%19.97%31.58%-41.12%-69.98%-7.73%5.16%-21.89%31.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.66%36.04%-2.62%135.75%285.07%10.96%-19.75%-8.61%51.37%297.93%78.44%198.41%-86.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả443.91%11.01%-4.18%28.57%61,429.34%0.33%-10.70%-26.71%-24.46%-61.43%-21.14%-12.73%12.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.90%16.46%13.76%16.46%7.51%1.99%1.82%2.33%2.61%928.23%54.49%1.10%0.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản299.22%12.66%0.64%25.08%271.02%1.98%1.76%2.13%2.36%728.71%29.46%-3.94%4.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |