Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

38.70
1
(2.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,051,7571,025,251904,588975,302885,1943,811,3654,754,0854,023,4903,671,5294,496,5307,074,4546,585,5356,326,2575,899,135
Giá vốn hàng bán900,205854,021765,637947,780748,0193,358,4714,096,2633,453,2773,479,5144,422,2196,467,3765,943,1345,680,0295,267,707
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV148,538169,638133,68426,111136,398447,919651,205565,971187,39865,434602,700620,066628,216625,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,714,0641,872,8601,491,0171,643,9831,607,0246,540,9357,764,7655,956,6705,803,0147,516,3097,134,9335,124,7724,460,9734,300,047
Tổng lợi nhuận trước thuế1,712,0891,873,8411,488,5511,637,0201,606,8586,517,1357,844,0495,939,6835,795,4407,414,9947,126,2255,121,8364,519,5264,337,137
Lợi nhuận sau thuế 1,666,7301,822,1691,435,4481,574,6471,540,2616,265,2087,665,4205,792,2415,594,1947,318,7387,047,2315,085,9644,502,2364,370,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,652,2081,798,4541,420,1061,559,6841,525,4866,201,1147,595,2725,750,6555,551,7677,280,1287,010,3715,046,1114,515,2044,372,961
Tổng tài sản ngắn hạn25,053,22224,364,14619,145,11419,151,04825,095,48219,149,63518,195,24517,286,72819,268,52722,987,03316,407,54610,987,0028,230,6665,320,990
Tiền mặt485,965369,825285,440333,416584,533358,402297,456280,189305,7385,576,441341,5312,488,0423,800,6081,029,862
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,470,52016,447,37016,274,51112,912,68518,482,32712,887,68512,587,92711,799,39113,264,95311,264,8669,649,9232,152,017302,074482,000
Hàng tồn kho1,764,0791,770,2021,810,8611,819,9531,830,6991,818,4911,941,1651,883,6051,773,9702,045,0432,346,6253,561,2592,370,3132,027,483
Tài sản dài hạn6,689,9125,676,5639,178,6687,987,0906,550,8357,986,5789,249,7857,718,7977,955,25410,301,9879,998,43512,373,89912,056,67311,751,925
Tài sản cố định1,461,6901,498,4281,538,7201,591,4091,597,0061,591,3321,732,7901,903,8342,121,5832,153,2462,347,1372,333,0402,417,5122,284,257
Đầu tư tài chính dài hạn4,546,3433,505,3076,957,2115,717,9584,310,3245,719,5006,895,6005,244,8785,302,9257,432,2376,969,7809,265,1128,966,2308,780,104
Tổng tài sản31,743,13430,040,70828,323,78227,138,13831,646,31727,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
Tổng nợ1,252,6381,173,4891,160,0701,377,1571,855,9211,407,0722,221,7181,322,2731,942,1876,450,9581,556,4034,785,5501,704,4981,821,487
Vốn chủ sở hữu30,490,49628,867,21927,163,71225,760,98129,790,39625,729,14125,223,31223,683,25225,281,59426,838,06124,849,57818,575,35218,582,84215,251,429

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.84K4.67K5.72K4.33K4.18K5.48K5.28K3.80K3.40K3.29K2.50K
Giá cuối kỳ44.80K34.40K36.34K35.50K35.07K28.64K22.80K27.60K27.60K27.60KK
Giá / EPS (PE)9.26 (lần)7.37 (lần)6.36 (lần)8.20 (lần)8.39 (lần)5.23 (lần)4.32 (lần)7.27 (lần)8.12 (lần)8.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)15.04 (lần)11.99 (lần)10.16 (lần)11.72 (lần)12.69 (lần)8.46 (lần)4.28 (lần)5.57 (lần)5.80 (lần)6.22 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.95K19.36K18.98K17.82K19.03K20.20K18.70K13.98K13.98K11.48K10.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.78 (lần)1.91 (lần)1.99 (lần)1.84 (lần)1.42 (lần)1.22 (lần)1.97 (lần)1.97 (lần)2.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.92%70.57%66.30%69.13%70.78%69.05%62.14%47.03%40.57%31.17%29.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.08%29.43%33.70%30.87%29.22%30.95%37.86%52.97%59.43%68.83%70.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.95%5.19%8.10%5.29%7.13%19.38%5.89%20.49%8.40%10.67%10.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.11%5.47%8.81%5.58%7.68%24.04%6.26%25.76%9.17%11.94%12.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.05%94.81%91.90%94.71%92.87%80.62%94.11%79.51%91.60%89.33%87.86%
6/ Thanh toán hiện hành2,087.60%1,418.62%839.92%1,369.07%1,021.11%364.87%1,173.10%240.80%563.55%346.71%331.92%
7/ Thanh toán nhanh1,940.61%1,283.90%750.31%1,219.89%927.10%332.41%1,005.32%162.75%401.26%214.60%200.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.49%26.55%13.73%22.19%16.20%88.51%24.42%54.53%260.23%67.10%90.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.47%14.05%17.32%16.09%13.49%13.51%26.79%28.19%31.18%34.55%32.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.79%19.90%26.13%23.28%19.05%19.56%43.12%59.94%76.86%110.87%112.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.98%14.81%18.85%16.99%14.52%16.75%28.47%35.45%34.04%38.68%37.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho196.57%184.68%211.02%183.33%196.14%216.24%275.60%166.88%239.63%259.82%258.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần162.51%162.70%159.76%142.93%151.21%161.91%99.09%76.62%71.37%74.13%65.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.26%22.85%27.67%23%20.39%21.87%26.55%21.60%22.26%25.61%21.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.09%24.10%30.11%24.28%21.96%27.13%28.21%27.17%24.30%28.67%24.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)185%185%185%167%160%165%108%85%79%83%71%
Tăng trưởng doanh thu-4.43%-19.83%18.16%9.59%-18.35%-36.44%7.42%4.10%7.24%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.52%-18.36%32.08%3.58%-23.74%3.85%38.93%11.76%3.25%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.51%-36.67%68.02%-31.92%-69.89%314.48%-67.48%180.76%-6.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.35%2.01%6.50%-6.32%-5.80%8%33.78%-0.04%21.84%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.31%-1.13%9.76%-8.15%-18.22%26.07%13.03%15.15%18.83%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |