Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

7.80
0.20
(2.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,22466,05847,609215,27769,380423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
Giá vốn hàng bán41,54135,74520,854182,60337,176298,845459,553501,152494,474609,652939,9181,251,5761,295,245673,881582,382
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,68330,31326,69732,70431,782124,019131,882126,623174,308177,085162,680135,054114,604106,27891,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,263-2,367-4,7477,1861,0127,40515,8082,34524,26123,55028,916-39614,899-3,9194,721
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,723-1,509-70713,8402,42111,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
Lợi nhuận sau thuế -2,504-6,269-1,56915,2911,1313,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,290-6,389-2,74612,347-904-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352
Tổng tài sản ngắn hạn540,793527,254517,597605,022561,176605,141597,630568,015614,820691,517986,3311,279,9201,370,190781,076937,423
Tiền mặt84,08578,465103,487106,68591,570106,526117,829111,070121,145101,508127,199170,380198,000154,543277,554
Đầu tư tài chính ngắn hạn131,592128,992132,235123,876146,976124,035120,635108,20262,25062,50598,793118,67988,74250,60561,831
Hàng tồn kho138,031137,18998,64998,51899,48698,45399,867119,253178,348209,921194,581194,379312,651225,923202,652
Tài sản dài hạn237,017239,748241,289240,037238,585239,800236,716262,139259,071275,871255,619263,791282,300395,429328,822
Tài sản cố định114,866116,747118,782120,374122,329120,374128,442134,955101,231101,222108,169115,270123,996144,040141,853
Đầu tư tài chính dài hạn68,54168,54168,59268,78064,66468,48756,34572,19163,03592,20466,16965,89879,375124,097119,207
Tổng tài sản777,810767,002758,886845,059799,761844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Tổng nợ233,089217,305198,879283,542241,109283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
Vốn chủ sở hữu544,721549,698560,008561,517558,652561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.17KK0.11KKK0.69K
Giá cuối kỳ8.10K8.90K17K17K10.80K12.10K5K5.68K12.10K12.10K12.10KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)29.66 (lần) (lần)109.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.89 (lần)0.92 (lần)1.26 (lần)1.18 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.37 (lần)0.67 (lần)0.78 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.44K12.82K13.12K13.53K13.92K14.31K14.90K15.26K16.90K17.34K19.81K15.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.69 (lần)1.30 (lần)1.26 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.61 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.53%71.62%71.63%68.42%70.35%71.48%79.42%82.91%82.92%66.39%74.03%73.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.47%28.38%28.37%31.58%29.65%28.52%20.58%17.09%17.08%33.61%25.97%26.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.97%33.55%31.13%28.63%30.22%35.23%47.46%56.70%55.20%35.46%31.46%33.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.79%50.48%45.21%40.12%43.31%54.39%90.32%130.96%123.19%54.94%45.91%73.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.03%66.45%68.87%71.37%69.78%64.77%52.54%43.30%44.80%64.54%68.54%46.10%
6/ Thanh toán hiện hành367.18%294.44%320.32%336.47%307.80%251.78%175.06%149.83%152.07%222.48%242.51%222.53%
7/ Thanh toán nhanh273.47%246.54%266.80%265.83%218.51%175.35%140.52%127.08%117.37%158.13%190.08%169.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.09%51.83%63.16%65.79%60.65%36.96%22.58%19.95%21.97%44.02%71.80%35.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.32%50.10%71.08%75.90%77.48%82.25%89.52%90.26%85.73%66.79%53.55%49.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.81%69.96%99.23%110.93%110.13%115.06%112.72%108.86%103.40%100.61%72.33%67.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.28%75.39%103.21%106.36%111.04%126.98%170.38%208.46%191.35%103.49%78.13%106.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.39%303.54%460.17%420.24%277.25%290.42%483.05%643.88%414.28%298.28%287.38%238.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.02%-1.25%-0.62%-1.24%-1.56%-0.46%0.66%-0.47%0.34%-0.46%-1.08%4.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.59%%0.29%%%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%1.13%%0.65%%%4.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-2%-1%-2%-2%-1%1%-1%%-1%-1%5%
Tăng trưởng doanh thu-6.52%-28.61%-5.89%-6.94%-14.90%-28.43%-20.20%-1.65%80.29%15.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.52%45.02%-53.18%-26.23%186.25%-150.03%-213.79%-233.94%-235.42%-51.35%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.33%9.11%9.29%-10%-22.50%-42.18%-32.66%-4.03%118.63%4.72%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.49%-2.28%-3.02%-2.84%-2.68%-3.98%-2.37%-9.73%-2.49%-12.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.74%1.27%0.51%-5%-9.66%-22.11%-19.55%-6.58%40.46%-7.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |