CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

32.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,292142,892158,144129,073155,082594,400573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974
Giá vốn hàng bán115,048119,983115,815100,526111,079450,521391,519259,727248,238272,060260,781200,670189,152182,758191,960
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,24422,90942,32928,54744,003143,879181,984289,188276,730261,740279,292267,897224,738224,411210,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-31,416-32,986-2,502-19,336-10-85,28039,069212,147209,461206,068221,708230,443179,037170,350147,278
Tổng lợi nhuận trước thuế-38,699-32,986-2,522-19,336-20-92,58338,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,264
Lợi nhuận sau thuế -38,699-32,986-2,522-19,336-298-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,699-32,986-2,522-19,336-298-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,264
Tổng tài sản ngắn hạn388,915584,827570,224273,747252,677389,040252,766424,682652,381512,624289,363247,645284,798269,647239,330
Tiền mặt48,757100,05198,46458,56334,77648,75634,77638,36852,942277,48355,45734,276144,886103,491132,407
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0006,106
Hàng tồn kho35,02426,66924,44124,73324,45035,02324,45025,61652,80155,77365,22866,18764,38158,79217,542
Tài sản dài hạn3,478,1643,271,3553,319,8823,372,2443,457,7033,478,6643,424,6042,478,2031,626,4561,307,4831,314,7461,104,531814,094846,204880,685
Tài sản cố định3,073,2183,078,1543,136,1193,195,2063,232,9543,073,2183,252,708830,359930,1921,035,1101,146,816585,792679,036767,366858,409
Đầu tư tài chính dài hạn122,509122,509122,509122,509122,509122,509122,509120,859120,859121,13539,900125125250250
Tổng tài sản3,867,0803,856,1823,890,1063,645,9913,710,3793,867,7043,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,015
Tổng nợ2,661,4562,611,8602,612,7982,366,1602,409,8952,661,1202,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480
Vốn chủ sở hữu1,205,6231,244,3221,277,3081,279,8311,300,4851,206,5841,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.45K2.69K2.65K2.60K1.84K2.91K3.40K3.22K2.95K1.79K1.29K0.01KK0.07KK
Giá cuối kỳ31K30K43.23K36.43K41.34K28.07K27.27K21.35K22.15K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K
Giá / EPS (PE) (lần)66.09 (lần)16.10 (lần)13.75 (lần)15.91 (lần)15.27 (lần)9.36 (lần)6.28 (lần)6.87 (lần)13.75 (lần)22.56 (lần)31.47 (lần)8,035.71 (lần) (lần)547.59 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.91 (lần)3.92 (lần)5.91 (lần)5.20 (lần)5.81 (lần)3.90 (lần)4.36 (lần)2.58 (lần)2.72 (lần)5.04 (lần)5.60 (lần)5.61 (lần)7.13 (lần)8.93 (lần)9.48 (lần)38.61 (lần)
Giá sổ sách16.09K17.32K17.87K18.18K15.56K13K13.16K17.05K15.31K13.71K10.88K9.09K7.80K7.79K8.13K8.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.93 (lần)1.73 (lần)2.42 (lần)2 (lần)2.66 (lần)2.16 (lần)2.07 (lần)1.25 (lần)1.45 (lần)2.95 (lần)3.72 (lần)4.46 (lần)5.19 (lần)5.20 (lần)4.98 (lần)5.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.06%6.87%14.63%28.63%28.16%18.04%18.31%25.92%24.17%21.37%12.43%6.01%4.93%5.25%4.16%2.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.94%93.13%85.37%71.37%71.84%81.96%81.69%74.08%75.83%78.63%87.57%93.99%95.07%94.75%95.84%97.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.80%64.67%53.83%40.16%35.88%39.23%27.01%22.44%31.40%38.79%50.19%60.20%68.85%71.78%72.09%73.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu220.55%183.06%116.61%67.11%55.97%64.55%37%28.93%45.77%63.38%100.77%151.23%221.02%254.32%258.30%277.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.20%35.33%46.17%59.84%64.12%60.77%72.99%77.56%68.60%61.21%49.81%39.80%31.15%28.22%27.91%26.47%
6/ Thanh toán hiện hành137%131.11%89.76%239.11%392.98%138.90%156.72%347%187.36%144.84%107.05%49.93%25.39%34.13%28.93%80.57%
7/ Thanh toán nhanh124.66%118.43%84.35%219.76%350.23%107.59%114.84%268.56%146.51%134.22%98.65%42.27%21.45%30.05%24.45%64.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.17%18.04%8.11%19.40%212.72%26.62%21.69%176.53%71.91%80.13%41.47%24.93%1.42%13.05%10.12%3.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.37%15.60%18.91%23.04%29.33%33.67%34.65%37.66%36.49%35.89%33.08%31.65%22.68%16.42%14.66%3.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.79%226.89%129.25%80.47%104.13%186.64%189.21%145.33%151%167.96%266.05%526.53%459.56%312.51%352.29%132.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.26%44.14%40.96%38.50%45.74%55.40%47.47%48.56%53.19%58.64%66.41%79.52%72.79%58.17%52.54%13.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,286.36%1,601.30%1,013.92%470.14%487.80%399.80%303.19%293.80%310.86%1,094.29%1,854.71%1,946.85%1,918.55%1,528.53%1,165.81%982.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-15.58%5.94%36.69%37.85%36.51%25.52%46.65%41.05%39.59%36.64%24.84%17.81%0.09%-7.42%1.73%-185.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.93%6.94%8.72%10.71%8.59%16.16%15.46%14.45%13.15%8.22%5.64%0.02%%0.25%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.62%15.03%14.57%16.70%14.14%22.15%19.93%21.06%21.48%16.50%14.16%0.06%%0.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-21%9%78%80%72%53%109%90%88%77%45%31%%-13%3%-124%
Tăng trưởng doanh thu3.64%4.48%4.56%-1.65%-1.16%15.26%13.21%1.65%1.29%11.26%0.01%27.26%25.21%6.13%307.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-371.94%-83.10%1.38%1.94%41.41%-36.94%28.66%5.39%9.47%64.09%39.48%25,432.94%-101.50%-555.14%-103.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.90%52.18%70.77%40.12%3.79%72.33%48.08%-29.62%-19.35%-20.75%-20.20%-20.29%-13.04%-5.62%-6.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.13%-3.06%-1.73%16.86%19.71%-1.23%15.81%11.34%11.66%26.01%19.76%16.50%0.06%-4.14%0.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.18%26.68%27.38%25.20%13.47%18.63%23.05%-1.52%-0.37%2.54%-4.30%-8.83%-9.34%-5.20%-4.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |