Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

39.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,149,1201,051,7571,025,251904,588975,3024,130,7163,811,3654,754,0854,023,4903,671,5294,496,5307,074,4546,585,5356,326,2575,899,135
Giá vốn hàng bán979,813900,205854,021765,637947,7803,499,6763,358,4714,096,2633,453,2773,479,5144,422,2196,467,3765,943,1345,680,0295,267,707
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,252148,538169,638133,68426,111619,112447,919651,205565,971187,39865,434602,700620,066628,216625,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,541,2731,714,0641,872,8601,491,0171,643,9837,619,2146,540,9357,764,7655,956,6705,803,0147,516,3097,134,9335,124,7724,460,9734,300,047
Tổng lợi nhuận trước thuế2,540,6221,712,0891,873,8411,488,5511,637,0207,615,1026,517,1357,844,0495,939,6835,795,4407,414,9947,126,2255,121,8364,519,5264,337,137
Lợi nhuận sau thuế 2,497,4311,666,7301,822,1691,435,4481,574,6477,421,7786,265,2087,665,4205,792,2415,594,1947,318,7387,047,2315,085,9644,502,2364,370,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,486,0031,652,2081,798,4541,420,1061,559,6847,356,7716,201,1147,595,2725,750,6555,551,7677,280,1287,010,3715,046,1114,515,2044,372,961
Tổng tài sản ngắn hạn18,739,74325,053,22224,364,14619,145,11419,151,04818,739,74319,149,63518,195,24517,286,72819,268,52722,987,03316,407,54610,987,0028,230,6665,320,990
Tiền mặt378,844485,965369,825285,440333,416378,844358,402297,456280,189305,7385,576,441341,5312,488,0423,800,6081,029,862
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,129,65719,470,52016,447,37016,274,51112,912,68513,129,65712,887,68512,587,92711,799,39113,264,95311,264,8669,649,9232,152,017302,074482,000
Hàng tồn kho1,779,2651,764,0791,770,2021,810,8611,819,9531,779,2651,818,4911,941,1651,883,6051,773,9702,045,0432,346,6253,561,2592,370,3132,027,483
Tài sản dài hạn8,822,0206,689,9125,676,5639,178,6687,987,0908,822,0207,986,5789,249,7857,718,7977,955,25410,301,9879,998,43512,373,89912,056,67311,751,925
Tài sản cố định1,423,0831,461,6901,498,4281,538,7201,591,4091,423,0831,591,3321,732,7901,903,8342,121,5832,153,2462,347,1372,333,0402,417,5122,284,257
Đầu tư tài chính dài hạn6,704,6814,546,3433,505,3076,957,2115,717,9586,704,6815,719,5006,895,6005,244,8785,302,9257,432,2376,969,7809,265,1128,966,2308,780,104
Tổng tài sản27,561,76331,743,13430,040,70828,323,78227,138,13827,561,76327,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
Tổng nợ1,323,5181,252,6381,173,4891,160,0701,377,1571,323,5181,407,0722,221,7181,322,2731,942,1876,450,9581,556,4034,785,5501,704,4981,821,487
Vốn chủ sở hữu26,238,24530,490,49628,867,21927,163,71225,760,98126,238,24525,729,14125,223,31223,683,25225,281,59426,838,06124,849,57818,575,35218,582,84215,251,429

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.54K4.67K5.72K4.33K4.18K5.48K5.28K3.80K3.40K3.29K2.50K
Giá cuối kỳ39.80K30.54K32.26K31.52K31.14K25.43K20.24K27.60K27.60K27.60KK
Giá / EPS (PE)7.19 (lần)6.54 (lần)5.64 (lần)7.28 (lần)7.45 (lần)4.64 (lần)3.84 (lần)7.27 (lần)8.12 (lần)8.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)12.80 (lần)10.65 (lần)9.02 (lần)10.41 (lần)11.27 (lần)7.51 (lần)3.80 (lần)5.57 (lần)5.80 (lần)6.22 (lần) (lần)
Giá sổ sách19.75K19.36K18.98K17.82K19.03K20.20K18.70K13.98K13.98K11.48K10.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.02 (lần)1.58 (lần)1.70 (lần)1.77 (lần)1.64 (lần)1.26 (lần)1.08 (lần)1.97 (lần)1.97 (lần)2.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)1,329 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.99%70.57%66.30%69.13%70.78%69.05%62.14%47.03%40.57%31.17%29.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.01%29.43%33.70%30.87%29.22%30.95%37.86%52.97%59.43%68.83%70.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.80%5.19%8.10%5.29%7.13%19.38%5.89%20.49%8.40%10.67%10.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.04%5.47%8.81%5.58%7.68%24.04%6.26%25.76%9.17%11.94%12.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.20%94.81%91.90%94.71%92.87%80.62%94.11%79.51%91.60%89.33%87.86%
6/ Thanh toán hiện hành1,472.95%1,418.62%839.92%1,369.07%1,021.11%364.87%1,173.10%240.80%563.55%346.71%331.92%
7/ Thanh toán nhanh1,333.10%1,283.90%750.31%1,219.89%927.10%332.41%1,005.32%162.75%401.26%214.60%200.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.78%26.55%13.73%22.19%16.20%88.51%24.42%54.53%260.23%67.10%90.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.99%14.05%17.32%16.09%13.49%13.51%26.79%28.19%31.18%34.55%32.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.04%19.90%26.13%23.28%19.05%19.56%43.12%59.94%76.86%110.87%112.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.74%14.81%18.85%16.99%14.52%16.75%28.47%35.45%34.04%38.68%37.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho196.69%184.68%211.02%183.33%196.14%216.24%275.60%166.88%239.63%259.82%258.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần178.10%162.70%159.76%142.93%151.21%161.91%99.09%76.62%71.37%74.13%65.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)26.69%22.85%27.67%23%20.39%21.87%26.55%21.60%22.26%25.61%21.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.04%24.10%30.11%24.28%21.96%27.13%28.21%27.17%24.30%28.67%24.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)210%185%185%167%160%165%108%85%79%83%71%
Tăng trưởng doanh thu8.38%-19.83%18.16%9.59%-18.35%-36.44%7.42%4.10%7.24%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.64%-18.36%32.08%3.58%-23.74%3.85%38.93%11.76%3.25%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.94%-36.67%68.02%-31.92%-69.89%314.48%-67.48%180.76%-6.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.98%2.01%6.50%-6.32%-5.80%8%33.78%-0.04%21.84%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.57%-1.13%9.76%-8.15%-18.22%26.07%13.03%15.15%18.83%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |