CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex (vcm)

11
-0.50
(-4.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,96817,14911,36011,7133,04624,91718,16728,97727,16290,54579,563132,867132,95068,35138,358
Giá vốn hàng bán22,71914,1328,4639,5282,19920,26414,48323,06917,35573,26566,111117,704109,90349,36727,777
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,2483,0172,8972,1858474,6533,6845,9099,80717,28113,45215,16323,04718,98410,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3651,0871,82457281853-1,8561,1413,57210,3747,4526,1298,8938,5401,365
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3671,0741,952591291,1362831,1319,50410,5779,51414,84615,1049,6684,840
Lợi nhuận sau thuế 1,0888521,562473238592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0888521,562473238592269718,1748,4357,35611,65711,5607,2693,709
Tổng tài sản ngắn hạn53,90161,83854,75251,14251,20553,29057,51252,94059,44578,63797,26193,935113,481101,55981,274
Tiền mặt30,95534,11436,43531,99810,95831,9989,2985,3913,88724,2977,50618,63517,61124,89916,764
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,00026,0006,00035,00035,00040,00030,00045,00045,00050,00050,00048,000
Hàng tồn kho5,0243,6142,5171,4181,5571,4182594763833,1562,6286,0144,2638,095724
Tài sản dài hạn30,84131,42932,07234,77734,56832,70437,36738,66142,29146,05949,01053,40465,10268,30070,185
Tài sản cố định1,2711,3169,79310,02210,29910,02211,80114,14716,56919,12821,43622,64123,11525,39426,299
Đầu tư tài chính dài hạn9459459451,0009452,24212,24212,24212,115
Tổng tài sản84,74293,26786,82485,92085,77485,99494,87991,601101,735124,696146,271147,339178,583169,860151,459
Tổng nợ13,28522,90317,59718,27018,59718,32927,32920,53428,63952,52979,30077,020108,771114,83496,307
Vốn chủ sở hữu71,45770,36469,22767,64967,17667,66567,55071,06773,09672,16766,97070,31969,81255,02555,152

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.32K0.29K0.08K0.32K2.72K2.81K2.45K3.89K3.85K2.42K1.24K0.39K2.87K3.16K7.46K6.70K3.43K
Giá cuối kỳ8.84K8.26K10.32K9.39K7.90K24.28K6.71K6.38K5.72K2.75K3.52K2.03K1.78K1.93K3.21K56.10K56.10K
Giá / EPS (PE)6.67 (lần)28.85 (lần)136.99 (lần)29.01 (lần)2.90 (lần)8.64 (lần)2.74 (lần)1.64 (lần)1.48 (lần)1.13 (lần)2.85 (lần)5.15 (lần)0.62 (lần)0.61 (lần)0.43 (lần)8.37 (lần)16.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.99 (lần)1.70 (lần)0.97 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.28 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.92 (lần)1.73 (lần)
Giá sổ sách23.82K22.55K22.52K23.69K24.37K24.06K22.32K23.44K23.27K18.34K18.38K20.34K22.28K25.77K26.82K20.07K14.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)1.01 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)2.80 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.61%61.97%60.62%57.79%58.43%63.06%66.49%63.75%63.55%59.79%53.66%45.35%62.30%76.40%77.71%71.65%73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.39%38.03%39.38%42.21%41.57%36.94%33.51%36.25%36.45%40.21%46.34%54.65%37.70%23.60%22.29%28.35%26.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.68%21.31%28.80%22.42%28.15%42.13%54.21%52.27%60.91%67.61%63.59%53.94%65.59%65.09%69.76%77.46%80.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.59%27.09%40.46%28.89%39.18%72.79%118.41%109.53%155.81%208.69%174.62%117.11%190.64%186.42%230.72%343.56%420.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.32%78.69%71.20%77.58%71.85%57.87%45.78%47.73%39.09%32.39%36.41%46.06%34.41%34.91%30.24%22.54%19.20%
6/ Thanh toán hiện hành435.99%319.06%246.99%276.26%260.63%171.94%133.64%135.61%107.42%97.86%186.79%192.95%142.51%171.16%158.38%317.26%408.42%
7/ Thanh toán nhanh395.35%310.57%245.88%273.78%258.95%165.04%130.03%126.92%103.38%90.06%185.13%191.79%141.97%166.59%149.32%290.20%399.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn250.38%191.58%39.93%28.13%17.04%53.13%10.31%26.90%16.67%23.99%38.53%88%78.94%86.90%86.74%223.83%100.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.93%28.98%19.15%31.63%26.70%72.61%54.39%90.18%74.45%40.24%25.33%57.96%33.86%98.51%98.01%68.37%44.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.94%46.76%31.59%54.74%45.69%115.14%81.80%141.45%117.16%67.30%47.20%127.80%54.36%128.95%126.12%95.42%60.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.23%36.82%26.89%40.77%37.16%125.47%118.80%188.95%190.44%124.22%69.55%125.84%98.42%282.16%324.14%303.26%230.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,091.60%1,429.06%5,591.89%4,846.43%4,531.33%2,321.45%2,515.64%1,957.17%2,578.07%609.85%3,836.60%18,848.07%11,217.65%4,300.66%1,833.03%923.53%2,267.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.10%3.45%1.24%3.35%30.09%9.32%9.25%8.77%8.69%10.63%9.67%1.54%13.08%4.35%8.58%11.02%10.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.69%1%0.24%1.06%8.03%6.76%5.03%7.91%6.47%4.28%2.45%0.89%4.43%4.28%8.41%7.53%4.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.56%1.27%0.33%1.37%11.18%11.69%10.98%16.58%16.56%13.21%6.73%1.94%12.87%12.27%27.80%33.41%24.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%4%2%4%47%12%11%10%11%15%13%2%17%5%10%13%13%
Tăng trưởng doanh thu240.08%37.16%-37.31%6.68%-70%13.80%-40.12%-0.06%94.51%78.19%-50.06%16.75%-69.84%-16.36%42.83%87.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận795.27%280.09%-76.73%-88.12%-3.09%14.67%-36.90%0.84%59.03%95.98%213.52%-86.25%-9.30%-57.59%11.19%95.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.56%-32.93%33.09%-28.30%-45.48%-33.76%2.96%-29.19%-5.28%19.24%34.74%-43.90%-11.58%-22.36%-10.26%16.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.37%0.17%-4.95%-2.78%1.29%7.76%-4.76%0.73%26.87%-0.23%-9.64%-8.69%-13.54%-3.91%33.63%42.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.20%-9.36%3.58%-9.96%-18.41%-14.75%-0.72%-17.50%5.14%12.15%14.30%-31.79%-12.26%-16.79%-0.36%21.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |