CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

6.90
-0.10
(-1.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,23824,96817,14911,36011,71358,71424,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,351
Giá vốn hàng bán3,82022,71914,1328,4639,52849,13420,26414,48323,06917,35573,26566,111117,704109,90349,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4182,2483,0172,8972,1859,5804,6533,6845,9099,80717,28113,45215,16323,04718,984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh861,3651,0871,8245724,361853-1,8561,1413,57210,3747,4526,1298,8938,540
Tổng lợi nhuận trước thuế871,3671,0741,9525914,4791,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,668
Lợi nhuận sau thuế 521,0888521,5624733,5538592269718,1748,4357,35611,65711,5607,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ521,0888521,5624733,5538592269718,1748,4357,35611,65711,5607,269
Tổng tài sản ngắn hạn64,51953,90161,83854,75251,14264,51953,29057,51252,94059,44578,63797,26193,935113,481101,559
Tiền mặt2,02830,95534,11436,43531,9982,02831,9989,2985,3913,88724,2977,50618,63517,61124,899
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,00035,00035,00040,00030,00045,00045,00050,00050,000
Hàng tồn kho10,8675,0243,6142,5171,41810,8671,4182594763833,1562,6286,0144,2638,095
Tài sản dài hạn29,60730,84131,42932,07234,77729,60732,70437,36738,66142,29146,05949,01053,40465,10268,300
Tài sản cố định1471,2711,3169,79310,02214710,02211,80114,14716,56919,12821,43622,64123,11525,394
Đầu tư tài chính dài hạn9459459451,0009452,24212,24212,242
Tổng tài sản94,12684,74293,26786,82485,92094,12685,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860
Tổng nợ22,68113,28522,90317,59718,27022,68118,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,834
Vốn chủ sở hữu71,44571,45770,36469,22767,64971,44567,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,025

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.18K0.29K0.08K0.32K2.72K2.81K2.45K3.89K3.85K2.42K1.24K0.39K2.87K3.16K7.46K6.70K3.43K
Giá cuối kỳ8.20K7.85K9.80K8.92K7.50K23.06K6.37K6.06K5.44K2.61K3.34K1.93K1.69K1.83K3.05K56.10K56.10K
Giá / EPS (PE)6.92 (lần)27.42 (lần)130.09 (lần)27.56 (lần)2.75 (lần)8.20 (lần)2.60 (lần)1.56 (lần)1.41 (lần)1.08 (lần)2.70 (lần)4.89 (lần)0.59 (lần)0.58 (lần)0.41 (lần)8.37 (lần)16.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.95 (lần)1.62 (lần)0.92 (lần)0.83 (lần)0.76 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.92 (lần)1.73 (lần)
Giá sổ sách23.82K22.55K22.52K23.69K24.37K24.06K22.32K23.44K23.27K18.34K18.38K20.34K22.28K25.77K26.82K20.07K14.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.35 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.96 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)2.80 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.55%61.97%60.62%57.79%58.43%63.06%66.49%63.75%63.55%59.79%53.66%45.35%62.30%76.40%77.71%71.65%73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.45%38.03%39.38%42.21%41.57%36.94%33.51%36.25%36.45%40.21%46.34%54.65%37.70%23.60%22.29%28.35%26.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.10%21.31%28.80%22.42%28.15%42.13%54.21%52.27%60.91%67.61%63.59%53.94%65.59%65.09%69.76%77.46%80.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.75%27.09%40.46%28.89%39.18%72.79%118.41%109.53%155.81%208.69%174.62%117.11%190.64%186.42%230.72%343.56%420.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.90%78.69%71.20%77.58%71.85%57.87%45.78%47.73%39.09%32.39%36.41%46.06%34.41%34.91%30.24%22.54%19.20%
6/ Thanh toán hiện hành295.85%319.06%246.99%276.26%260.63%171.94%133.64%135.61%107.42%97.86%186.79%192.95%142.51%171.16%158.38%317.26%408.42%
7/ Thanh toán nhanh246.02%310.57%245.88%273.78%258.95%165.04%130.03%126.92%103.38%90.06%185.13%191.79%141.97%166.59%149.32%290.20%399.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.30%191.58%39.93%28.13%17.04%53.13%10.31%26.90%16.67%23.99%38.53%88%78.94%86.90%86.74%223.83%100.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.38%28.98%19.15%31.63%26.70%72.61%54.39%90.18%74.45%40.24%25.33%57.96%33.86%98.51%98.01%68.37%44.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91%46.76%31.59%54.74%45.69%115.14%81.80%141.45%117.16%67.30%47.20%127.80%54.36%128.95%126.12%95.42%60.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.18%36.82%26.89%40.77%37.16%125.47%118.80%188.95%190.44%124.22%69.55%125.84%98.42%282.16%324.14%303.26%230.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho452.14%1,429.06%5,591.89%4,846.43%4,531.33%2,321.45%2,515.64%1,957.17%2,578.07%609.85%3,836.60%18,848.07%11,217.65%4,300.66%1,833.03%923.53%2,267.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.05%3.45%1.24%3.35%30.09%9.32%9.25%8.77%8.69%10.63%9.67%1.54%13.08%4.35%8.58%11.02%10.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.77%1%0.24%1.06%8.03%6.76%5.03%7.91%6.47%4.28%2.45%0.89%4.43%4.28%8.41%7.53%4.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.97%1.27%0.33%1.37%11.18%11.69%10.98%16.58%16.56%13.21%6.73%1.94%12.87%12.27%27.80%33.41%24.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%4%2%4%47%12%11%10%11%15%13%2%17%5%10%13%13%
Tăng trưởng doanh thu135.64%37.16%-37.31%6.68%-70%13.80%-40.12%-0.06%94.51%78.19%-50.06%16.75%-69.84%-16.36%42.83%87.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận313.62%280.09%-76.73%-88.12%-3.09%14.67%-36.90%0.84%59.03%95.98%213.52%-86.25%-9.30%-57.59%11.19%95.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.74%-32.93%33.09%-28.30%-45.48%-33.76%2.96%-29.19%-5.28%19.24%34.74%-43.90%-11.58%-22.36%-10.26%16.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.59%0.17%-4.95%-2.78%1.29%7.76%-4.76%0.73%26.87%-0.23%-9.64%-8.69%-13.54%-3.91%33.63%42.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.46%-9.36%3.58%-9.96%-18.41%-14.75%-0.72%-17.50%5.14%12.15%14.30%-31.79%-12.26%-16.79%-0.36%21.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |