CTCP Vinaconex 25 (vcc)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV239,717264,490197,835408,086304,0611,197,8071,007,772862,843788,2861,015,7101,029,757903,9201,033,3091,005,651882,195
Giá vốn hàng bán216,996237,030178,618379,246279,3731,099,447914,189774,173705,138909,907922,156813,054942,926923,420779,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,72127,46119,21728,84024,68898,36193,58388,67083,148105,803107,60190,86690,38382,232102,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,814-3971,0215,5412,37212,30614,69010,2116,56117,22517,14310,46728,03022,50723,579
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9079951,0044,5562,40812,13513,13910,2327,35416,15917,79115,34227,89531,18826,614
Lợi nhuận sau thuế 1,3902697263,1241,8178,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,58320,620
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3902697263,1241,8178,3058,3707,1564,24514,04612,82611,02722,20624,5832,076
Tổng tài sản ngắn hạn1,209,1891,190,6371,209,8581,232,0971,190,7621,234,5311,142,275939,974784,196713,957650,930604,924639,800479,275511,655
Tiền mặt32,74113,4195,35137,6798,36438,22926,36032,22932,23431,42161,01955,82049,08929,93427,053
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,82488,223108,090114,940124,062114,39088,6907,90010,90026,15922,5262,20021,5001,5001,500
Hàng tồn kho452,926428,504450,391408,849495,086411,864379,547275,55677,565118,630145,32589,10057,970114,065149,604
Tài sản dài hạn53,11757,59150,14849,80849,01450,48449,96355,99282,93396,29996,84486,19667,56879,34689,757
Tài sản cố định24,80527,34429,11532,05234,71032,05236,44143,15352,03866,45672,60969,63849,65943,87949,128
Đầu tư tài chính dài hạn1621621621621621621621627,1621621251252502501,169
Tổng tài sản1,262,3071,248,2281,260,0061,281,9061,239,7761,285,0151,192,238995,966867,129810,256747,774691,120707,368558,621601,412
Tổng nợ996,322983,633995,6811,010,0241,090,8591,013,0161,040,205845,307718,951653,822592,166535,372606,425458,171488,019
Vốn chủ sở hữu265,985264,594264,325271,881148,918271,999152,034150,659148,178156,434155,607155,748100,943100,450113,393

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.35K0.70K0.60K0.35K1.17K1.07K0.92K3.70K4.10K0.35K0.29K2.70K2.15K2.96K2.17K2.06K1.52K1.05K
Giá cuối kỳ9.60K12.87K10.58K27.34K8.40K6.94K6.46K7.57K6.90K6.60K6.16K4.08K2.40K1.32K2.91K4.31KK10K10K
Giá / EPS (PE)41.82 (lần)37.19 (lần)15.17 (lần)45.85 (lần)23.75 (lần)5.93 (lần)6.04 (lần)8.24 (lần)1.86 (lần)1.61 (lần)17.80 (lần)13.92 (lần)0.89 (lần)0.61 (lần)0.98 (lần)1.98 (lần) (lần)6.59 (lần)9.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)1,000 (lần)0.16 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.08K11.33K12.67K12.55K12.35K13.04K12.97K12.98K16.82K16.74K18.90K18.06K15.83K14.92K19.64K14.42K13.86K12.96K4.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)1.14 (lần)0.84 (lần)2.18 (lần)0.68 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.58 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.30 (lần) (lần)0.77 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.79%96.07%95.81%94.38%90.44%88.11%87.05%87.53%90.45%85.80%85.08%84.89%82.82%82.97%88.20%85.56%87.19%87.19%89.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.21%3.93%4.19%5.62%9.56%11.89%12.95%12.47%9.55%14.20%14.92%15.11%17.18%17.03%11.80%14.44%12.81%12.81%10.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.93%78.83%87.25%84.87%82.91%80.69%79.19%77.46%85.73%82.02%81.15%80.97%81.30%79.69%81.45%77.72%74.95%73.78%89.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu374.58%372.43%684.19%561.07%485.19%417.95%380.55%343.74%600.76%456.12%430.38%425.43%434.88%392.26%439.17%348.80%299.17%281.42%840.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.07%21.17%12.75%15.13%17.09%19.31%20.81%22.54%14.27%17.98%18.85%19.03%18.70%20.31%18.55%22.28%25.05%26.22%10.63%
6/ Thanh toán hiện hành121.93%122.50%114.11%113.54%109.12%109.70%110.88%115.34%107.05%104.98%105.81%105.19%103.23%106.55%110.68%111.17%117.26%122.51%100.61%
7/ Thanh toán nhanh76.26%81.63%76.20%80.26%98.33%91.47%86.13%98.35%97.35%79.99%74.87%86.34%84.60%71.28%74.54%81.46%86.86%122.51%100.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.30%3.79%2.63%3.89%4.49%4.83%10.39%10.64%8.21%6.56%5.59%9.29%9.37%11.33%10.49%7.22%10.17%10.68%5.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.94%93.21%84.53%86.63%90.91%125.36%137.71%130.79%146.08%180.02%146.69%137.68%146.48%160.34%99.96%121.36%113.28%123.74%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.81%97.03%88.22%91.79%100.52%142.26%158.20%149.43%161.51%209.83%172.42%162.19%176.86%193.26%113.34%141.84%129.93%141.92%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu417.36%440.37%662.86%572.71%531.99%649.29%661.77%580.37%1,023.66%1,001.15%778%723.42%783.49%789.31%538.95%544.66%452.18%471.99%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho223.41%266.94%240.86%280.95%909.09%767.01%634.55%912.52%1,626.58%809.56%521.30%791.85%870.02%531.60%310.28%475.95%420.79%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.50%0.69%0.83%0.83%0.54%1.38%1.25%1.22%2.15%2.44%0.24%0.22%2.17%1.83%2.79%2.77%3.29%2.48%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.44%0.65%0.70%0.72%0.49%1.73%1.72%1.60%3.14%4.40%0.35%0.31%3.19%2.93%2.79%3.36%3.73%3.07%2.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.07%3.05%5.51%4.75%2.86%8.98%8.24%7.08%22%24.47%1.83%1.62%17.04%14.42%15.06%15.07%14.88%11.71%23.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%2%1%1%2%3%%%2%2%3%3%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.59%18.86%16.80%9.46%-22.39%-1.36%13.92%-12.52%2.75%13.99%12.52%5.38%5.26%66.95%34.79%25.25%2.53%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.58%-0.78%16.96%68.57%-69.78%9.51%16.31%-50.34%-9.67%1,084.15%18.09%-89.13%25.32%9.14%36.16%5.27%36.01%44.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.67%-2.61%23.06%17.58%9.96%10.41%10.61%-11.72%32.36%-6.12%5.84%11.65%17.56%1.82%71.51%21.24%13.76%-4.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu78.61%78.91%0.91%1.67%-5.28%0.53%-0.09%54.29%0.49%-11.41%4.63%14.13%6.04%14%36.22%3.99%7.02%185.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.82%7.78%19.71%14.86%7.02%8.36%8.20%-2.30%26.63%-7.12%5.61%12.12%15.22%4.08%63.65%16.92%12%15.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |