CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (vdb)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,776,3635,093,8805,516,3274,857,1934,443,1855,588,543
Giá vốn hàng bán5,502,5384,805,7365,212,5574,557,6214,118,0945,268,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV273,825288,144303,771299,573325,091319,845
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,96962,44258,90626,72734,17950,822
Tổng lợi nhuận trước thuế44,44264,45060,73128,49935,93155,991
Lợi nhuận sau thuế 34,38751,45948,41621,80128,74345,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,38751,45948,41621,80128,74345,153
Tổng tài sản ngắn hạn953,9311,103,177277,072395,5131,062,654953,9311,103,177277,072395,5131,062,654598,24438,351553,139376,516
Tiền mặt1,5944311,0304254561,5944311,030425456363128341388
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho939,2481,018,738285,704383,516964,579939,2481,018,738285,704383,516964,579555,68222,461522,426357,929
Tài sản dài hạn182,597202,039252,185239,185237,635182,597202,039252,185239,185237,635283,133189,320212,847229,275
Tài sản cố định163,262178,101232,175230,813217,677163,262178,101232,175230,813217,677255,885165,621193,397218,796
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,136,5271,305,216529,257634,6981,300,2891,136,5271,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
Tổng nợ1,008,7431,158,671383,436529,7521,193,4201,008,7431,158,671383,436529,7521,193,420782,777175,380734,688575,791
Vốn chủ sở hữu127,785146,545145,821104,945106,869127,785146,545145,821104,945106,86998,60152,29131,29830,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.96K5.93K5.58K3.29K4.34K8.85K4.28K
Giá cuối kỳ0.90K0.39K0.39K0.40K0.41K0.41KK
Giá / EPS (PE)0.23 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.72K16.89K16.80K15.83K16.12K19.33K10.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.06 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.93%84.52%52.35%62.32%81.72%67.88%47.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.07%15.48%47.65%37.68%18.28%32.12%52.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.76%88.77%72.45%83.47%91.78%88.81%87.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu789.41%790.66%262.95%504.79%1,116.71%793.88%697.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.24%11.23%27.55%16.53%8.22%11.19%12.55%
6/ Thanh toán hiện hành99.99%102%98.03%91.46%96.98%88.55%59.82%
7/ Thanh toán nhanh1.54%7.81%-3.05%2.77%8.95%6.30%11.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.17%0.04%0.36%0.10%0.04%0.05%7.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản508.25%390.27%1,042.28%765.28%341.71%634.07%1,078.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn605.53%461.75%1,990.94%1,228.07%418.12%934.16%2,258.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,520.38%3,475.98%3,782.94%4,628.32%4,157.60%5,667.84%8,600.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho585.85%471.73%1,824.46%1,188.38%426.93%948.15%2,655.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%1.01%0.88%0.45%0.65%0.81%0.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.03%3.94%9.15%3.43%2.21%5.12%5.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.91%35.11%33.20%20.77%26.90%45.79%42.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu13.40%-7.66%13.57%9.32%-20.49%%20.51%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.18%6.29%122.08%-24.15%-36.34%%40.19%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.94%202.18%-27.62%-55.61%52.46%%-51.22%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.80%0.50%38.95%-1.80%8.39%%64.26%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.92%146.61%-16.61%-51.19%47.53%%-46.50%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |