CTCP Xây dựng Số 9 (vc9)

4.60
-0.10
(-2.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,10254,66554,412101,06591,008268,465394,025209,882749,1661,074,5031,384,8721,063,354848,714755,093716,211
Giá vốn hàng bán43,72148,69547,78492,12482,587233,728377,603172,488726,2461,014,9761,339,947991,995790,342695,206628,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,3815,9706,6278,9418,42134,73716,42237,39422,92059,52844,92571,35958,37259,88787,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58845234312-711,317-31,990-465-21,94912,34715,59624,0108,26010,05218,934
Tổng lợi nhuận trước thuế583901238701161,3961,8532,585-20,87210,11312,49518,66914,64311,21815,508
Lợi nhuận sau thuế 583901238701161,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,2187,280
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ583901238701161,3961,8531,691-20,9389108,15212,60813,87711,21810,854
Tổng tài sản ngắn hạn585,959666,355669,990788,862845,943785,5311,069,5311,135,9531,195,0331,385,0921,442,3301,540,4211,182,3781,138,2941,315,255
Tiền mặt1,9722,6715,2126,7641,3226,76411,2073,8593,57518,11590,523107,20575,66780,621187,864
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30018,90021,7002,0005,0007,0004674406,413
Hàng tồn kho211,612223,377218,534193,247184,487194,581221,309262,054357,679464,878545,225675,888484,825480,252614,673
Tài sản dài hạn209,158209,217209,108210,752220,168210,752116,42351,97363,70686,970127,967144,535192,762197,174258,755
Tài sản cố định3,1353,6544,2474,9165,5514,9168,87428,20033,62641,17047,22056,09458,45059,59480,567
Đầu tư tài chính dài hạn314314314314314314314-349
Tổng tài sản795,117875,572879,098999,6151,066,111996,2831,185,9531,187,9271,258,7381,472,0621,570,2961,684,9561,375,1401,335,4681,574,010
Tổng nợ731,905812,419816,335936,9741,004,339933,6431,174,5341,178,3601,105,0781,297,4641,386,0831,494,4251,183,7281,144,3721,384,092
Vốn chủ sở hữu63,21263,15362,76362,64161,77162,64011,4199,567153,660174,598184,214190,531191,411191,096189,918

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.08K0.15K0.14KK0.08K0.68K1.05K1.16K0.93K0.90K0.92K1.58K1.25K3.26K2.94K1.98K1.10K0.46K
Giá cuối kỳ4.30K5.50K5.70K14.80K4.90K11.50K9.10K11.47K7.22K5.75K4.38K3.70K2.54K2.54K6.76K8.92K50.20K50.20K50.20K
Giá / EPS (PE)50.73 (lần)66.98 (lần)36.91 (lần)105.03 (lần) (lần)151.65 (lần)13.40 (lần)10.92 (lần)6.24 (lần)6.15 (lần)4.84 (lần)4.01 (lần)1.61 (lần)2.03 (lần)2.07 (lần)3.04 (lần)25.36 (lần)45.80 (lần)108.60 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần)0.85 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.96 (lần)1.42 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách3.72K3.68K0.95K0.80K12.80K14.55K15.35K15.88K15.95K15.92K15.83K16.27K17.08K15.41K18.50K18.30K15.85K9.33K2.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.49 (lần)5.99 (lần)18.56 (lần)0.38 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.37 (lần)0.49 (lần)3.17 (lần)5.38 (lần)18.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.69%78.85%90.18%95.62%94.94%94.09%91.85%91.42%85.98%85.24%83.56%81.45%79.84%79.60%81.43%84.01%84.85%89.08%92.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.31%21.15%9.82%4.38%5.06%5.91%8.15%8.58%14.02%14.76%16.44%18.55%20.16%20.40%18.57%15.99%15.15%10.92%7.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.05%93.71%99.04%99.19%87.79%88.14%88.27%88.69%86.08%85.69%87.93%87.99%86.88%87.36%90.11%87.59%86.95%88.27%94.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,157.86%1,490.49%10,285.79%12,316.92%719.17%743.12%752.43%784.35%618.42%598.85%728.78%732.53%662.36%691.05%910.75%705.69%666.06%752.82%1,806.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.95%6.29%0.96%0.81%12.21%11.86%11.73%11.31%13.92%14.31%12.07%12.01%13.12%12.64%9.89%12.41%13.05%11.73%5.25%
6/ Thanh toán hiện hành100.58%104.79%106.39%104.62%108.24%106.85%107.98%115.89%104.66%113.12%123.93%128.85%133.45%133.44%151.17%102.05%105.30%108.54%97.79%
7/ Thanh toán nhanh64.26%78.83%84.38%80.48%75.84%70.99%67.16%65.04%61.75%65.40%66.01%65.12%54.01%48.60%60.52%45.40%46.51%108.54%97.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.34%0.90%1.11%0.36%0.32%1.40%6.78%8.07%6.70%8.01%17.70%14.29%19.72%16.88%21.26%15.79%3.93%3.65%5.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.60%26.95%33.22%17.67%59.52%72.99%88.19%63.11%61.72%56.54%45.50%52.48%55.39%55.98%50.90%55.89%43.13%44.32%55.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.24%34.18%36.84%18.48%62.69%77.58%96.02%69.03%71.78%66.34%54.45%64.43%69.37%70.32%62.50%66.53%50.83%49.75%60.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu410.12%428.58%3,450.61%2,193.81%487.55%615.42%751.77%558.10%443.40%395.14%377.12%436.89%422.26%442.82%514.44%450.30%330.38%377.94%1,058.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho109.79%120.12%170.62%65.82%203.04%218.33%245.76%146.77%163.02%144.76%102.32%117.14%104.84%97.46%92.76%112.05%84.70%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.56%0.52%0.47%0.81%-2.79%0.08%0.59%1.19%1.64%1.49%1.52%1.30%2.19%1.83%3.43%3.56%3.78%3.11%1.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.18%0.14%0.16%0.14%%0.06%0.52%0.75%1.01%0.84%0.69%0.68%1.21%1.03%1.74%1.99%1.63%1.38%0.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.28%2.23%16.23%17.68%%0.52%4.43%6.62%7.25%5.87%5.72%5.67%9.25%8.12%17.63%16.05%12.49%11.75%16.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%-3%%1%1%2%2%2%1%2%2%4%4%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-25.11%-31.87%87.74%-71.98%-30.28%-22.41%30.24%25.29%12.40%5.43%-16.05%-1.41%5.64%7.60%15.49%57.35%48.54%22.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-86.03%-24.66%9.58%-108.08%-2,400.88%-88.84%-35.34%-9.14%23.70%3.35%-1.94%-41.61%26.18%-42.43%11.09%48.34%80.58%137.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.13%-20.51%-0.32%6.63%-14.83%-6.39%-7.25%26.25%3.44%-17.32%-3.24%5.38%6.19%-5.15%30.46%22.31%50.34%42.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.33%448.56%19.36%-93.77%-11.99%-5.22%-3.32%-0.46%0.16%0.62%-2.74%-4.71%10.79%25%1.09%15.44%69.92%242.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.42%-15.99%-0.17%-5.63%-14.49%-6.26%-6.80%22.53%2.97%-15.16%-3.18%4.06%6.77%-2.17%26.82%21.41%52.63%53.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |