CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

29
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,892158,144129,073155,082135,503573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974361,290
Giá vốn hàng bán119,983115,815100,526111,07989,072391,519259,727248,238272,060260,781200,670189,152182,758191,960197,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,90942,32928,54744,00346,431181,984289,188276,730261,740279,292267,897224,738224,411210,015163,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-32,986-2,502-19,336-10-2,43239,069212,147209,461206,068221,708230,443179,037170,350147,27889,762
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,986-2,522-19,336-20-2,44438,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế -32,986-2,522-19,336-298-2,35834,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,986-2,522-19,336-298-2,35834,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Tổng tài sản ngắn hạn584,827570,224273,747252,677417,351252,766424,682652,381512,624289,363247,645284,798269,647239,330135,796
Tiền mặt100,05198,46458,56334,77658,37034,77638,36852,942277,48355,45734,276144,886103,491132,40752,601
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,000
Hàng tồn kho26,66924,44124,73324,45024,46024,45025,61652,80155,77365,22866,18764,38158,79217,54210,654
Tài sản dài hạn3,271,3553,319,8823,372,2443,457,7033,016,4553,424,6042,478,2031,626,4561,307,4831,314,7461,104,531814,094846,204880,685956,483
Tài sản cố định3,078,1543,136,1193,195,2063,232,9542,761,6113,252,708830,359930,1921,035,1101,146,816585,792679,036767,366858,409954,579
Đầu tư tài chính dài hạn122,509122,509122,509122,509120,859122,509120,859120,859121,13539,900125125250250250
Tổng tài sản3,856,1823,890,1063,645,9913,710,3793,433,8063,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,0151,092,279
Tổng nợ2,611,8602,612,7982,366,1602,409,8952,058,0242,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480548,237
Vốn chủ sở hữu1,244,3221,277,3081,279,8311,300,4851,375,7821,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535544,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.45K2.69K2.65K2.60K1.84K2.91K3.40K3.22K2.95K1.79K1.29K0.01KK0.07KK
Giá cuối kỳ30K30K43.23K36.43K41.34K28.07K27.27K21.35K22.15K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K40.50K
Giá / EPS (PE) (lần)66.09 (lần)16.10 (lần)13.75 (lần)15.91 (lần)15.27 (lần)9.36 (lần)6.28 (lần)6.87 (lần)13.75 (lần)22.56 (lần)31.47 (lần)8,035.71 (lần) (lần)547.59 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.84 (lần)3.92 (lần)5.91 (lần)5.20 (lần)5.81 (lần)3.90 (lần)4.36 (lần)2.58 (lần)2.72 (lần)5.04 (lần)5.60 (lần)5.61 (lần)7.13 (lần)8.93 (lần)9.48 (lần)38.61 (lần)
Giá sổ sách16.59K17.32K17.87K18.18K15.56K13K13.16K17.05K15.31K13.71K10.88K9.09K7.80K7.79K8.13K8.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.73 (lần)2.42 (lần)2 (lần)2.66 (lần)2.16 (lần)2.07 (lần)1.25 (lần)1.45 (lần)2.95 (lần)3.72 (lần)4.46 (lần)5.19 (lần)5.20 (lần)4.98 (lần)5.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.17%6.87%14.63%28.63%28.16%18.04%18.31%25.92%24.17%21.37%12.43%6.01%4.93%5.25%4.16%2.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.83%93.13%85.37%71.37%71.84%81.96%81.69%74.08%75.83%78.63%87.57%93.99%95.07%94.75%95.84%97.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.73%64.67%53.83%40.16%35.88%39.23%27.01%22.44%31.40%38.79%50.19%60.20%68.85%71.78%72.09%73.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu209.90%183.06%116.61%67.11%55.97%64.55%37%28.93%45.77%63.38%100.77%151.23%221.02%254.32%258.30%277.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.27%35.33%46.17%59.84%64.12%60.77%72.99%77.56%68.60%61.21%49.81%39.80%31.15%28.22%27.91%26.47%
6/ Thanh toán hiện hành233.78%131.11%89.76%239.11%392.98%138.90%156.72%347%187.36%144.84%107.05%49.93%25.39%34.13%28.93%80.57%
7/ Thanh toán nhanh223.12%118.43%84.35%219.76%350.23%107.59%114.84%268.56%146.51%134.22%98.65%42.27%21.45%30.05%24.45%64.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.99%18.04%8.11%19.40%212.72%26.62%21.69%176.53%71.91%80.13%41.47%24.93%1.42%13.05%10.12%3.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.18%15.60%18.91%23.04%29.33%33.67%34.65%37.66%36.49%35.89%33.08%31.65%22.68%16.42%14.66%3.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn100.06%226.89%129.25%80.47%104.13%186.64%189.21%145.33%151%167.96%266.05%526.53%459.56%312.51%352.29%132.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.03%44.14%40.96%38.50%45.74%55.40%47.47%48.56%53.19%58.64%66.41%79.52%72.79%58.17%52.54%13.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,677.61%1,601.30%1,013.92%470.14%487.80%399.80%303.19%293.80%310.86%1,094.29%1,854.71%1,946.85%1,918.55%1,528.53%1,165.81%982.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.42%5.94%36.69%37.85%36.51%25.52%46.65%41.05%39.59%36.64%24.84%17.81%0.09%-7.42%1.73%-185.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.93%6.94%8.72%10.71%8.59%16.16%15.46%14.45%13.15%8.22%5.64%0.02%%0.25%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.62%15.03%14.57%16.70%14.14%22.15%19.93%21.06%21.48%16.50%14.16%0.06%%0.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-12%9%78%80%72%53%109%90%88%77%45%31%%-13%3%-124%
Tăng trưởng doanh thu2.96%4.48%4.56%-1.65%-1.16%15.26%13.21%1.65%1.29%11.26%0.01%27.26%25.21%6.13%307.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-164.25%-83.10%1.38%1.94%41.41%-36.94%28.66%5.39%9.47%64.09%39.48%25,432.94%-101.50%-555.14%-103.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.91%52.18%70.77%40.12%3.79%72.33%48.08%-29.62%-19.35%-20.75%-20.20%-20.29%-13.04%-5.62%-6.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.56%-3.06%-1.73%16.86%19.71%-1.23%15.81%11.34%11.66%26.01%19.76%16.50%0.06%-4.14%0.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.30%26.68%27.38%25.20%13.47%18.63%23.05%-1.52%-0.37%2.54%-4.30%-8.83%-9.34%-5.20%-4.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |