CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

11.10
0.70
(6.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV384,798348,741283,507471,303390,1261,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,389
Giá vốn hàng bán378,875341,321273,333457,415382,6691,668,5392,301,9072,515,9572,073,7112,124,5612,423,0701,768,3541,339,0281,301,9411,577,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,1706,2079,12513,2677,02556,42433,30297,37385,68189,48889,088125,84371,82599,70955,732
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,1378101,4414,552-3,3748,852-4,39545,57325,68231,71940,93179,38638,67758,4187,010
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,1378101,4414,552-3,3748,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,872
Lợi nhuận sau thuế -3,3096481,1523,607-2,6997,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,3096481,1523,607-2,6997,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Tổng tài sản ngắn hạn245,378326,583359,600244,345342,541244,345314,184515,725226,191402,362526,511335,565236,452258,699391,941
Tiền mặt6,22113,7032,53318,36920,09218,36919,15520,76346,57413,0588,87058,89446,45670,86932,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho155,409216,794268,291168,211246,329168,211195,727353,554114,999263,706359,645137,274121,348165,072215,379
Tài sản dài hạn28,10632,67833,94738,30543,65338,30557,25963,25186,791105,07684,49686,71085,82488,409102,191
Tài sản cố định19,57922,29625,16128,06631,44328,06642,23251,38573,41586,51373,36284,21382,55785,27798,779
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản273,483359,261393,547282,650386,193282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132
Tổng nợ83,673166,140200,20090,627197,77890,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763
Vốn chủ sở hữu189,811193,120193,347192,023188,416192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.48KK2.40K1.39K1.67K2.11K4.25K2.01K2.52K0.30K0.06K0.30K0.35K3.12K5.79KK
Giá cuối kỳ8.76K8.65K10.70K14.06K8.66K7.70K6.62K5.89K3.60K3.27K1.12K2.44K3.98K3.46KKKK
Giá / EPS (PE)63.41 (lần)18.02 (lần) (lần)5.87 (lần)6.24 (lần)4.62 (lần)3.13 (lần)1.39 (lần)1.79 (lần)1.30 (lần)3.77 (lần)41.92 (lần)13.05 (lần)9.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách12.50K12.65K12.17K15.83K14.58K14.89K16.45K17.62K15.07K14.80K12.60K12.30K12.51K12.53K14.94K12.89K7.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.68 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.59 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.72%86.45%84.58%89.08%72.27%79.29%86.17%79.47%73.37%74.53%79.32%79.61%78.40%79.31%78.41%80.20%76.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.28%13.55%15.42%10.92%27.73%20.71%13.83%20.53%26.63%25.47%20.68%20.39%21.60%20.69%21.59%19.80%23.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.60%32%50.22%58.46%29.23%55.44%59.11%36.64%29%35.26%61.27%65.46%65.29%62.38%47.08%46.16%72.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.08%47.06%100.89%140.76%41.30%124.41%144.58%57.82%40.84%54.47%158.21%189.49%188.08%165.85%88.97%85.74%268.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.41%68%49.78%41.54%70.77%44.56%40.89%63.36%71%64.74%38.73%34.54%34.71%37.62%52.92%53.84%27.11%
6/ Thanh toán hiện hành293.26%270.13%168.43%152.36%247.27%143.03%145.77%216.91%253.03%211.36%130.32%121.62%120.16%129.67%191.93%241.65%215.43%
7/ Thanh toán nhanh107.52%84.17%63.50%47.91%121.55%49.29%46.20%128.17%123.18%76.50%58.71%56.41%59.94%43.86%70.06%55.38%-19.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.43%20.31%10.27%6.13%50.91%4.64%2.46%38.07%49.71%57.90%10.67%15.92%20.31%5.68%13.65%13.28%2.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản544.22%610.99%629.43%453.06%694.14%439.73%412.90%451.82%438.37%404.50%330.56%339.27%380.53%346.30%373.96%385.94%483.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn606.55%706.77%744.14%508.62%960.49%554.56%479.16%568.56%597.48%542.73%416.74%426.18%485.36%436.67%476.95%481.22%631.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu784.12%898.55%1,264.43%1,090.77%980.81%986.80%1,009.84%713.05%617.38%624.82%853.52%982.16%1,096.25%920.63%706.66%716.85%1,784.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho933.63%991.93%1,176.08%711.62%1,803.24%805.66%673.74%1,288.19%1,103.46%788.71%732.50%771.02%932.91%633.38%702.72%563.68%569.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.14%0.42%-0.25%1.39%0.97%1.13%1.27%3.38%2.16%2.73%0.28%0.05%0.22%0.31%2.96%6.26%-2.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%2.58%%6.28%6.73%4.98%5.25%15.29%9.45%11.04%0.91%0.16%0.85%1.06%11.07%24.17%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.11%3.79%%15.13%9.51%11.19%12.85%24.13%13.31%17.06%2.35%0.47%2.44%2.81%20.91%44.90%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%4%2%3%%%%%3%7%-3%
Tăng trưởng doanh thu-15.23%-26.13%-10.87%20.74%-2.64%-11.55%32.23%35.05%0.62%-14.04%-11%-11.89%18.94%9.21%14.25%-27.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.37%-223.58%-116.22%72.71%-16.72%-21.20%-50.29%111.94%-20.52%750.62%409.73%-80.91%-13.37%-88.73%-46.02%-284.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-57.69%-51.51%-44.89%270.04%-67.48%-22.11%133.47%65.55%-23.65%-59.57%-14.50%-0.92%13.28%56.26%20.26%-42.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.74%3.94%-23.11%8.57%-2.04%-9.49%-6.63%16.93%1.83%17.42%2.41%-1.66%-0.12%-16.17%15.90%81.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-29.18%-23.90%-35.84%84.99%-38.32%-16.95%44.69%31.03%-7.15%-29.75%-8.66%-1.17%8.24%17.93%17.91%-8.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |