CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,8198,4435,1253,3135,99233,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Giá vốn hàng bán6,6069,2665,0127,6265,86636,484235,864326,74476,10560,53757,920103,63478,64239,53235,350
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV213-824113-4,313126-2,5573,54910,74514,0764,7763,0819,17510,7899,3589,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,576-5,238-377-7,496-1,659-11,775-6,2232,4066,101-2,468-4,2071,7873,9544,4944,556
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,576-5,340-377-7,499-1,659-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -2,576-5,340-377-7,499-1,659-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,576-5,340-377-7,499-1,659-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản ngắn hạn101,35390,419101,066103,191105,217100,102193,295239,36360,43250,04546,94656,98342,84838,24537,243
Tiền mặt4,7171,1481,1727381,8367384,9803,0614,2035,4263,6692,9254,6132,8623,991
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,52811,52811,52811,52811,52811,5281,2001,2001,2001,200500
Hàng tồn kho41,95442,73843,98644,27646,51744,27641,69135,98824,72320,69721,52413,00912,6195,4214,353
Tài sản dài hạn4,5934,9425,3785,7596,1835,7597,6939,90411,5749,6299,37810,1349,7118,2128,781
Tài sản cố định4,5384,8425,1475,4525,7625,4526,8718,4279,9908,8968,2728,9868,0786,2287,014
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản105,94695,361106,444108,950111,400105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ113,162100,001105,744107,865102,816104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu-7,216-4,6407001,0858,5841,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.56K3.06KKK0.71K1.63K1.78K1.81K1.47KK0.08K0.88K0.90K
Giá cuối kỳ5.60K4.50K4.80K10.60K5K9K9.10K11.80K9.87K7.37K5.02K1.73K1.67K12K12K12K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)18.93 (lần)1.63 (lần) (lần) (lần)16.67 (lần)6.07 (lần)4.14 (lần)2.78 (lần)1.18 (lần) (lần)150 (lần)13.58 (lần)13.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.24 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách-4.01K0.60K7.18K10.95K10.39K7.33K8.72K10.99K11.86K12.11K11.95K10.62K9.15K10.22K7.07K7.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.40 (lần)7.52 (lần)0.67 (lần)0.97 (lần)0.48 (lần)1.23 (lần)1.04 (lần)1.07 (lần)0.83 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)1.17 (lần)1.70 (lần)1.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.66%94.56%96.17%96.03%83.93%83.86%83.35%84.90%81.53%82.32%80.92%78.50%72.23%71.93%67.19%60.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.34%5.44%3.83%3.97%16.07%16.14%16.65%15.10%18.48%17.68%19.08%21.50%27.77%28.07%32.81%39.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn106.81%98.98%93.57%92.10%74.04%77.90%72.11%70.52%59.38%53.09%53.25%55.43%53.21%54.08%66.70%62.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,568.21%9,729.25%1,455.76%1,165.13%285.16%352.52%258.63%239.25%146.19%113.17%113.90%124.35%113.71%117.77%200.30%168.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-6.81%1.02%6.43%7.90%25.96%22.10%27.88%29.48%40.62%46.91%46.75%44.57%46.79%45.92%33.30%37.22%
6/ Thanh toán hiện hành89.94%95.96%103.34%105.05%114.11%108.63%115.66%124.89%145.69%155.06%151.97%145.73%151.02%152.44%121.82%129.86%
7/ Thanh toán nhanh52.71%53.52%81.05%89.26%67.43%63.70%62.63%96.38%102.78%133.08%134.21%124.55%108.21%100.41%79.01%65.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.19%0.71%2.66%1.34%7.94%11.78%9.04%6.41%15.69%11.60%16.29%15.67%24.44%4.40%2.89%5.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.37%32.05%119.12%135.39%125.24%109.45%108.30%168.08%170.16%105.24%97.11%97.13%77.82%76.59%84.11%88.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.38%33.89%123.86%140.99%149.23%130.51%129.94%197.97%208.72%127.83%120%123.73%107.73%106.49%125.17%146.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-328.44%3,150.14%1,853.19%1,712.88%482.39%495.28%388.42%570.20%418.90%224.34%207.71%217.91%166.30%166.80%252.57%238.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67.96%82.40%565.74%907.92%307.83%292.49%269.09%796.63%623.20%729.24%812.08%676.12%342.95%236.63%271.73%238.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-66.63%-34.90%-2.83%0.30%6.11%-3.86%-6.69%1.13%3.27%6.55%7.28%6.34%-6.85%0.47%4.95%5.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.40%7.65%%%1.90%5.57%6.89%7.07%6.16%%0.36%4.17%4.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.12%29.46%%%6.44%13.71%14.70%15.13%13.82%%0.78%12.51%12.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-55%-32%-3%%7%-4%-7%1%4%8%9%8%-8%1%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-85.54%-85.83%-29.06%274.23%38.08%7.07%-45.93%26.14%82.92%9.39%7.32%52.06%-10.73%-4.49%1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận144.61%74.56%-773.02%-81.70%-318.75%-38.27%-420.17%-56.47%-8.62%-1.60%23.20%-240.91%-1,402.08%-90.95%-1.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.06%-44.28%-18.08%330.61%14.68%14.45%-14.19%51.66%26.54%0.64%3.13%26.90%-13.55%-14.96%13.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-184.06%-91.66%-34.43%5.39%41.77%-16.03%-20.62%-7.33%-2.04%1.28%12.59%16.04%-10.46%44.62%-4.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.90%-47.33%-19.37%246.17%20.67%5.95%-16.08%27.70%13.13%0.94%7.34%21.82%-12.13%4.88%6.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |