Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

9
-0.10
(-1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,14070,22466,05847,609215,277298,031423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814
Giá vốn hàng bán94,24741,54135,74520,854182,603192,387298,845459,553501,152494,474609,652939,9181,251,5761,295,245673,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,89328,68330,31326,69732,704105,585124,019131,882126,623174,308177,085162,680135,054114,604106,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,173-2,263-2,367-4,7477,186-2047,40515,8082,34524,26123,55028,916-39614,899-3,919
Tổng lợi nhuận trước thuế10,781-1,723-1,509-70713,8406,84211,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,162
Lợi nhuận sau thuế 9,378-2,504-6,269-1,56915,291-9643,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,765-3,290-6,389-2,74612,347-7,661-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577
Tổng tài sản ngắn hạn517,635540,793527,254517,597605,022517,635605,141597,630568,015614,820691,517986,3311,279,9201,370,190781,076
Tiền mặt96,20084,08578,465103,487106,68596,200106,526117,829111,070121,145101,508127,199170,380198,000154,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn131,592131,592128,992132,235123,876131,592124,035120,635108,20262,25062,50598,793118,67988,74250,605
Hàng tồn kho97,132138,031137,18998,64998,51897,13298,45399,867119,253178,348209,921194,581194,379312,651225,923
Tài sản dài hạn237,251237,017239,748241,289240,037237,251239,800236,716262,139259,071275,871255,619263,791282,300395,429
Tài sản cố định115,050114,866116,747118,782120,374115,050120,374128,442134,955101,231101,222108,169115,270123,996144,040
Đầu tư tài chính dài hạn68,54168,54168,54168,59268,78068,54168,48756,34572,19163,03592,20466,16965,89879,375124,097
Tổng tài sản754,886777,810767,002758,886845,059754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,506
Tổng nợ208,080233,089217,305198,879283,542208,080283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194
Vốn chủ sở hữu546,806544,721549,698560,008561,517546,806561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.17KK0.11KKK0.69K
Giá cuối kỳ8.50K8.90K17K17K10.80K12.10K5K5.68K12.10K12.10K12.10KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)29.66 (lần) (lần)109.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.25 (lần)0.92 (lần)1.26 (lần)1.18 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.37 (lần)0.67 (lần)0.78 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.48K12.82K13.12K13.53K13.92K14.31K14.90K15.26K16.90K17.34K19.81K15.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.69 (lần)1.30 (lần)1.26 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.61 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.57%71.62%71.63%68.42%70.35%71.48%79.42%82.91%82.92%66.39%74.03%73.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.43%28.38%28.37%31.58%29.65%28.52%20.58%17.09%17.08%33.61%25.97%26.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.56%33.55%31.13%28.63%30.22%35.23%47.46%56.70%55.20%35.46%31.46%33.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.05%50.48%45.21%40.12%43.31%54.39%90.32%130.96%123.19%54.94%45.91%73.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.44%66.45%68.87%71.37%69.78%64.77%52.54%43.30%44.80%64.54%68.54%46.10%
6/ Thanh toán hiện hành424.59%294.44%320.32%336.47%307.80%251.78%175.06%149.83%152.07%222.48%242.51%222.53%
7/ Thanh toán nhanh344.92%246.54%266.80%265.83%218.51%175.35%140.52%127.08%117.37%158.13%190.08%169.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn78.91%51.83%63.16%65.79%60.65%36.96%22.58%19.95%21.97%44.02%71.80%35.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.48%50.10%71.08%75.90%77.48%82.25%89.52%90.26%85.73%66.79%53.55%49.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.58%69.96%99.23%110.93%110.13%115.06%112.72%108.86%103.40%100.61%72.33%67.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.50%75.39%103.21%106.36%111.04%126.98%170.38%208.46%191.35%103.49%78.13%106.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho198.07%303.54%460.17%420.24%277.25%290.42%483.05%643.88%414.28%298.28%287.38%238.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.57%-1.25%-0.62%-1.24%-1.56%-0.46%0.66%-0.47%0.34%-0.46%-1.08%4.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.59%%0.29%%%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%1.13%%0.65%%%4.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-2%-1%-2%-2%-1%1%-1%%-1%-1%5%
Tăng trưởng doanh thu-29.60%-28.61%-5.89%-6.94%-14.90%-28.43%-20.20%-1.65%80.29%15.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.66%45.02%-53.18%-26.23%186.25%-150.03%-213.79%-233.94%-235.42%-51.35%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.59%9.11%9.29%-10%-22.50%-42.18%-32.66%-4.03%118.63%4.72%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.62%-2.28%-3.02%-2.84%-2.68%-3.98%-2.37%-9.73%-2.49%-12.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.66%1.27%0.51%-5%-9.66%-22.11%-19.55%-6.58%40.46%-7.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |