CTCP Vicostone (vcs)

66.40
0.30
(0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV973,2991,175,1861,074,6801,162,8631,028,4784,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,540
Giá vốn hàng bán707,245836,801784,304813,030737,3403,132,9693,917,2944,607,6243,695,7663,650,6523,025,9533,085,3092,220,0561,857,5411,354,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV264,373337,429289,584340,743291,1381,220,8931,742,9722,462,5041,963,8281,912,1111,495,6431,267,215991,434758,624709,331
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh192,429299,039244,824283,345231,4651,006,8921,382,2122,115,6051,679,0281,653,9771,321,1501,124,930814,033487,391257,388
Tổng lợi nhuận trước thuế189,232297,919243,571281,473229,534999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,472
Lợi nhuận sau thuế 161,950251,238204,745236,882194,941846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ161,950251,238204,745236,882194,941846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,072
Tổng tài sản ngắn hạn5,489,2925,202,7545,496,1915,515,8375,465,6285,515,8375,541,1105,829,1004,900,5124,456,3053,794,4953,291,3432,729,0822,010,9251,876,335
Tiền mặt1,467,3551,566,2111,590,3661,403,0561,048,7931,403,0561,101,6761,105,422790,350469,920427,352656,279433,972295,39577,338
Đầu tư tài chính ngắn hạn670,000380,00047,70047,70047,70030,0006,153313,924
Hàng tồn kho1,990,0452,113,2762,360,4342,662,0142,719,5162,662,0142,594,6111,997,2432,019,7431,918,5271,991,5751,525,0671,478,8061,155,791950,818
Tài sản dài hạn917,892928,011928,486952,412971,781952,4121,048,7951,063,8131,154,8221,127,451609,832518,411608,849770,555771,607
Tài sản cố định775,062807,412837,490867,640898,934867,640975,2811,036,6941,018,1601,058,231548,663483,763548,377597,266655,704
Đầu tư tài chính dài hạn38,24835,20729,977
Tổng tài sản6,407,1846,130,7646,424,6776,468,2496,437,4096,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,942
Tổng nợ1,162,9021,048,0661,273,2171,482,4301,346,4171,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,145
Vốn chủ sở hữu5,244,2825,082,6985,151,4604,985,8185,090,9924,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,796

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.34K5.29K7.18K11.08K8.93K8.81K7.02K14.02K11.27K9.54K5K1.35K1.03K3.91K7.07K6.24K6.13K4.11K0.56K-0.80K
Giá cuối kỳ64.70K53.69K51.25K97.54K68.03K51.93K47.45K78.57K32.26K12.72K4.23K1.89K1.45K1.28K2.16K3.56K1.38K3.55K95.30KK
Giá / EPS (PE)12.11 (lần)10.15 (lần)7.14 (lần)8.81 (lần)7.62 (lần)5.89 (lần)6.76 (lần)5.60 (lần)2.86 (lần)1.33 (lần)0.85 (lần)1.40 (lần)1.41 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.57 (lần)0.23 (lần)0.86 (lần)169.51 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.36 (lần)1.97 (lần)1.44 (lần)2.20 (lần)1.92 (lần)1.49 (lần)1.68 (lần)1.44 (lần)0.60 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)4.74 (lần) (lần)
Giá sổ sách32.78K31.16K30.43K30.46K24.11K21.55K17.07K29.95K24.12K23.55K18.53K20.05K19K34.42K47.08K27.73K26.03K18.23K3.52KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.97 (lần)1.72 (lần)1.68 (lần)3.20 (lần)2.82 (lần)2.41 (lần)2.78 (lần)2.62 (lần)1.34 (lần)0.54 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)27.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)80 (Mi)60 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)31 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.67%85.28%84.08%84.57%80.93%79.81%86.15%86.39%81.76%72.30%70.86%45.90%39.19%35.31%68.39%70.96%57.05%50.16%40.39%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.33%14.72%15.92%15.43%19.07%20.19%13.85%13.61%18.24%27.70%29.14%54.10%60.81%64.69%31.61%29.04%42.95%49.84%59.61%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.15%22.92%26.12%29.29%36.29%38.24%38%37.11%56.65%64.10%70.32%61.60%61.96%60.38%49.78%57.64%46.57%61.34%90.82%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.17%29.73%35.35%41.42%56.96%61.91%61.30%59.01%130.66%178.54%236.98%160.40%162.89%152.39%99.12%136.08%87.16%158.66%989.55%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.85%77.08%73.88%70.71%63.71%61.76%62%62.89%43.35%35.90%29.68%38.40%38.04%39.62%50.22%42.36%53.43%38.66%9.18%%
6/ Thanh toán hiện hành483.23%382.85%340.35%311.31%245.28%236.77%226.75%232.86%159.21%137.93%124.50%103.13%104.59%90.93%257.04%168.76%252.16%107.39%129.77%%
7/ Thanh toán nhanh308.05%198.08%180.98%204.65%144.19%134.83%107.74%124.97%72.94%58.65%61.41%41.62%25.25%24.17%161.62%121.82%115.33%41.43%50.75%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn129.17%97.39%67.67%59.04%39.56%24.97%25.54%46.43%25.32%20.26%5.13%8.88%2.64%2.49%9.25%64.54%60.23%7.49%2.08%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.45%67.45%86.18%103.12%93.71%99.73%102.68%114.25%96.23%94.13%79.25%47.37%36.44%33%54.92%53.09%62.49%55.69%52.38%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.90%79.10%102.49%121.94%115.80%124.96%119.18%132.24%117.69%130.20%111.84%103.20%92.98%93.45%80.30%74.81%109.52%111.01%129.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.63%87.51%116.65%145.83%147.09%161.47%165.62%181.67%221.95%262.20%267.06%123.36%95.79%83.28%109.36%125.33%116.95%144.04%570.67%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.85%117.69%150.98%230.70%182.98%190.28%151.94%202.31%150.12%160.72%142.42%120.81%81.15%85.60%173.20%193.46%139.03%127.06%162.33%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.49%19.40%20.23%24.93%25.17%25.32%24.84%25.77%21.05%15.45%10.11%5.46%5.66%13.65%13.74%17.97%20.15%15.67%2.80%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.34%13.09%17.43%25.71%23.59%25.25%25.51%29.44%20.25%14.55%8.01%2.59%2.06%4.51%7.55%9.54%12.59%8.72%1.47%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.30%16.98%23.59%36.36%37.03%40.89%41.15%46.82%46.71%40.52%26.99%6.74%5.42%11.37%15.03%22.52%23.56%22.57%15.97%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%27%29%38%39%39%37%36%30%22%16%8%9%20%17%25%29%22%4%%
Tăng trưởng doanh thu-1.28%-23.18%-20.10%25.26%1.90%23.13%3.90%35.51%22.67%24.77%60.10%35.87%8.34%9.81%55.53%40.39%41.40%30.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.71%-26.32%-35.18%24.06%1.30%25.51%0.16%65.95%67.06%90.80%196.10%31.15%-55.08%9.12%18.96%25.19%81.83%631.93%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.63%-13.87%-14.74%-8.14%2.92%27.56%18.38%-25.22%6.05%-4.26%9.26%3.89%0.69%121.70%29.82%104.53%-4.33%-16.97%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.01%2.40%-0.11%26.35%11.86%26.30%13.97%65.56%44.92%27.08%-26.05%5.50%-5.80%44.20%78.24%31.01%74.15%417.84%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.47%-1.85%-4.40%13.83%8.45%26.78%15.61%14.14%20.01%5.04%-4.30%4.50%-1.88%82.77%50.33%65.25%26.01%22.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |