Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

20.70
0.55
(2.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,733,9262,675,2862,807,9322,655,8163,789,51812,872,95912,709,7548,452,9055,750,6885,551,5869,508,2069,731,05710,897,7998,533,7828,026,434
Giá vốn hàng bán4,201,4082,284,0002,495,8671,895,4933,498,33010,876,76811,522,8237,535,8644,919,5634,715,1128,191,4468,520,9719,129,5937,136,0016,756,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV532,518391,286318,041754,346291,1881,996,1921,180,955916,991829,437836,3241,310,8671,210,0261,767,9221,397,1771,270,154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh472,096187,070174,670564,093130,7091,397,929551,640924,082706,8782,043,689863,600744,6821,940,683766,137556,800
Tổng lợi nhuận trước thuế488,819188,921174,484568,105139,2721,420,329555,987985,358718,9462,126,799965,264795,0471,951,490802,901602,968
Lợi nhuận sau thuế 391,995147,492135,485482,600131,7691,157,573396,438930,758519,9261,690,316786,631638,9841,629,138687,117523,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ304,12580,26197,559463,131146,067945,076403,505782,276394,2891,604,670683,580492,4581,341,382483,557390,574
Tổng tài sản ngắn hạn17,671,61117,379,21816,769,98417,063,86617,598,54917,671,61118,680,84619,974,51821,296,17913,397,31212,055,09412,369,78512,987,97712,618,63210,423,363
Tiền mặt2,461,2831,129,3021,606,2951,309,1662,282,4992,461,2832,669,8721,710,2452,812,0031,995,3101,342,7911,353,5472,248,7821,602,9591,512,566
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,790,9261,354,5991,128,8771,114,5471,504,9311,790,9261,487,6091,616,1883,870,2391,551,143959,1581,590,5821,203,5651,385,612522,343
Hàng tồn kho7,152,0447,664,7077,542,2427,248,5336,328,4117,152,0446,922,8457,114,9443,496,7202,253,4692,344,8403,487,2893,728,5784,093,0862,784,815
Tài sản dài hạn11,739,34111,897,71711,865,54912,007,55512,600,63711,739,34112,013,52512,024,7879,673,2376,212,6687,263,2767,715,4028,641,24710,182,20710,306,338
Tài sản cố định3,729,2093,967,5923,757,7513,815,4763,805,5633,729,2093,862,4692,684,4042,564,1602,582,3562,441,7532,671,6772,785,1283,398,8233,436,209
Đầu tư tài chính dài hạn676,635698,065703,414927,917940,960676,635939,6231,123,8971,469,4341,062,466869,499769,2741,155,0271,332,0551,464,589
Tổng tài sản29,410,95229,276,93428,635,53329,071,42030,199,18629,410,95230,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,701
Tổng nợ18,275,77118,340,06817,797,24518,344,80520,016,82418,275,77120,453,32122,068,64423,341,79112,446,77611,580,05012,085,72113,771,14515,346,07913,401,533
Vốn chủ sở hữu11,135,18110,936,86710,838,28810,726,61610,182,36111,135,18110,241,0499,930,6607,627,6257,163,2057,738,3217,999,4667,858,0807,454,7607,328,168

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K0.81K1.74K0.99K3.99K1.55K1.11K3.04K1.09K0.88K0.69K1.13K0.22K0.13K0.66K0.03K
Giá cuối kỳ18.15K22.05K14K36.48K29.06K16.96K13.58K12.77K7.32K5.80K6.24K4.82K4.06K4.25K11.78K17.74K
Giá / EPS (PE)10.80 (lần)27.23 (lần)8.05 (lần)36.95 (lần)7.29 (lần)10.96 (lần)12.18 (lần)4.21 (lần)6.69 (lần)6.56 (lần)9.02 (lần)4.25 (lần)18.65 (lần)31.68 (lần)17.80 (lần)564.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.79 (lần)0.86 (lần)0.74 (lần)2.53 (lần)2.11 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách19.80K20.55K22.08K19.10K17.80K17.52K18.11K17.79K16.88K16.59K16.46K16.13K15.60K18.10K18.39K24.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.07 (lần)0.63 (lần)1.91 (lần)1.63 (lần)0.97 (lần)0.75 (lần)0.72 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.64 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ562 (Mi)498 (Mi)450 (Mi)399 (Mi)402 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)185 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.09%60.86%62.42%68.77%68.32%62.40%61.59%60.05%55.34%50.28%54.16%56.32%54.08%56.24%55.04%52.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.91%39.14%37.58%31.23%31.68%37.60%38.41%39.95%44.66%49.72%45.84%43.68%45.92%43.76%44.96%47.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.14%66.64%68.97%75.37%63.47%59.94%60.17%63.67%67.30%64.65%68.13%68.96%75.75%81.98%82.59%83.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.13%199.72%222.23%306.02%173.76%149.65%151.08%175.25%205.86%182.88%213.82%222.18%312.46%454.82%474.31%512.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.86%33.36%31.03%24.63%36.53%40.06%39.83%36.33%32.70%35.35%31.87%31.04%24.25%18.02%17.41%16.31%
6/ Thanh toán hiện hành140.80%129.53%156.50%137.66%148.98%156.10%136.60%124.46%118.15%105.42%120.37%121.45%103.01%98.27%115.16%97.90%
7/ Thanh toán nhanh83.82%81.53%100.75%115.06%123.92%125.74%98.09%88.73%79.83%77.26%78.27%70.33%54.23%52.59%70.74%58.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.61%18.51%13.40%18.18%22.19%17.39%14.95%21.55%15.01%15.30%14.40%10.43%6.08%7.55%19.33%17.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.77%41.41%26.42%18.57%28.31%49.22%48.45%50.38%37.43%38.72%36.58%48.68%44.86%48.19%47.78%47.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.85%68.04%42.32%27%41.44%78.87%78.67%83.91%67.63%77%67.53%86.42%82.95%85.68%86.81%91.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.61%124.11%85.12%75.39%77.50%122.87%121.65%138.68%114.47%109.53%114.79%156.83%185.03%267.34%274.42%293.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.08%166.45%105.92%140.69%209.24%349.34%244.34%244.85%174.34%242.60%170.40%177.50%148.37%151.10%191.35%198.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.34%3.17%9.25%6.86%28.90%7.19%5.06%12.31%5.67%4.87%3.66%4.49%0.75%0.28%1.31%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.21%1.31%2.44%1.27%8.18%3.54%2.45%6.20%2.12%1.88%1.34%2.18%0.34%0.13%0.63%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.49%3.94%7.88%5.17%22.40%8.83%6.16%17.07%6.49%5.33%4.20%7.04%1.40%0.74%3.60%0.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%4%10%8%34%8%6%15%7%6%4%5%1%%2%%
Tăng trưởng doanh thu1.28%50.36%46.99%3.59%-41.61%-2.29%-10.71%27.70%6.32%-3.85%-25.29%-12.35%-12.18%-4.12%16.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận134.22%-48.42%98.40%-75.43%134.75%38.81%-63.29%177.40%23.81%27.85%-39.06%421.46%138.90%-79.74%3,311.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.65%-7.32%-5.45%87.53%7.48%-4.18%-12.24%-10.26%14.51%-13.81%-1.76%-26.47%-12.83%-5.63%14.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.73%3.13%30.19%6.48%-7.43%-3.26%1.80%5.41%1.73%0.77%2.08%3.41%26.89%-1.59%24.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.18%-4.08%3.33%57.93%1.51%-3.82%-7.14%-5.14%9.99%-9.17%-0.57%-19.23%-5.67%-4.93%16.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |