Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (vcg)

17.70
-0.30
(-1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,675,2862,807,9322,655,8163,789,5182,381,67812,709,7548,452,9055,750,6885,551,5869,508,2069,731,05710,897,7998,533,7828,026,4348,347,689
Giá vốn hàng bán2,284,0002,495,8671,895,4933,498,3302,318,48311,522,8237,535,8644,919,5634,715,1128,191,4468,520,9719,129,5937,136,0016,756,0507,366,561
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV391,286318,041754,346291,18863,1961,180,955916,991829,437836,3241,310,8671,210,0261,767,9221,397,1771,270,154979,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh187,070174,670564,093130,70983,543551,640924,082706,8782,043,689863,600744,6821,940,683766,137556,800395,554
Tổng lợi nhuận trước thuế188,921174,484568,105139,27292,390555,987985,358718,9462,126,799965,264795,0471,951,490802,901602,968420,137
Lợi nhuận sau thuế 147,492135,485482,600131,76927,478396,438930,758519,9261,690,316786,631638,9841,629,138687,117523,628368,743
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,26197,559463,131146,067103,892403,505782,276394,2891,604,670683,580492,4581,341,382483,557390,574305,495
Tổng tài sản ngắn hạn17,379,21816,769,98417,063,86617,598,54917,969,18418,680,84619,974,51821,296,17913,397,31212,055,09412,369,78512,987,97712,618,63210,423,36312,360,764
Tiền mặt1,129,3021,606,2951,309,1662,282,4991,269,0672,669,8721,710,2452,812,0031,995,3101,342,7911,353,5472,248,7821,602,9591,512,5661,478,605
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,354,5991,128,8771,114,5471,504,9311,386,0931,487,6091,616,1883,870,2391,551,143959,1581,590,5821,203,5651,385,612522,343159,902
Hàng tồn kho7,664,7077,542,2427,248,5336,328,4116,988,2566,922,8457,114,9443,496,7202,253,4692,344,8403,487,2893,728,5784,093,0862,784,8154,323,018
Tài sản dài hạn11,897,71711,865,54912,007,55512,600,63712,063,40412,013,52512,024,7879,673,2376,212,6687,263,2767,715,4028,641,24710,182,20710,306,33810,461,078
Tài sản cố định3,967,5923,757,7513,815,4763,805,5633,685,7833,862,4692,684,4042,564,1602,582,3562,441,7532,671,6772,785,1283,398,8233,436,2091,732,480
Đầu tư tài chính dài hạn698,065703,414927,917940,960965,045939,6231,123,8971,469,4341,062,466869,499769,2741,155,0271,332,0551,464,5893,576,099
Tổng tài sản29,276,93428,635,53329,071,42030,199,18630,032,58830,694,37031,999,30430,969,41619,609,98119,318,37120,085,18721,629,22422,800,83920,729,70122,821,842
Tổng nợ18,340,06817,797,24518,344,80520,016,82420,006,94620,453,32122,068,64423,341,79112,446,77611,580,05012,085,72113,771,14515,346,07913,401,53315,549,481
Vốn chủ sở hữu10,936,86710,838,28810,726,61610,182,36110,025,64310,241,0499,930,6607,627,6257,163,2057,738,3217,999,4667,858,0807,454,7607,328,1687,272,361

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K0.81K1.74K0.99K3.99K1.55K1.11K3.04K1.09K0.88K0.69K1.13K0.22K0.13K0.66K0.03K
Giá cuối kỳ18.75K22.05K14K36.48K29.06K16.96K13.58K12.77K7.32K5.80K6.24K4.82K4.06K4.25K11.78K17.74K
Giá / EPS (PE)13.40 (lần)27.23 (lần)8.05 (lần)36.95 (lần)7.29 (lần)10.96 (lần)12.18 (lần)4.21 (lần)6.69 (lần)6.56 (lần)9.02 (lần)4.25 (lần)18.65 (lần)31.68 (lần)17.80 (lần)564.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.88 (lần)0.86 (lần)0.74 (lần)2.53 (lần)2.11 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách19.45K20.55K22.08K19.10K17.80K17.52K18.11K17.79K16.88K16.59K16.46K16.13K15.60K18.10K18.39K24.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)1.07 (lần)0.63 (lần)1.91 (lần)1.63 (lần)0.97 (lần)0.75 (lần)0.72 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.64 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ562 (Mi)498 (Mi)450 (Mi)399 (Mi)402 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)442 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)185 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.36%60.86%62.42%68.77%68.32%62.40%61.59%60.05%55.34%50.28%54.16%56.32%54.08%56.24%55.04%52.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.64%39.14%37.58%31.23%31.68%37.60%38.41%39.95%44.66%49.72%45.84%43.68%45.92%43.76%44.96%47.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.64%66.64%68.97%75.37%63.47%59.94%60.17%63.67%67.30%64.65%68.13%68.96%75.75%81.98%82.59%83.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.69%199.72%222.23%306.02%173.76%149.65%151.08%175.25%205.86%182.88%213.82%222.18%312.46%454.82%474.31%512.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.36%33.36%31.03%24.63%36.53%40.06%39.83%36.33%32.70%35.35%31.87%31.04%24.25%18.02%17.41%16.31%
6/ Thanh toán hiện hành131.29%129.53%156.50%137.66%148.98%156.10%136.60%124.46%118.15%105.42%120.37%121.45%103.01%98.27%115.16%97.90%
7/ Thanh toán nhanh73.39%81.53%100.75%115.06%123.92%125.74%98.09%88.73%79.83%77.26%78.27%70.33%54.23%52.59%70.74%58.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.53%18.51%13.40%18.18%22.19%17.39%14.95%21.55%15.01%15.30%14.40%10.43%6.08%7.55%19.33%17.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.74%41.41%26.42%18.57%28.31%49.22%48.45%50.38%37.43%38.72%36.58%48.68%44.86%48.19%47.78%47.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.64%68.04%42.32%27%41.44%78.87%78.67%83.91%67.63%77%67.53%86.42%82.95%85.68%86.81%91.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.07%124.11%85.12%75.39%77.50%122.87%121.65%138.68%114.47%109.53%114.79%156.83%185.03%267.34%274.42%293.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho132.73%166.45%105.92%140.69%209.24%349.34%244.34%244.85%174.34%242.60%170.40%177.50%148.37%151.10%191.35%198.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.60%3.17%9.25%6.86%28.90%7.19%5.06%12.31%5.67%4.87%3.66%4.49%0.75%0.28%1.31%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.69%1.31%2.44%1.27%8.18%3.54%2.45%6.20%2.12%1.88%1.34%2.18%0.34%0.13%0.63%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.20%3.94%7.88%5.17%22.40%8.83%6.16%17.07%6.49%5.33%4.20%7.04%1.40%0.74%3.60%0.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%4%10%8%34%8%6%15%7%6%4%5%1%%2%%
Tăng trưởng doanh thu9.99%50.36%46.99%3.59%-41.61%-2.29%-10.71%27.70%6.32%-3.85%-25.29%-12.35%-12.18%-4.12%16.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận193.87%-48.42%98.40%-75.43%134.75%38.81%-63.29%177.40%23.81%27.85%-39.06%421.46%138.90%-79.74%3,311.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.33%-7.32%-5.45%87.53%7.48%-4.18%-12.24%-10.26%14.51%-13.81%-1.76%-26.47%-12.83%-5.63%14.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.09%3.13%30.19%6.48%-7.43%-3.26%1.80%5.41%1.73%0.77%2.08%3.41%26.89%-1.59%24.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.52%-4.08%3.33%57.93%1.51%-3.82%-7.14%-5.14%9.99%-9.17%-0.57%-19.23%-5.67%-4.93%16.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |