CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

34.50
0.50
(1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1309,3893,13033,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,701
Giá vốn hàng bán2,7038,1102,70327,608158,60569,47531,4784,7341,7661,98615,194
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4261,2794265,60827,6829,3515,8027,7809891,62610,507
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,923-4,928-6,162-4,678-4,902-21,691-294,6414,078-7,185-14,537-2,052-10,938-15,929-5,6941,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Lợi nhuận sau thuế -5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,923-5,068-6,162-4,678-4,902-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Tổng tài sản ngắn hạn294,229424,999441,794274,722302,034294,229294,406356,341238,0112,255,13561,57632,62040,63122,39024,685
Tiền mặt6014372522,80122,29160122,29177,98543,9901,008,67415,8276,75719,6026,2634,160
Đầu tư tài chính ngắn hạn39398497104391046526311247505,0556692
Hàng tồn kho10,86613,56913,56913,56913,56910,86613,56940,564
Tài sản dài hạn4,888,7284,746,6484,583,0124,609,4394,661,2694,888,7284,661,2696,807,9946,538,2551,195,565826,210832,190839,635835,052863,924
Tài sản cố định29,12829,45929,79130,1225029,12830,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,113
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản5,182,9575,171,6475,024,8054,884,1614,963,3035,182,9574,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609
Tổng nợ3,600,2333,583,0003,431,0903,284,2833,358,7483,600,2333,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245
Vốn chủ sở hữu1,582,7241,588,6471,593,7151,599,8781,604,5551,582,7241,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03KKKKKK0.21K0.08K0.06KKK0.44K1.69K0.64K
Giá cuối kỳ23.60K24.50K22.50K49K22.80K12K4.30K3.60K2.90K2.50K3.30K2.50K2.80K4.47K12.11K37.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)873.38 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)13.90 (lần)33.14 (lần)56.44 (lần) (lần) (lần)10.22 (lần)7.17 (lần)58.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,583.39 (lần)154.90 (lần)25.36 (lần)130.54 (lần)1,000 (lần)11.59 (lần)12.37 (lần)47.04 (lần)28.90 (lần)3.50 (lần)2.86 (lần)7.12 (lần)5.46 (lần)1.87 (lần)2.81 (lần)23.44 (lần)
Giá sổ sách7.54K7.64K9.01K8.98K44.25K4.66K7.97K8.28K8.72K8.51K8.43K8.38K9.36K10.71K10.28K9.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.13 (lần)3.21 (lần)2.50 (lần)5.46 (lần)0.52 (lần)2.58 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)1.18 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.68%5.94%4.97%3.51%65.35%6.94%3.77%4.62%2.61%2.78%66.22%67.77%66.93%59.89%27.59%42.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.32%94.06%95.03%96.49%34.65%93.06%96.23%95.38%97.39%97.22%33.78%32.23%33.07%40.11%72.41%57.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.46%67.62%73.60%72.17%53.83%81.12%66.81%66.14%63.39%65.52%65.51%65.32%61.88%52.60%48.43%14.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu227.47%208.85%278.81%259.32%116.61%429.68%201.31%195.34%173.18%190.05%189.92%188.32%162.31%110.98%93.91%17.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.54%32.38%26.40%27.83%46.17%18.88%33.19%33.86%36.61%34.48%34.49%34.68%38.12%47.40%51.57%85.35%
6/ Thanh toán hiện hành16.78%14.89%29.49%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%142.31%140.37%151.02%150.15%69.01%287.56%
7/ Thanh toán nhanh16.16%14.20%26.13%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%6.26%6.86%7.83%25.34%56.41%263.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.03%1.13%6.45%7.98%301.01%5.03%1.56%4.56%1.64%0.97%0.69%0.76%1.25%2.10%22.18%206.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.06%0.67%2.60%1.16%%4.20%1.45%0.31%0.42%2.89%4.72%1.45%2.09%10.59%21.63%13.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.06%11.28%52.28%33.12%%60.54%38.36%6.78%16.13%104.12%7.13%2.14%3.12%17.68%78.38%32.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.20%2.07%9.85%4.18%%22.24%4.36%0.92%1.15%8.39%13.69%4.19%5.48%22.34%41.93%16.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24.88%203.46%391%%%%%%%%5.21%2.03%2.78%6.73%140.94%120.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-697.48%-863.23%2.90%-9.01%%-22.02%-88.18%-574.30%207.89%10.57%5.06%-278.37%-221.29%18.27%39.15%40.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.08%%%%%%0.88%0.31%0.24%%%1.93%8.47%5.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.29%%%%%%2.39%0.89%0.69%%%4.08%16.42%6.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-808%-1,039%3%-10%%-26%-233%-896%378%18%7%-309%-262%58%119%129%
Tăng trưởng doanh thu-90.58%-82.17%136.33%-100%-100%197.91%354.23%-23.73%-85.95%-38.17%229.01%-31.57%-78.57%-44.49%223.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-92.39%-5,400%-176.13%-51.12%77.08%-25.60%-30.26%-310.71%176.47%29.03%-105.98%-13.92%-359.60%-74.10%216.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.43%-36.45%7.82%163.25%157.95%24.64%-0.76%7.11%-6.64%0.96%1.53%3.90%27.74%23.13%578.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.36%-15.16%0.29%18.38%850.44%-41.60%-3.70%-5.04%2.45%0.89%0.67%-10.45%-12.65%4.19%24.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.59%-30.83%5.73%96.37%288.69%2.66%-1.76%2.66%-3.51%0.94%1.23%-1.57%8.60%13.36%105.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |