CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

26.40
0.60
(2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,854370,661350,444363,73792,700766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230354,673
Giá vốn hàng bán294,720242,157222,391179,05762,342354,246292,845263,300220,214167,248143,040107,068124,076134,158131,882
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV187,134128,504128,053184,68030,358411,991696,679328,807191,580324,330369,486214,997104,315189,072222,791
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh126,93238,51867,44879,048-14,103153,046472,79776,46820,340219,564250,712138,97674,603117,053135,500
Tổng lợi nhuận trước thuế126,93639,04367,78481,105-20,043152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258135,504
Lợi nhuận sau thuế 119,78236,37762,36674,963-20,569136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078128,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,01933,90562,70267,145-24,834122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078128,720
Tổng tài sản ngắn hạn884,943783,625731,850710,155847,110727,501641,305517,100439,501128,174214,360163,115149,15472,33291,510
Tiền mặt193,99363,204207,471200,542123,849200,54225,87250,45048,59519,482105,91723,63638,69022,76130,836
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00016,0006,00016,0008007,8622,0641,000438
Hàng tồn kho176,054134,53987,62898,46817,53098,89319,03320,41316,22715,71721,62613,3058,22710,5901,697
Tài sản dài hạn3,541,6483,652,1993,687,4603,801,5242,538,5403,786,2292,764,9152,747,0072,593,3421,458,2481,539,3451,367,1081,256,0551,124,7711,162,885
Tài sản cố định2,851,2792,546,2702,603,7872,664,8811,894,3022,664,8812,009,9852,176,5221,915,7031,432,3451,491,9811,122,7211,030,3761,058,0541,124,739
Đầu tư tài chính dài hạn5585582,2415,2255582,2537321,732732
Tổng tài sản4,426,5914,435,8244,419,3104,511,6793,385,6494,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,1031,254,396
Tổng nợ2,528,8762,605,1892,681,4062,777,3411,712,0292,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512695,971
Vốn chủ sở hữu1,897,7151,830,6351,737,9041,734,3381,673,6201,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591558,424

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.17K1.46K4.88K0.77K0.78K3.87K4.12K2.87K1.53K2.44K2.82K
Giá cuối kỳ22K22.30K22.70K27.03K37.14K37.14K21.36K13.24K7.79K17K17K
Giá / EPS (PE)6.94 (lần)15.26 (lần)4.65 (lần)35.03 (lần)47.39 (lần)9.59 (lần)5.18 (lần)4.62 (lần)5.09 (lần)6.98 (lần)6.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.18 (lần)2.44 (lần)1.92 (lần)3.43 (lần)5.14 (lần)4.31 (lần)2.38 (lần)1.87 (lần)1.56 (lần)2.40 (lần)2.19 (lần)
Giá sổ sách22.65K20.72K19.38K16.12K18.59K16.94K15.49K15.92K13.86K13.04K12.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.08 (lần)1.17 (lần)1.68 (lần)2 (lần)2.19 (lần)1.38 (lần)0.83 (lần)0.56 (lần)1.30 (lần)1.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ84 (Mi)84 (Mi)84 (Mi)75 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.99%16.12%18.83%15.84%14.49%8.08%12.22%10.66%10.61%6.04%7.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.01%83.88%81.17%84.16%85.51%91.92%87.78%89.34%89.39%93.96%92.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.13%61.54%52.32%62.85%65.07%39.14%49.64%52.56%55.02%50.33%55.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.26%160%109.71%169.16%186.29%64.32%98.57%110.81%122.32%101.33%124.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.87%38.46%47.68%37.15%34.93%60.86%50.36%47.44%44.98%49.67%44.52%
6/ Thanh toán hiện hành185.51%72.10%105.31%81.05%107.02%44.73%49.79%47.97%46.90%36.03%43.31%
7/ Thanh toán nhanh148.60%62.30%102.19%77.85%103.07%39.25%44.77%44.06%44.31%30.76%42.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.67%19.88%4.25%7.91%11.83%6.80%24.60%6.95%12.16%11.34%14.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.39%16.98%29.05%18.14%13.58%30.99%29.23%21.05%16.25%27%28.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.04%105.32%154.30%114.51%93.70%383.52%239.10%197.45%153.12%446.87%387.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.56%44.14%60.92%48.83%38.87%50.92%58.03%44.37%36.13%54.36%63.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho532.98%358.21%1,538.62%1,289.86%1,357.08%1,064.12%661.43%804.72%1,508.16%1,266.84%7,771.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.96%15.98%41.31%9.80%10.85%44.93%45.84%40.61%30.54%34.37%36.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6%2.71%12%1.78%1.47%13.92%13.40%8.55%4.96%9.28%10.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14%7.05%25.17%4.79%4.22%22.88%26.60%18.02%11.03%18.68%23.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%35%140%22%20%132%164%122%56%83%98%
Tăng trưởng doanh thu111.88%-22.57%67.12%43.79%-16.23%-4.09%59.14%41.01%-29.34%-8.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.73%-70.04%604.10%29.97%-79.77%-5.99%79.63%87.52%-37.21%-13.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.71%55.88%-13.13%3.95%217.80%-28.67%8.23%4.03%28.32%-13.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.39%6.88%33.94%14.47%9.73%9.31%21.67%14.84%6.30%6.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.75%32.51%4.35%7.63%91.18%-9.54%14.60%8.90%17.38%-4.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |