CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (vc2)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV322,942238,127276,293339,018200,1981,088,149969,624885,1411,189,3571,291,5821,363,4872,096,8711,029,756673,198606,072
Giá vốn hàng bán297,492216,415259,655316,809163,779967,379841,889759,8601,047,7501,138,0361,228,5741,860,963916,026604,079526,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,45021,71216,63922,20936,419120,770127,735125,280137,108147,728134,912235,908113,73069,12079,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,5819,6782,600-5,2467,17725,90033,77138,70639,47151,10241,17386,87146,26921,67219,597
Tổng lợi nhuận trước thuế7,09633,1522,3895,2085,16922,11434,28475,23538,01941,78335,79457,65130,58220,96322,593
Lợi nhuận sau thuế 5,67123,1311,7054,4864,83315,33829,36661,40116,42424,06023,49130,70116,68314,79216,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,49923,2751,6754,1404,26514,23729,47761,01616,04623,80722,94429,99715,90814,75816,591
Tổng tài sản ngắn hạn2,286,4312,246,4962,228,9962,251,4881,949,0542,211,9311,704,1571,694,9001,447,3001,703,6301,947,3591,949,7712,289,2131,358,3511,395,418
Tiền mặt24,179217,91014,74316,67748,308186,6774,516113,02613,69910,87545,73189,598133,17967,30473,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,33521,33521,635191,635219,91821,63522,335127,809135,77539,99356,98056,98056,060740
Hàng tồn kho442,022436,825424,849400,769385,238400,711318,512272,489495,069853,0361,153,7301,139,4901,400,746777,070823,086
Tài sản dài hạn617,800575,553586,174584,895599,354561,776590,204494,481223,996262,147335,159309,988230,941206,035215,712
Tài sản cố định47,26850,57154,49357,57256,53557,57271,67977,60691,818112,03356,74259,57849,82140,13345,940
Đầu tư tài chính dài hạn430,237385,300382,328374,610392,317359,699370,428266,5063,25220,74625,76544,66644,374121,792
Tổng tài sản2,904,2312,822,0482,815,1702,836,3842,548,4082,773,7062,294,3612,189,3811,671,2961,965,7772,282,5182,259,7592,520,1541,564,3861,611,131
Tổng nợ1,989,8071,913,2961,921,4431,943,8461,859,5091,882,2301,619,1271,537,5631,359,8871,647,4281,979,1231,954,0442,241,2831,287,6731,334,167
Vốn chủ sở hữu914,424908,753893,727892,538688,899891,476675,234651,818311,409318,350303,394305,715278,871276,713276,964

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51K0.21K0.62K1.53K1.07K1.59K1.53K2K1.06K1.23K1.38K1K1.78K3.14K5.08K5.60K6.16K9.21K6.98K
Giá cuối kỳ8K10.60K8.20K55.08K8.28K14.33K9K11.39K9.94K5.22K6.54K4.14K3.18K4.70K10.57K12.49K5.64K18.26K38.30K
Giá / EPS (PE)15.54 (lần)50.03 (lần)13.13 (lần)36.11 (lần)7.74 (lần)9.03 (lần)5.88 (lần)5.70 (lần)9.37 (lần)4.24 (lần)4.73 (lần)4.15 (lần)1.78 (lần)1.50 (lần)2.08 (lần)2.23 (lần)0.92 (lần)1.98 (lần)5.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.65 (lần)0.40 (lần)2.49 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.13 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách13.61K13.27K14.31K16.30K20.76K21.22K20.23K20.38K18.59K23.06K23.08K22.79K23.50K28.47K29.13K30.33K28.41K31.98K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.80 (lần)0.57 (lần)3.38 (lần)0.40 (lần)0.68 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.57 (lần)2.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)47 (Mi)40 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.73%79.75%74.28%77.41%86.60%86.66%85.32%86.28%90.84%86.83%86.61%89.06%86.10%85.73%83.73%76.99%88.70%90.01%92.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.27%20.25%25.72%22.59%13.40%13.34%14.68%13.72%9.16%13.17%13.39%10.94%13.90%14.27%16.27%23.01%11.30%9.99%7.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.51%67.86%70.57%70.23%81.37%83.81%86.71%86.47%88.93%82.31%82.81%81.63%79.66%83.12%80.38%70.55%69.49%73.30%87.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.60%211.14%239.79%235.89%436.69%517.49%652.33%639.17%803.70%465.35%481.71%444.34%391.57%492.42%409.63%239.61%227.76%274.47%719.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.49%32.14%29.43%29.77%18.63%16.19%13.29%13.53%11.07%17.69%17.19%18.37%20.34%16.88%19.62%29.45%30.51%26.70%12.21%
6/ Thanh toán hiện hành127.88%125.31%115.84%113.77%107.73%104.54%99.16%108.89%102.50%123.94%108.06%123.10%125.64%118.88%148.33%118.61%129.94%123.29%107.19%
7/ Thanh toán nhanh103.15%102.61%94.19%95.48%70.88%52.20%40.41%45.25%39.78%53.04%44.32%52.95%48.82%40.99%69.55%70.69%72.29%85.55%60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.35%10.58%0.31%7.59%1.02%0.67%2.33%5%5.96%6.14%5.66%3.13%1.89%10.30%18%17.06%28.30%32.01%25.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.51%39.23%42.26%40.43%71.16%65.70%59.74%92.79%40.86%43.03%37.62%40.17%65.67%61.07%78.77%104.91%123.85%120.05%94.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.45%49.19%56.90%52.22%82.18%75.81%70.02%107.54%44.98%49.56%43.43%45.10%76.28%71.24%94.07%136.26%139.64%133.37%101.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu128.65%122.06%143.60%135.80%381.93%405.71%449.41%685.89%369.26%243.28%218.83%218.64%322.82%361.82%401.41%356.28%405.94%449.55%771.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho246.68%241.42%264.32%278.86%211.64%133.41%106.49%163.32%65.40%77.74%63.99%69.13%111.14%97.90%161.68%308.41%288.14%394.74%207.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.94%1.31%3.04%6.89%1.35%1.84%1.68%1.43%1.54%2.19%2.74%2%2.35%3.05%4.34%5.19%5.34%6.40%5.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%0.51%1.28%2.79%0.96%1.21%1.01%1.33%0.63%0.94%1.03%0.80%1.54%1.86%3.42%5.44%6.62%7.69%5.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.78%1.60%4.37%9.36%5.15%7.48%7.56%9.81%5.70%5.33%5.99%4.37%7.58%11.02%17.43%18.48%21.68%28.79%45.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%4%8%2%2%2%2%2%2%3%2%3%3%5%6%6%7%7%
Tăng trưởng doanh thu5.49%12.22%9.54%-25.58%-7.91%-5.27%-34.98%103.63%52.96%11.08%1.38%-34.32%10.46%-11.90%25.06%16.36%39.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận132.09%-51.70%-51.69%280.26%-32.60%3.76%-23.51%88.57%7.79%-11.05%38.71%-44.07%-14.82%-38.20%4.70%13.01%16.36%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.01%16.25%5.30%13.07%-17.45%-16.76%1.28%-12.82%74.06%-3.48%9.81%10.04%-1.55%17.49%89.75%39.49%28.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.74%32.02%3.59%109.31%-2.18%4.93%-0.76%9.63%0.78%-0.09%1.29%-3.03%23.81%-2.26%10.99%32.59%54.48%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.96%20.89%4.79%31%-14.98%-13.88%1.01%-10.33%61.10%-2.90%8.25%7.38%2.73%13.62%66.56%37.38%35.21%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |