CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

269.20
-0.80
(-0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV892,741609,558584,607487,081813,8812,573,9872,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,839
Giá vốn hàng bán697,229493,626472,098391,692645,9062,054,6461,837,9001,713,2441,661,4362,010,9572,232,9722,593,8052,029,6222,111,9351,984,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV191,723111,683106,30991,919165,038501,633514,621493,790555,474890,335864,474841,1301,219,2231,197,7891,015,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh198,899127,437122,473111,511179,616560,321564,574399,970548,390902,090798,271776,855453,090455,617310,540
Tổng lợi nhuận trước thuế198,945125,076122,483111,543178,963558,047563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728
Lợi nhuận sau thuế 159,164100,60097,95888,716142,921446,437449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ159,164100,60097,95888,716142,921446,437449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351
Tổng tài sản ngắn hạn842,5291,282,7741,759,5911,697,5021,791,914842,5291,791,9141,770,2461,496,9881,619,3821,651,0141,571,3682,829,7582,323,3041,774,965
Tiền mặt105,99194,949375,036166,599277,098105,991277,098220,7471,124,040201,560218,388195,1742,495,7151,614,2961,425,460
Đầu tư tài chính ngắn hạn400400249,80094,400324,320400324,320400400445,000
Hàng tồn kho280,927411,204285,524241,507211,699280,927211,699379,286233,860236,726210,187273,042278,110195,848298,150
Tài sản dài hạn1,645,9591,068,4311,068,497864,308866,4931,645,959866,493336,004448,590512,397574,314645,268753,586816,956754,495
Tài sản cố định216,982227,753241,453253,000264,615216,982264,615313,822410,953465,667524,529595,439666,555666,254558,556
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,488,4882,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,460
Tổng nợ593,744615,626528,630360,309545,622593,744545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,764
Vốn chủ sở hữu1,894,7441,735,5802,299,4582,201,5002,112,7851,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,696

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)16.80K16.93K12.01K16.13K27.22K25.61K24.08K14.01K14.45K11.11K15.23K9.80K11.22K7.94K6.08K5.12K3.96K4.08K2.26K
Giá cuối kỳ210K172.01K202.74K213.11K187.96K133K96.41K137.12K92.11K70.37K89.52K69.79K81.20K45.48K102.32K50K50K50K50K
Giá / EPS (PE)12.50 (lần)10.16 (lần)16.89 (lần)13.21 (lần)6.90 (lần)5.19 (lần)4 (lần)9.78 (lần)6.37 (lần)6.33 (lần)5.88 (lần)7.12 (lần)7.24 (lần)5.73 (lần)16.83 (lần)9.77 (lần)12.63 (lần)12.27 (lần)22.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.17 (lần)1.93 (lần)2.44 (lần)2.55 (lần)1.72 (lần)1.14 (lần)0.74 (lần)1.09 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.78 (lần)0.79 (lần)1.01 (lần)0.76 (lần)2.09 (lần)1.30 (lần)1.54 (lần)2.14 (lần)2.92 (lần)
Giá sổ sách71.29K79.49K62.56K47.50K56.38K54.26K52.76K28.79K80.89K66.54K55.68K42.65K35.80K27.28K21.79K16.62K12.30K12.75K9.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.95 (lần)2.16 (lần)3.24 (lần)4.49 (lần)3.33 (lần)2.45 (lần)1.83 (lần)4.76 (lần)1.14 (lần)1.06 (lần)1.61 (lần)1.64 (lần)2.27 (lần)1.67 (lần)4.70 (lần)3.01 (lần)4.07 (lần)3.92 (lần)5.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.86%67.41%84.05%76.94%75.96%74.19%70.89%78.97%73.98%70.17%71.16%62.06%53.53%93.16%92.81%89.82%86.19%88.66%85.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.14%32.59%15.95%23.06%24.04%25.81%29.11%21.03%26.02%29.83%28.84%37.94%46.47%6.84%7.19%10.18%13.81%11.34%14.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.86%20.52%21.05%35.11%29.71%35.20%36.74%78.65%31.53%30.08%40.63%29.73%16.04%11.35%20.58%10.18%16.33%10.71%10.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.34%25.82%26.67%54.11%42.27%54.31%58.08%368.28%46.05%43.01%68.43%42.31%19.10%12.81%25.91%11.34%19.52%12%11.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.14%79.48%78.95%64.89%70.29%64.80%63.26%21.35%68.47%69.92%59.37%70.27%83.96%88.65%79.42%89.82%83.67%89.29%89.85%
6/ Thanh toán hiện hành142.94%331.26%403.70%221.42%257.82%212.17%194.49%100.63%235.08%255.32%175.31%208.93%333.78%848.08%537.28%1,288.50%635.96%1,142.11%1,809.74%
7/ Thanh toán nhanh95.28%292.13%317.21%186.83%220.13%185.16%160.70%90.74%215.26%212.43%140.83%172.36%203.08%564.62%381.10%980.53%367.08%826.24%1,374.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.98%51.23%50.34%166.26%32.09%28.07%24.16%88.75%163.34%205.04%135.40%156.72%151.46%331.86%287.17%685.52%45.60%128.36%212.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.44%89.24%105.03%114.06%136.15%139.43%155.86%93.22%108.08%122.35%122.13%145.13%189%193.88%178.53%207.63%220.98%163.31%163.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn305.51%132.40%124.97%148.24%179.23%187.93%219.86%118.04%146.08%174.36%171.64%233.85%353.08%208.11%192.37%231.15%256.39%184.20%192.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.85%112.29%133.04%175.77%193.70%215.16%246.39%436.51%157.85%174.98%205.72%206.52%225.11%218.71%224.79%231.16%264.12%182.91%182.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho731.38%868.17%451.70%710.44%849.49%1,062.37%949.97%729.79%1,078.35%665.52%547.39%920.66%644.36%468.53%522.96%728.37%485.22%516.44%643.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.34%18.97%14.42%19.32%24.93%21.94%18.52%11.15%11.32%9.54%13.30%11.12%13.92%13.31%12.41%13.32%12.18%17.48%13.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.94%16.93%15.15%22.04%33.94%30.59%28.87%10.40%12.23%11.68%16.24%16.14%26.32%25.81%22.16%27.65%26.92%28.55%21.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.56%21.30%19.19%33.97%48.29%47.21%45.64%48.68%17.86%16.70%27.35%22.97%31.35%29.11%27.90%30.78%32.18%31.98%24.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%24%19%26%36%30%25%18%18%15%21%16%19%18%16%18%15%23%16%
Tăng trưởng doanh thu8.49%7.24%-0.31%-23.54%-6.46%-10.19%3.43%-1.58%9.66%1.66%30.03%9.32%35.04%21.82%27.46%18.30%39.34%36.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.78%41%-25.59%-40.74%6.28%6.39%71.79%-3.01%30.04%-27.03%55.45%-12.69%41.27%30.67%18.79%29.29%-2.91%80.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.82%23.05%-35.09%7.85%-19.14%-3.83%-71.10%184.61%30.15%-24.88%111.16%163.93%95.66%-38.11%199.56%-21.51%56.99%44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.32%27.06%31.71%-15.75%3.91%2.84%83.24%-64.41%21.56%19.51%30.54%19.16%31.20%25.21%31.07%35.17%-3.51%35.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.39%26.22%8.26%-8.73%-4.20%0.39%-38.14%14.11%24.15%1.47%54.51%42.37%38.52%12.18%48.23%25.91%2.97%36.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |