CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

7
-0.30
(-4.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,29028,31225,70844,12414,74389,294117,098126,77340,54865,20740,76357,07345,02138,84431,807
Giá vốn hàng bán47,82525,60625,32041,00612,83581,090110,115119,86236,34959,39336,62350,60138,05731,58325,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4652,7063883,1181,9078,2046,9826,9124,1995,8144,1406,4716,9647,2536,161
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh274297397191716834881,4506451,069632,1112,4213,6973,395
Tổng lợi nhuận trước thuế248268387931707113811,5508011,4805032,4553,3114,4374,185
Lợi nhuận sau thuế 93493059850228291,2786759823021,9602,6393,4543,287
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ93493059850228291,2786759823021,9602,6393,4543,287
Tổng tài sản ngắn hạn142,23799,092123,965116,77485,509115,58586,81386,47843,42937,75539,79435,47643,78534,46928,361
Tiền mặt13,8411,2206,20720,1513,22920,15118,5018,5753,6283,8404,9392,7622,9971,0732,951
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,2001,2001,2001,2001,2002,600
Hàng tồn kho42,91039,20736,43028,69230,57828,69224,18934,17018,21215,76914,80913,3897,7936,1854,697
Tài sản dài hạn8,4058,5568,7639,0009,2909,03210,39411,1038,7414,9213,9603,3303,1313,3302,289
Tài sản cố định4,6164,7624,9275,1435,3595,1435,8636,5904,9254,5113,6002,5232,8292,9731,858
Đầu tư tài chính dài hạn5505505505050240240240
Tổng tài sản150,643107,648132,728125,77494,799124,61797,20797,58152,17042,67643,75438,80546,91637,79930,649
Tổng nợ131,44988,547113,675106,72976,351105,59578,41378,59334,46125,64127,70221,09528,52719,12112,302
Vốn chủ sở hữu19,19419,10119,05219,04618,44819,02318,79418,98817,71017,03516,05217,71018,39018,67818,347

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.58K0.17K0.02K0.97K0.51K0.74K0.23K1.49K2K2.62K2.49K1.74K1.47K1.27K1.28K1.45K0.94K
Giá cuối kỳ7.50K11.20K8.60K14.30K8.40K5.60K10.50K10.14K8.88K8.52K6.30K4.45K2.67K1.77K3.84K32K32K
Giá / EPS (PE)12.85 (lần)64.83 (lần)391.36 (lần)14.77 (lần)16.42 (lần)7.53 (lần)45.88 (lần)6.83 (lần)4.44 (lần)3.26 (lần)2.53 (lần)2.56 (lần)1.82 (lần)1.40 (lần)3.01 (lần)22.01 (lần)33.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.27 (lần)0.11 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.34 (lần)2.79 (lần)3.05 (lần)
Giá sổ sách14.54K14.41K14.24K14.39K13.42K12.91K12.16K13.42K13.93K14.15K13.90K13.06K12.72K12.43K12.30K12.19K11.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.78 (lần)0.60 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.43 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.31 (lần)2.63 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.42%92.75%89.31%88.62%83.25%88.47%90.95%91.42%93.33%91.19%92.53%87.37%83.28%82.78%78.20%73.61%67.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.58%7.25%10.69%11.38%16.75%11.53%9.05%8.58%6.67%8.81%7.47%12.63%16.72%17.22%21.80%26.39%32.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.26%84.74%80.67%80.54%66.06%60.08%63.31%54.36%60.80%50.59%40.14%50%28.96%31.70%33.60%27.56%24.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu684.84%555.09%417.22%413.91%194.58%150.52%172.58%119.11%155.12%102.37%67.05%100.02%40.77%46.41%50.61%38.04%32.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.74%15.27%19.33%19.46%33.95%39.92%36.69%45.64%39.20%49.41%59.86%49.99%71.04%68.30%66.40%72.44%75.73%
6/ Thanh toán hiện hành108.55%109.89%112.25%113.97%133.82%155.86%152.65%168.17%153.49%180.27%230.54%174.72%287.55%266.31%251.45%273.98%287.12%
7/ Thanh toán nhanh75.80%82.61%80.98%68.94%77.70%90.76%95.85%104.70%126.17%147.92%192.36%160.79%268.22%234.71%231.26%226.91%287.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.56%19.16%23.92%11.30%11.18%15.85%18.95%13.09%10.51%5.61%23.99%7.63%43.67%11.33%3.83%35.69%13.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.53%71.65%120.46%129.92%77.72%152.80%93.16%147.08%95.96%102.76%103.78%77.94%80.53%70.41%60.22%68.17%71.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.36%77.25%134.89%146.60%93.37%172.71%102.44%160.88%102.82%112.69%112.15%89.21%96.69%85.06%77.01%92.61%107.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu773.34%469.40%623.06%667.65%228.96%382.78%253.94%322.26%244.81%207.97%173.36%155.90%113.36%103.08%90.70%94.10%95.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho325.70%282.62%455.23%350.78%199.59%376.64%247.30%377.93%488.35%510.64%543.64%889.97%1,111.94%499.92%667.43%404.49%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.52%0.26%0.02%1.01%1.66%1.51%0.74%3.43%5.86%8.89%10.33%8.55%10.19%9.90%11.43%12.68%8.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%0.18%0.03%1.31%1.29%2.30%0.69%5.05%5.62%9.14%10.72%6.66%8.21%6.97%6.89%8.64%6.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.01%1.20%0.15%6.73%3.81%5.76%1.88%11.07%14.35%18.49%17.92%13.32%11.56%10.21%10.37%11.93%8.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%1%2%2%1%4%7%11%13%11%13%14%16%17%12%
Tăng trưởng doanh thu62.07%-23.74%-7.63%212.65%-37.82%59.97%-28.58%26.77%15.90%22.12%18.33%41.24%12.56%14.88%-2.75%9.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-349.19%686.21%-97.73%89.33%-31.26%225.17%-84.59%-25.73%-23.60%5.08%43.10%18.40%15.89%-0.53%-12.30%54.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả72.16%34.67%-0.23%128.06%34.40%-7.44%31.32%-26.05%49.19%55.43%-28.66%151.94%-10.08%-7.32%34.24%30.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.04%1.22%-1.02%7.22%3.96%6.12%-9.36%-3.70%-1.54%1.80%6.41%2.70%2.35%1.07%0.90%10.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản58.91%28.20%-0.38%87.04%22.25%-2.46%12.75%-17.29%24.12%23.33%-11.13%45.93%-1.59%-1.75%10.09%15.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |