CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

17.80
-0.30
(-1.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV226,480318,103288,407187,908253,401772,188822,8481,022,101454,391331,897419,307354,116229,148126,458228,608
Giá vốn hàng bán109,450146,463108,42579,569107,088251,399859,919397,854199,791238,785282,616174,341134,43470,42682,623
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV117,030171,640179,982108,339146,313520,789-37,071624,247254,60093,112136,691179,77594,71456,032145,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh92,298145,831150,57590,389117,314412,539-152,830533,525192,30842,46185,062138,01260,81411,699104,246
Tổng lợi nhuận trước thuế92,320145,834151,12090,390117,356413,064-152,928534,052192,66242,50385,132138,34261,35012,386105,232
Lợi nhuận sau thuế 77,385119,428123,25675,34594,787330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,385119,428123,25675,34594,787330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,232
Tổng tài sản ngắn hạn5,796,5135,707,2775,324,8534,945,1044,817,8224,945,1044,021,8713,920,2382,514,8962,245,7571,880,8381,807,0031,562,6661,214,0951,074,236
Tiền mặt464,127668,3081,023,527870,235360,885870,235551,660473,558582,254300,26571,744238,874248,013480,449315,517
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,276,3564,996,7524,209,8394,010,2124,397,6774,010,2123,416,7453,416,1941,907,0781,929,1771,780,1121,552,1661,168,376101,125153,046
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn297,357341,353308,650372,926343,111372,926232,255112,91653,46053,78851,50035,61730,57037,07526,400
Tài sản cố định67,77373,32460,87660,28652,72560,28644,96632,50319,16918,98214,61915,46813,41013,52612,797
Đầu tư tài chính dài hạn182,547220,803196,181259,759259,75982,72525,000
Tổng tài sản6,093,8706,048,6295,633,5035,318,0295,160,9335,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
Tổng nợ3,250,1953,395,1963,073,6632,899,7702,826,0512,899,7702,171,2152,387,2911,402,8391,254,101821,439800,402830,374537,615758,174
Vốn chủ sở hữu2,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,334,8822,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.63K1.57KK4.06K1.50K0.35K0.69K1.59K0.70K0.60K3.01K
Giá cuối kỳ22.40K15.34K6.57K20.65K5.85K4.07K4.02K4.36K3.46K3.67K3.99K
Giá / EPS (PE)13.77 (lần)9.76 (lần) (lần)5.09 (lần)3.90 (lần)11.76 (lần)5.86 (lần)2.74 (lần)4.91 (lần)6.14 (lần)1.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.33 (lần)4.17 (lần)1.68 (lần)2.12 (lần)1.29 (lần)1.23 (lần)0.96 (lần)0.86 (lần)1.06 (lần)1.02 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách11.70K11.52K9.92K15.66K11.64K10.44K11.10K14.89K10.90K20.40K9.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)1.33 (lần)0.66 (lần)1.32 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ243 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.12%92.99%94.54%97.20%97.92%97.66%97.33%98.07%98.08%97.04%97.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.88%7.01%5.46%2.80%2.08%2.34%2.67%1.93%1.92%2.96%2.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.34%54.53%51.04%59.19%54.62%54.54%42.51%43.44%52.12%42.97%68.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.30%119.91%104.24%145.05%120.36%119.96%73.94%76.80%108.85%75.34%221.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.66%45.47%48.96%40.81%45.38%45.46%57.49%56.56%47.88%57.03%31.11%
6/ Thanh toán hiện hành180.63%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
7/ Thanh toán nhanh180.63%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.46%30.62%27.10%20.39%41.87%23.96%8.74%29.98%29.89%89.47%41.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.75%14.52%19.34%25.34%17.69%14.43%21.70%19.22%14.38%10.11%20.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.61%15.62%20.46%26.07%18.07%14.78%22.29%19.60%14.66%10.42%21.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.90%31.93%39.50%62.10%38.99%31.75%37.74%33.98%30.04%17.72%66.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.73%42.76%-13.97%41.75%33.03%10.44%16.38%31.45%21.52%16.52%46.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.49%6.21%%10.58%5.84%1.51%3.55%6.04%3.09%1.67%9.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.91%13.65%%25.93%12.88%3.31%6.18%10.68%6.46%2.93%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)89%131%-13%107%75%15%24%64%37%30%127%
Tăng trưởng doanh thu30.84%-6.16%-19.49%124.94%36.91%-20.85%18.41%54.54%81.20%-44.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.40%-387.14%-126.94%184.30%333.26%-49.56%-38.32%125.84%136%-80.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.01%33.56%-9.05%70.18%11.86%52.67%2.63%-3.61%54.46%-29.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.79%16.10%26.55%41.21%11.49%-5.89%6.59%36.62%6.91%108.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.08%25.01%5.48%57.03%11.69%19%4.87%15.65%27.34%13.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |