CTCP Xây dựng Số 5 (vc5)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4949,1114,28816,13314,390122,892174,098293,281418,748626,624
Giá vốn hàng bán78419,3875,98429,60454,990156,408184,547248,409372,778565,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV709-10,276-1,696-13,470-40,600-33,517-10,44944,87245,59161,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-83,125-15,340-6,583-48,010-77,173-77,325-59,044-20,205-6356,981
Tổng lợi nhuận trước thuế-82,090-25,484-9,257-60,150-78,926-76,643-54,375-19,4912,6488,835
Lợi nhuận sau thuế -82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7676,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7677,464
Tổng tài sản ngắn hạn285,152289,270310,150344,891401,845285,152289,270310,150344,891401,845476,702535,899619,038623,090644,744
Tiền mặt7,4057,2523,849283567,4057,2523,849283562,9231,7494,8454,8259,049
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,500
Hàng tồn kho94,92494,365111,315113,970148,09894,92494,365111,315113,970148,098185,568295,857268,621223,196326,471
Tài sản dài hạn7,6675,3835,2625,6289,6927,6675,3835,2625,6289,69216,73637,33425,23631,20347,311
Tài sản cố định7,6675,3835,2625,6289,6927,6675,3835,2625,6289,69213,62217,60122,73828,37141,325
Đầu tư tài chính dài hạn3,000
Tổng tài sản292,819294,652315,412350,520411,537292,819294,652315,412350,520411,537493,438573,233644,273654,293692,055
Tổng nợ611,018530,730526,001551,851552,718611,018530,730526,001551,851552,718555,681558,834577,755563,486589,894
Vốn chủ sở hữu-318,199-236,077-210,589-201,331-141,181-318,199-236,077-210,589-201,331-141,181-62,24314,40066,51890,806102,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK0.35K1.49K2.53K2.60K3.79K3.01K2.53K1.52K1.09K
Giá cuối kỳ2.90K0.70K0.60K1K1.40K1.40K2.70K4.40K5.52K4.14K3.13K9.96K12.19K5.71KK54.90KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)15.62 (lần)2.77 (lần)1.24 (lần)3.83 (lần)3.22 (lần)1.90 (lần) (lần)36.19 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.71 (lần)0.38 (lần)0.70 (lần)0.31 (lần)0.49 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)1,000 (lần)0.85 (lần) (lần)
Giá sổ sách-63.64K-47.22K-42.12K-40.27K-28.24K-12.45K2.88K13.30K18.16K20.43K21.19K20.06K18.90K16.61K15.41K6.07KK
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.05 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.05 (lần)-0.11 (lần)0.94 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.64 (lần)0.34 (lần) (lần)9.04 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.38%98.17%98.33%98.39%97.64%96.61%93.49%96.08%95.23%93.16%92.44%94.17%93.43%93.07%91.50%94.66%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.62%1.83%1.67%1.61%2.36%3.39%6.51%3.92%4.77%6.84%7.56%5.83%6.57%6.93%8.50%5.34%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn208.67%180.12%166.77%157.44%134.31%112.61%97.49%89.68%86.12%85.24%85.50%83.81%81.86%83.38%82.26%90.83%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-192.02%-224.81%-249.78%-274.10%-391.50%-892.76%3,880.79%868.57%620.54%577.42%589.43%517.80%451.36%501.64%463.61%990.97%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-108.67%-80.12%-66.77%-57.44%-34.31%-12.61%2.51%10.32%13.88%14.76%14.50%16.19%18.14%16.62%17.74%9.17%%
6/ Thanh toán hiện hành46.74%54.60%59.07%62.60%75.19%121.99%118.56%121.95%111.53%111.19%111.46%116.88%118.68%114.71%117.25%106.37%%
7/ Thanh toán nhanh31.18%36.79%37.87%41.91%47.48%74.50%53.11%69.03%71.58%54.89%43.37%50.79%54.76%30.40%54.98%51.93%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.21%1.37%0.73%0.01%0.07%0.75%0.39%0.95%0.86%1.56%6.51%6.86%11.48%4.49%19.36%23.15%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.51%3.09%1.36%4.60%3.50%24.91%30.37%45.52%64%90.55%112.77%90.59%107.35%100.43%77.36%97.46%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.52%3.15%1.38%4.68%3.58%25.78%32.49%47.38%67.21%97.19%122%96.20%114.90%107.91%84.55%102.96%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.47%-3.86%-2.04%-8.01%-10.19%-197.44%1,209.01%440.90%461.15%613.37%777.50%559.65%591.90%604.21%436.03%1,063.29%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.83%20.54%5.38%25.98%37.13%84.29%62.38%92.48%167.02%173.20%181.16%158.44%196.92%136.82%149.26%190.63%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5,496.72%-279.76%-215.88%-372.84%-548.56%-62.37%-31.23%-6.65%0.42%1.19%1.54%2.32%3.39%2.99%3.77%2.35%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%0.27%1.08%1.73%2.10%3.63%3.01%2.92%2.29%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%1.95%7.31%11.95%12.98%20.04%18.09%16.44%24.99%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10,475%-131%-155%-203%-144%-49%-29%-8%%1%2%2%4%3%4%2%%
Tăng trưởng doanh thu-83.60%112.48%-73.42%12.11%-88.29%-29.41%-40.64%-29.96%-33.17%-23.92%46.76%0.34%11.47%49.32%4.12%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận222.18%175.35%-84.61%-23.80%2.99%40.95%178.97%-1,203.06%-76.33%-41.02%-2.76%-31.28%26.03%18.63%66.98%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.13%0.90%-4.68%-0.16%-0.53%-0.56%-3.27%2.53%-4.48%-5.53%20.25%21.74%2.38%16.60%18.79%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu34.79%12.10%4.60%42.60%126.82%-532.24%-78.35%-26.75%-11.11%-3.56%5.64%6.12%13.79%7.76%153.90%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.62%-6.58%-10.02%-14.83%-16.60%-13.92%-11.03%-1.53%-5.46%-5.24%17.89%18.90%4.28%15.03%31.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |