CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

8.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,924198,685182,203243,370170,666797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514667,597
Giá vốn hàng bán163,876181,831168,935240,955161,804771,338774,758744,758841,065759,842719,487514,062556,660529,455562,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,04816,85413,2682,4158,86225,93043,40079,95399,24597,137116,47784,510107,378100,661104,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,9519,7615,112-1,395-1,702-4,67510,44237,83031,01610,2917,96316,64923,7368,46814,925
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,2779,5025,07814,560-1,47810,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế -4,4078,4014,05412,123-1,4787,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,4078,4014,05412,123-1,4787,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Tổng tài sản ngắn hạn168,355194,344177,501141,579153,293146,972153,147168,197154,828106,385156,690282,346183,790188,561131,889
Tiền mặt2472,8252,5465561,60155686733659875522967176578811,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho75,21493,69690,59755,320126,26160,86297,37943,23527,94151,38065,54493,11960,55269,57164,502
Tài sản dài hạn420,080433,459432,826450,674482,134445,736462,645474,186489,819532,802565,380610,258656,484696,984759,213
Tài sản cố định303,651316,581322,651335,389348,145335,398384,428414,387448,020495,747538,604585,146631,824684,014729,817
Đầu tư tài chính dài hạn80,23380,23381,58083,48783,48781,58052,00831,4506,6554,7114,1334,2105,5901,5102,371
Tổng tài sản588,434627,804610,327592,253635,427592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545891,102
Tổng nợ363,703398,666389,590374,045429,342376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299803,288
Vốn chủ sở hữu224,731229,138220,737218,208206,085216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,24787,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.76K0.28K0.29K1.03K0.77K0.28K0.24K0.64K0.90K0.43K0.97K0.02KKKKK
Giá cuối kỳ6.10K4.70K3.30K8.80K8K2K1.70K1.80K2.60K2.70K2.40KKKKKK
Giá / EPS (PE)8.02 (lần)16.69 (lần)11.57 (lần)8.53 (lần)10.43 (lần)7.12 (lần)7.03 (lần)2.81 (lần)2.88 (lần)6.27 (lần)2.48 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách8.47K8.17K7.89K7.60K6.57K5.80K5.52K5.28K4.64K3.74K3.31K2.06K2.09K3.15K5.80K6.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.58 (lần)0.42 (lần)1.16 (lần)1.22 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.56 (lần)0.72 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.61%24.80%24.87%26.18%24.02%16.64%21.70%31.63%21.87%21.29%14.80%14.56%10.10%14.06%14.90%15.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.39%75.20%75.13%73.82%75.98%83.36%78.30%68.37%78.13%78.71%85.20%85.44%89.90%85.94%85.10%84.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.81%63.44%66.03%68.61%72.97%75.92%79.72%84.31%85.36%88.79%90.15%94.58%94.66%92.28%86.55%85.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.84%173.54%194.34%218.58%269.93%315.28%393.01%537.36%583.02%792.26%914.76%1,744.76%1,773.57%1,195.66%643.68%587.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.19%36.56%33.97%31.39%27.03%24.08%20.28%15.69%14.64%11.21%9.85%5.42%5.34%7.72%13.45%14.55%
6/ Thanh toán hiện hành48.22%39.63%38.36%39.04%35.42%21.96%36.99%56%51.94%52.99%37.61%27.78%18.69%30.62%48.81%73.88%
7/ Thanh toán nhanh26.68%23.22%13.97%29%29.03%11.35%21.52%37.53%34.83%33.44%19.21%19.11%12.83%19.21%41.44%62.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.07%0.15%0.22%0.08%0.14%0.16%0.05%0.13%0.22%0.22%3.21%0.88%0.10%0.30%10.71%3.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.46%134.51%132.86%128.38%145.86%134.07%115.78%67.09%79.08%71.20%74.92%64.60%48.68%50.46%43.85%38.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn469.95%542.46%534.23%490.33%607.33%805.54%533.53%212.08%361.53%334.38%506.18%443.63%481.84%359%294.33%253.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu352.06%367.94%391.07%409%539.60%556.78%570.79%427.57%540.10%635.30%760.24%1,191.65%911.98%653.75%326.07%266.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,004.60%1,267.36%795.61%1,722.58%3,010.15%1,478.87%1,097.72%552.05%919.31%761.03%872.13%1,199.65%1,457.68%827.28%1,597.46%1,433.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.55%0.94%0.93%3.32%2.16%0.87%0.77%2.84%3.60%1.81%3.84%0.06%-15.41%-9.06%-2.05%-7.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.43%1.26%1.23%4.26%3.16%1.17%0.89%1.91%2.85%1.29%2.88%0.04%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.98%3.45%3.62%13.58%11.68%4.84%4.38%12.16%19.44%11.52%29.22%0.75%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%1%4%2%1%1%3%4%2%5%%-16%-11%-2%-8%
Tăng trưởng doanh thu-1.84%-2.55%-0.79%-12.29%9.72%2.51%39.61%-9.88%5.38%-5.55%5.99%29.05%-7.48%8.88%6.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận161.42%-1.28%-72.35%34.55%173%16.18%-62.32%-28.81%109.19%-55.44%6,411.42%-100.52%57.50%381.47%-70.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.29%-7.52%-7.75%-6.30%-3.07%-15.69%-23.51%4.92%-8.78%-2.11%-12.90%-2.84%-1.62%0.88%-4.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.05%3.57%3.75%15.71%13.22%5.09%4.58%13.84%23.96%13.02%66.13%-1.23%-33.67%-45.69%-13.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.40%-3.75%-4.14%-0.35%0.85%-11.48%-19.11%6.23%-5.11%-0.62%-8.62%-2.75%-4.09%-5.39%-5.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |