CTCP Xây lắp Môi trường (vce)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,17014,34511,04354,91153,59161,629122,955192,568358,510293,367
Giá vốn hàng bán57114,0485,56551,03349,22056,732104,251178,991343,679283,836
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5992975,4783,8784,3484,89718,70413,57714,8319,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-894-8763,1711362208979,0033,4375,14010,689
Tổng lợi nhuận trước thuế-894-8903,0661011718216,6766,7295,14510,464
Lợi nhuận sau thuế -894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-894-8902,535361146224,8325,3043,78510,051
Tổng tài sản ngắn hạn79,11380,04169,82070,82872,91279,11380,04169,82070,82872,91281,09965,29897,639186,189293,045
Tiền mặt1542061,1726,2645521542061,1726,2645521,2574,38614,3715,16982,636
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,73616,05716,20521,33229,19915,73616,05716,20521,33229,19922,17223,61755,977153,093191,456
Tài sản dài hạn28282,75428282,7546,84218,30430,54248,61554,006
Tài sản cố định28282,75428282,7546,84218,30430,53548,46450,654
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản79,11380,04169,82271,65675,66579,11380,04169,82271,65675,66587,94183,603128,181234,804347,051
Tổng nợ21,71921,75310,64415,01419,05921,71921,75310,64415,01419,05931,44827,73272,877181,713293,372
Vốn chủ sở hữu57,39458,28859,17856,64356,60757,39458,28859,17856,64356,60756,49355,87155,30453,09053,679

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.51K0.01K0.02K0.12K0.97K1.06K0.76K2.01K0.02K
Giá cuối kỳ8K8K8K8K8K8K8K12.20K12.20K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)15.78 (lần)1,111.11 (lần)350.88 (lần)64.31 (lần)8.28 (lần)11.50 (lần)16.12 (lần)6.07 (lần)762.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)34.19 (lần)2.79 (lần)3.62 (lần)0.73 (lần)0.75 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)1.21 (lần)
Giá sổ sách11.48K11.66K11.84K11.33K11.32K11.30K11.17K11.06K10.62K10.74K20.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.71 (lần)0.71 (lần)0.71 (lần)0.72 (lần)1.10 (lần)1.15 (lần)1.14 (lần)0.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%98.84%96.36%92.22%78.10%76.17%79.30%84.44%63.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%1.16%3.64%7.78%21.89%23.83%20.70%15.56%36.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.45%27.18%15.24%20.95%25.19%35.76%33.17%56.85%77.39%84.53%47.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.84%37.32%17.99%26.51%33.67%55.67%49.64%131.78%342.27%546.53%90.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.55%72.82%84.76%79.05%74.81%64.24%66.83%43.15%22.61%15.47%52.43%
6/ Thanh toán hiện hành364.26%367.95%655.96%471.75%382.56%257.88%235.46%133.98%102.46%99.89%167.56%
7/ Thanh toán nhanh291.80%294.14%503.71%329.67%229.36%187.38%150.30%57.17%18.21%34.63%86.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.71%0.95%11.01%41.72%2.90%4%15.82%19.72%2.84%28.17%45.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.48%17.92%15.82%76.63%70.83%70.08%147.07%150.23%152.68%84.53%26.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.48%17.92%15.82%77.53%73.50%75.99%188.30%197.22%192.55%100.11%41.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.04%24.61%18.66%96.94%94.67%109.09%220.07%348.20%675.29%546.52%50.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3.63%87.49%34.34%239.23%168.57%255.87%441.42%319.76%224.49%148.25%77.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-76.41%-6.20%22.96%0.07%0.21%1.01%3.93%2.75%1.06%3.43%0.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.63%0.05%0.15%0.71%5.78%4.14%1.61%2.90%0.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%4.28%0.06%0.20%1.10%8.65%9.59%7.13%18.72%0.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-157%-6%46%%%1%5%3%1%4%%
Tăng trưởng doanh thu-91.84%29.90%-79.89%2.46%-13.04%-49.88%-36.15%-46.29%22.21%480.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.45%-135.11%6,941.67%-68.42%-81.67%-87.13%-8.90%40.13%-62.34%12,463.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.16%104.37%-29.11%-21.22%-39.40%13.40%-61.95%-59.89%-38.06%221.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.53%-1.50%4.48%0.06%0.20%1.11%1.03%4.17%-1.10%-46.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.16%14.64%-2.56%-5.30%-13.96%5.19%-34.78%-45.41%-32.34%81.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |