CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 (ve2)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1721743231,341691,90681,10742,72539,24221,51130,41113,56724,22184,00831,576
Giá vốn hàng bán401703781,08831,64078,40340,78836,87719,63325,68611,69218,46971,68825,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1324-55252652662,7051,9382,3651,8784,7261,8755,75212,3206,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-524-632-797-847-833-3,110-16,1252,3841,6082451671532,4517,0983,907
Tổng lợi nhuận trước thuế-526-632-799-847-899-3,177-16,6262,0031,5772502155933,2567,2233,974
Lợi nhuận sau thuế -526-632-799-847-899-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-526-632-799-847-899-3,177-16,6261,5471,3742092155512,6465,6913,024
Tổng tài sản ngắn hạn38,13838,13355,57469,61169,61138,13355,57496,00039,89322,19725,20124,12835,68860,49336,799
Tiền mặt2,4272,3541,1071,1071,1072,3541,1075,5351855,0484,4136913921,923941
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1502,8003703702,8004,4994,8913,6843,8553,2664,1504,7364,027
Hàng tồn kho12,98512,97813,89711,47811,47812,97813,89745,5938,7013,5975,6452,5174,6285,2663,835
Tài sản dài hạn16,93817,15910,54610,52010,52017,15910,54610,1036,6766,7577,2817,4256,5156,5304,286
Tài sản cố định7,5287,7458,6138,6138,6137,7458,6136,7326,0836,3426,8907,2846,3716,1233,956
Đầu tư tài chính dài hạn9,0259,0251,5251,5251,5259,0251,5252525253030303030
Tổng tài sản55,07655,29166,12080,13180,13155,29166,120106,10346,56928,95432,48231,55342,20267,02341,085
Tổng nợ52,00751,69659,34558,94758,94751,69659,34582,47122,9626,72010,4578,69516,32839,48416,089
Vốn chủ sở hữu3,0693,5956,77521,18421,1843,5956,77523,63223,60822,23422,02522,85825,87427,54024,996

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.72K0.64K0.10K0.10K0.26K1.23K2.64K1.40K1.62K0.16K0.11K1.01K1.68K0.80K
Giá cuối kỳKK6.20K12.20K6.85K7.14K11.33K9.98K9.52K8.20K6.40K2.34K5.11K2.02K6.01KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)17.03 (lần)10.76 (lần)73.75 (lần)113.77 (lần)39.10 (lần)7.77 (lần)3.11 (lần)4.57 (lần)1.45 (lần)32.26 (lần)18.25 (lần)5.96 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách1.42K1.67K3.14K10.95K10.94K10.30K10.20K10.59K11.98K12.76K11.58K11.83K10.30K12.03K11.91K11.79K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)1.98 (lần)1.11 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)1.11 (lần)0.94 (lần)0.79 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.20 (lần)0.50 (lần)0.17 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.25%68.97%84.05%90.48%85.66%76.66%77.58%76.47%84.56%90.26%89.57%93.53%87.81%86.72%85.89%80.03%79.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.75%31.03%15.95%9.52%14.34%23.34%22.42%23.53%15.44%9.74%10.43%6.47%12.19%13.28%14.11%19.97%20.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.43%93.50%89.75%77.73%49.31%23.21%32.19%27.56%38.69%58.91%39.16%59.18%39.15%39.03%40.65%39.84%42.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,694.59%1,438%875.94%348.98%97.26%30.22%47.48%38.04%63.11%143.37%64.37%144.95%64.35%64.01%68.50%66.22%72.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.57%6.50%10.25%22.27%50.69%76.79%67.81%72.44%61.31%41.09%60.84%40.83%60.85%60.97%59.35%60.16%57.97%
6/ Thanh toán hiện hành74.22%74.66%94.63%117.11%174.88%337.85%244.50%277.49%218.57%153.32%239.58%158.18%225.13%223.56%212.94%202.85%190.73%
7/ Thanh toán nhanh48.95%49.25%70.97%61.49%136.74%283.11%189.74%248.55%190.23%139.97%214.61%144.05%177.15%181.34%167.25%163.17%158.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.72%4.61%1.89%6.75%0.81%76.83%42.82%7.95%2.40%4.87%6.13%1%2.13%9.60%0.62%10.84%22.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.65%3.45%122.67%40.27%84.27%74.29%93.62%43%57.39%125.34%76.86%62.92%65.83%69.09%36.98%43.68%54.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.27%5%145.94%44.51%98.37%96.91%120.67%56.23%67.87%138.87%85.81%67.28%74.97%79.66%43.06%54.58%68.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.49%53.02%1,197.15%180.79%166.22%96.75%138.07%59.35%93.61%305.04%126.32%154.13%108.18%113.31%62.32%72.60%93.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.91%12.64%564.17%89.46%423.82%545.82%455.02%464.52%399.07%1,361.34%663.42%570.98%279.16%310.98%122.45%190.72%282.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-139.50%-166.68%-20.50%3.62%3.50%0.97%0.71%4.06%10.92%6.77%9.58%8.88%1.42%0.81%13.58%19.62%7.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.46%2.95%0.72%0.66%1.75%6.27%8.49%7.36%5.59%0.94%0.56%5.02%8.57%4.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%6.55%5.82%0.94%0.98%2.41%10.23%20.66%12.10%13.68%1.54%0.92%8.46%14.25%7.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-167%-194%-21%4%4%1%1%5%14%8%12%12%2%1%22%29%11%
Tăng trưởng doanh thu-96.49%-97.65%89.83%8.88%82.43%-29.27%124.15%-43.99%-71.17%166.05%-19.78%63.56%-5.10%83.52%-13.28%-20.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.40%-80.89%-1,174.73%12.59%557.42%-2.79%-60.98%-79.18%-53.51%88.19%-13.48%921.93%66.02%-89.03%-39.97%109.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.77%-12.89%-28.04%259.16%241.70%-35.74%20.26%-46.75%-58.65%145.41%-56.54%158.60%-0.08%-5.68%4.51%-5.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-85.51%-46.94%-71.33%0.10%6.18%0.95%-3.64%-11.66%-6.05%10.18%-2.13%14.80%-0.60%0.93%1.03%3.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.27%-16.38%-37.68%127.84%60.84%-10.86%2.94%-25.23%-37.03%63.13%-34.32%71.10%-0.40%-1.76%2.41%-0.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |