CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,3369,52321,0604,98810,9062,5391,6057,8669,49540,379
Giá vốn hàng bán10,6116,45813,0055,3599,2987634695,5176,48736,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,7243,0658,055-3711,5411,7671,1362,1262,9913,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6084526,288-1,983-692-601-3,273-4,612674-3,475
Tổng lợi nhuận trước thuế3714526,377-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế 3513616,063-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3513616,080-1,717-665-270-2,225-4,687245-3,666
Tổng tài sản ngắn hạn27,21731,82231,88427,81928,64027,21731,82231,88427,81928,64030,05428,05032,68937,94542,245
Tiền mặt7441,283268726797441,283268726791,8855083,2487531,729
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0222,0221,02222221,0222,0221,02222225222,4602,0222222
Hàng tồn kho4,4997,6216,73311,50211,4374,4997,6216,73311,50211,43710,49210,39610,21010,35712,090
Tài sản dài hạn12,31710,52210,0099,0679,53812,31710,52210,0099,0679,5389,5059,2109,50611,31711,801
Tài sản cố định7,8118,0178,2247367657,8118,0178,2247367657947298411,1071,414
Đầu tư tài chính dài hạn3,8631,3333,8631,3331,0001,000
Tổng tài sản39,53442,34441,89236,88638,17839,53442,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,046
Tổng nợ40,66643,82843,73844,79444,36340,66643,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,382
Vốn chủ sở hữu-1,133-1,484-1,845-7,908-6,185-1,133-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,665

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.33K5.53KKKKKK0.22KKKKK3.73K3.95K4.13K0.98K
Giá cuối kỳ8.40K18.60K16K10K3.40K5K5K3K1K5.40K4K6K9.50K4.96K7.23KKK
Giá / EPS (PE)26.32 (lần)56.68 (lần)2.89 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.49 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)1.33 (lần)1.83 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)2.15 (lần)0.84 (lần)2.21 (lần)0.34 (lần)2.17 (lần)3.43 (lần)0.42 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách-1.03K-1.35K-1.68K-7.19K-5.62K-4.99K-4.68K-1.67K2.74K2.42K5.56K7.35K13.63K22.40K20.86K17.86K15.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)-8.16 (lần)-13.79 (lần)-9.54 (lần)-1.39 (lần)-0.60 (lần)-1 (lần)-1.07 (lần)-1.80 (lần)0.37 (lần)2.23 (lần)0.72 (lần)0.82 (lần)0.70 (lần)0.22 (lần)0.35 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.84%75.15%76.11%75.42%75.02%75.97%75.28%77.47%77.03%78.16%86.39%87.02%52.89%75.20%69.37%88.51%88.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.16%24.85%23.89%24.58%24.98%24.03%24.72%22.53%22.97%21.84%13.61%12.98%47.11%24.80%30.63%11.49%11.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn102.86%103.50%104.41%121.44%116.20%113.88%113.83%104.35%93.88%95.07%93.36%92.11%85.50%81.33%78.29%74.03%69.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-3,589.23%-2,953.37%-2,370.62%-566.44%-717.27%-820.43%-823.37%-2,400.71%1,535.52%1,928.03%1,405.28%1,166.70%589.90%435.63%360.67%285.11%231.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-2.87%-3.50%-4.40%-21.44%-16.20%-13.88%-13.82%-4.35%6.11%4.93%6.64%7.89%14.49%18.67%21.71%25.97%30.17%
6/ Thanh toán hiện hành66.93%72.61%72.90%62.10%64.56%66.88%66.31%74.43%82.16%83.33%142.16%138.41%65.19%98.94%104.45%119.56%136.41%
7/ Thanh toán nhanh55.86%55.22%57.50%36.43%38.78%43.53%41.73%51.18%59.74%59.48%64.13%72.34%50.71%91.08%95.31%106.07%103.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.83%2.93%0.61%0.16%1.53%4.19%1.20%7.40%1.63%3.41%4.75%13.44%0.97%11.06%14.36%17.74%16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.20%22.49%50.27%13.52%28.57%6.42%4.31%18.64%19.27%74.71%19.65%20.61%32.21%81.88%84.79%119.34%72.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.32%29.93%66.05%17.93%38.08%8.45%5.72%24.06%25.02%95.58%22.75%23.69%60.90%108.88%122.22%134.83%82.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1,088.79%-641.71%-1,141.46%-63.08%-176.33%-46.24%-31.16%-428.90%315.24%1,515.16%295.83%261.13%222.22%438.57%390.60%459.59%240.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho235.85%84.74%193.15%46.59%81.30%7.27%4.51%54.04%62.63%304.44%23.57%47.04%190.69%968.12%1,051.85%906.32%259.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.85%3.79%28.87%-34.42%-6.10%-10.63%-138.63%-59.59%2.58%-9.08%-10.64%-29.81%-15.76%3.79%4.85%5.04%2.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.89%0.85%14.51%%%%%%0.50%%%%%3.11%4.11%6.01%1.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-30.98%-24.33%-329.54%%%%%%8.13%%%%%16.63%18.96%23.14%6.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%47%-32%-7%-35%-474%-85%4%-10%-19%-31%-23%5%6%7%4%
Tăng trưởng doanh thu29.54%-54.78%322.21%-54.26%329.54%58.19%-79.60%-17.16%-76.49%123.29%-14.34%-36.65%-69.17%20.56%-0.74%127.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.77%-94.06%-454.11%158.20%146.30%-87.87%-52.53%-2,013.06%-106.68%90.44%-69.42%19.82%-228.15%-5.77%-4.33%321.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.21%0.21%-2.36%0.97%-1.52%6.22%-3.67%-4.80%-9.99%-40.19%-8.93%6.63%-17.59%29.69%47.75%46.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-23.65%-19.57%-76.67%27.86%12.64%6.60%180.86%-160.89%13.02%-56.40%-24.39%-46.09%-39.14%7.38%16.79%18.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.64%1.08%13.57%-3.38%-3.49%6.17%-11.70%-14.35%-8.85%-41.27%-10.15%-1.01%-21.62%24.85%39.71%37.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |