CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38933,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Giá vốn hàng bán8,11027,608158,60569,47531,4784,7341,7661,98615,19429,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,2795,60827,6829,3515,8027,7809891,62610,50712,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,928-6,162-4,678-4,902-283,206-294,6414,078-7,185-14,537-2,052-10,938-15,929-5,6941,8732,110
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,068-6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản ngắn hạn424,999441,794274,722302,034294,775294,406356,341238,0112,255,13561,57632,62040,63122,39024,685582,936
Tiền mặt4372522,80122,2914,77622,29177,98543,9901,008,67415,8276,75719,6026,2634,1602,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn398497104971046526311247505,0556692130
Hàng tồn kho13,56913,56913,56913,56921,68013,56940,564557,306
Tài sản dài hạn4,746,6484,583,0124,609,4394,661,2694,845,4524,661,2696,807,9946,538,2551,195,565826,210832,190839,635835,052863,924297,401
Tài sản cố định29,45929,79130,122506230,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,11350,292
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản5,171,6475,024,8054,884,1614,963,3035,140,2274,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,583,0003,431,0903,284,2833,358,7483,530,7703,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,588,6471,593,7151,599,8781,604,5551,609,4571,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03KKKKKK0.21K0.08K0.06KKK0.44K1.69K0.64K
Giá cuối kỳ24.20K24.50K22.50K49K22.80K12K4.30K3.60K2.90K2.50K3.30K2.50K2.80K4.47K12.11K37.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)873.38 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)13.90 (lần)33.14 (lần)56.44 (lần) (lần) (lần)10.22 (lần)7.17 (lần)58.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)541.27 (lần)154.90 (lần)25.36 (lần)130.54 (lần)1,000 (lần)11.59 (lần)12.37 (lần)47.04 (lần)28.90 (lần)3.50 (lần)2.86 (lần)7.12 (lần)5.46 (lần)1.87 (lần)2.81 (lần)23.44 (lần)
Giá sổ sách7.56K7.64K9.01K8.98K44.25K4.66K7.97K8.28K8.72K8.51K8.43K8.38K9.36K10.71K10.28K9.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.20 (lần)3.21 (lần)2.50 (lần)5.46 (lần)0.52 (lần)2.58 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)1.18 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.22%5.94%4.97%3.51%65.35%6.94%3.77%4.62%2.61%2.78%66.22%67.77%66.93%59.89%27.59%42.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.78%94.06%95.03%96.49%34.65%93.06%96.23%95.38%97.39%97.22%33.78%32.23%33.07%40.11%72.41%57.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.28%67.62%73.60%72.17%53.83%81.12%66.81%66.14%63.39%65.52%65.51%65.32%61.88%52.60%48.43%14.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu225.54%208.85%278.81%259.32%116.61%429.68%201.31%195.34%173.18%190.05%189.92%188.32%162.31%110.98%93.91%17.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.72%32.38%26.40%27.83%46.17%18.88%33.19%33.86%36.61%34.48%34.49%34.68%38.12%47.40%51.57%85.35%
6/ Thanh toán hiện hành17.43%14.89%29.49%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%142.31%140.37%151.02%150.15%69.01%287.56%
7/ Thanh toán nhanh16.87%14.20%26.13%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%6.26%6.86%7.83%25.34%56.41%263.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.02%1.13%6.45%7.98%301.01%5.03%1.56%4.56%1.64%0.97%0.69%0.76%1.25%2.10%22.18%206.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.18%0.67%2.60%1.16%%4.20%1.45%0.31%0.42%2.89%4.72%1.45%2.09%10.59%21.63%13.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.21%11.28%52.28%33.12%%60.54%38.36%6.78%16.13%104.12%7.13%2.14%3.12%17.68%78.38%32.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.59%2.07%9.85%4.18%%22.24%4.36%0.92%1.15%8.39%13.69%4.19%5.48%22.34%41.93%16.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.77%203.46%391%%%%%%%%5.21%2.03%2.78%6.73%140.94%120.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-221.64%-863.23%2.90%-9.01%%-22.02%-88.18%-574.30%207.89%10.57%5.06%-278.37%-221.29%18.27%39.15%40.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.08%%%%%%0.88%0.31%0.24%%%1.93%8.47%5.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.29%%%%%%2.39%0.89%0.69%%%4.08%16.42%6.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-257%-1,039%3%-10%%-26%-233%-896%378%18%7%-309%-262%58%119%129%
Tăng trưởng doanh thu-93.35%-82.17%136.33%-100%-100%197.91%354.23%-23.73%-85.95%-38.17%229.01%-31.57%-78.57%-44.49%223.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-92.34%-5,400%-176.13%-51.12%77.08%-25.60%-30.26%-310.71%176.47%29.03%-105.98%-13.92%-359.60%-74.10%216.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.48%-36.45%7.82%163.25%157.95%24.64%-0.76%7.11%-6.64%0.96%1.53%3.90%27.74%23.13%578.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.29%-15.16%0.29%18.38%850.44%-41.60%-3.70%-5.04%2.45%0.89%0.67%-10.45%-12.65%4.19%24.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.61%-30.83%5.73%96.37%288.69%2.66%-1.76%2.66%-3.51%0.94%1.23%-1.57%8.60%13.36%105.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |