CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

29.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV437,065231,964611,542366,517419,8451,647,0881,283,261786,499938,639876,356820,692726,920598,975727,350526,624
Giá vốn hàng bán412,496216,744571,693348,405390,1331,549,3371,222,011743,204903,654843,672791,263685,186571,563695,153503,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,57015,22039,85018,11229,71397,75161,25043,29634,98532,68429,43041,73427,41332,19722,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9546,02113,3825,59411,35528,95117,81311,8596,4154,7455,8439,7982,9348,2262,442
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3196,59213,6635,59412,29630,16819,74011,91211,1086,2549,97410,8349,4368,7472,993
Lợi nhuận sau thuế 3,4435,27410,9274,4759,83124,11915,7838,9138,8844,9927,9427,6937,5087,5672,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4435,27410,9274,4759,83024,11915,7828,9128,8844,9927,9427,6937,5087,5672,327
Tổng tài sản ngắn hạn931,593776,987818,658728,277788,731931,593804,042664,578593,337644,222666,015706,296728,850610,388450,606
Tiền mặt141,963134,019222,41549,317135,831141,963135,83130,52612,7495,83314,98219,99817,82818,43729,748
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,09015,09015,09015,09015,09015,09015,0906,00015,1735,0005,000
Hàng tồn kho421,766279,874157,491239,854228,867421,766199,978134,778103,525170,982268,624309,472234,509216,055167,578
Tài sản dài hạn72,89470,50863,92164,68767,08072,89467,08049,51655,27158,63066,41977,69583,02589,39278,405
Tài sản cố định39,08738,08637,58338,11838,61239,08738,61239,38643,71746,45749,58254,41456,65851,50751,513
Đầu tư tài chính dài hạn6776778771,0771,1771,2771,4001,4001,4004,950
Tổng tài sản1,004,487847,495882,578792,964855,8111,004,487871,122714,095648,608702,851732,435783,991811,875699,779529,011
Tổng nợ843,959690,410726,367647,620714,942843,959730,253580,149534,015592,283619,526671,331699,400587,246421,718
Vốn chủ sở hữu160,528157,085156,211145,344140,869160,528140,869133,946114,593110,569112,908112,660112,475112,534107,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.49K1.79K1.01K1.11K0.62K0.99K0.96K0.94K0.95K0.29K0.98K1.04K0.95K1.17K3.29K3.18K3.11K1.47K0.81K0.31K
Giá cuối kỳ19.30K10.84K6.52K10.16K5.15K4.16K3.83K4.02K3.37K3.54K2.96K2.13K1.85K2.07K4K5.48K2.70K3.76K43.70KK
Giá / EPS (PE)7.75 (lần)6.04 (lần)6.44 (lần)9.15 (lần)8.25 (lần)4.19 (lần)3.98 (lần)4.28 (lần)3.56 (lần)12.17 (lần)3.03 (lần)2.05 (lần)1.96 (lần)1.77 (lần)1.21 (lần)1.72 (lần)0.87 (lần)2.55 (lần)54.22 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)1.09 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.58K16.01K15.22K14.32K13.82K14.11K14.08K14.06K14.07K13.41K14.07K14.01K14.08K14.29K17.39K17.26K15.05K15.04K5.37KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.71 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)8.14 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.74%92.30%93.07%91.48%91.66%90.93%90.09%89.77%87.23%85.18%87.38%84.67%83.83%79.46%76.84%80.17%87.82%88.02%80.61%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.26%7.70%6.93%8.52%8.34%9.07%9.91%10.23%12.77%14.82%12.62%15.33%16.17%20.54%23.16%19.83%12.18%11.98%19.39%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.02%83.83%81.24%82.33%84.27%84.58%85.63%86.15%83.92%79.72%79.37%79.54%80.65%74.57%74.22%74.38%78.50%68.34%81.51%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu525.74%518.39%433.12%466.01%535.67%548.70%595.89%621.83%521.84%393.05%384.73%388.83%416.69%293.31%287.85%290.37%365.06%215.87%440.71%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.98%16.17%18.76%17.67%15.73%15.42%14.37%13.85%16.08%20.28%20.63%20.46%19.35%25.43%25.78%25.62%21.50%31.66%18.49%%
6/ Thanh toán hiện hành110.57%110.70%114.55%111.11%108.93%107.91%105.78%105.02%104.20%106.85%110.10%106.45%104.06%107.53%105.92%109.45%112.55%129.23%105.37%%
7/ Thanh toán nhanh60.51%83.17%91.32%91.72%80.02%64.39%59.43%71.23%67.31%67.11%71.11%57.42%34.36%39.21%57.43%60.26%49.86%74.07%60.02%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.85%18.70%5.26%2.39%0.99%2.43%3%2.57%3.15%7.05%16.64%5.52%1.97%7.72%4.51%7.09%4.77%4.40%15.50%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.97%147.31%110.14%144.72%124.69%112.05%92.72%73.78%103.94%99.55%106.66%137.76%108.35%115.36%113.60%126.89%113.22%109.82%137.45%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.80%159.60%118.35%158.20%136.03%123.22%102.92%82.18%119.16%116.87%122.07%162.71%129.25%145.18%147.83%158.28%128.92%124.77%170.51%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,026.04%910.96%587.18%819.11%792.59%726.87%645.23%532.54%646.34%490.82%517.03%673.43%559.83%453.72%440.59%495.33%526.54%346.90%743.22%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho367.35%611.07%551.43%872.88%493.43%294.56%221.40%243.73%321.75%300.66%324.20%336.79%182.07%212.07%289.97%319.75%211.80%270.15%370.25%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.46%1.23%1.13%0.95%0.57%0.97%1.06%1.25%1.04%0.44%1.34%1.10%1.20%1.81%4.30%3.72%3.93%2.82%2.02%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.40%1.81%1.25%1.37%0.71%1.08%0.98%0.92%1.08%0.44%1.43%1.52%1.30%2.08%4.88%4.72%4.45%3.10%2.78%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.02%11.20%6.65%7.75%4.51%7.03%6.83%6.68%6.72%2.17%6.93%7.42%6.72%8.20%18.94%18.43%20.70%9.79%15.01%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%1%1%1%1%%1%1%1%2%5%4%4%3%2%1%
Tăng trưởng doanh thu28.35%63.16%-16.21%7.11%6.78%12.90%21.36%-17.65%38.12%-9.52%-22.88%19.72%21.52%36.65%16.88%7.88%44.24%30.74%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.83%77.09%0.32%77.96%-37.14%3.24%2.46%-0.78%225.18%-70.19%-6.08%9.86%-19.31%-42.56%35.05%2.10%100.88%82.75%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.57%25.87%8.64%-9.84%-4.40%-7.72%-4.01%19.10%39.25%-2.63%-0.62%-7.13%39.92%35.21%30.27%-8.78%60.70%37.20%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.96%5.17%16.89%3.64%-2.07%0.22%0.16%-0.05%4.88%-4.69%0.44%-0.48%-1.51%32.69%31.40%14.68%-4.97%180.10%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.31%21.99%10.10%-7.72%-4.04%-6.58%-3.43%16.02%32.28%-3.05%-0.40%-5.84%29.38%34.56%30.56%-3.74%39.91%63.63%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |