CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,241105,95173,559129,04329,428222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520456,529
Giá vốn hàng bán77,758100,85668,146120,64826,392205,969404,631289,978381,071621,042461,133560,231514,582342,547420,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4845,0955,4138,3953,03616,71824,65817,8447,88031,94340,57562,99640,68924,97236,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8713,9481,3996,810-546,2754859,124-53,519-2,179-5,14312,21713,14014,49412,872
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7552,6019944,475-624,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,27814,355
Lợi nhuận sau thuế 1,1051,5496693,057-1162,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1051,5496693,057-1162,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Tổng tài sản ngắn hạn715,747570,056645,068626,198566,669625,806614,866769,560806,720901,649796,929728,951707,744495,217482,752
Tiền mặt7,2852,7571,1528,55117,1908,55146512,1358,0305,82617,43431,08330,95341,57475,851
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,23916,80012,1007,2507,7907,2503001,6501,350511
Hàng tồn kho240,732230,916207,740164,223172,820164,223150,961270,751236,955315,353330,829263,720250,827188,159205,502
Tài sản dài hạn96,00386,72584,43983,74884,21483,74863,18664,73159,02076,17188,63384,16491,54783,669146,033
Tài sản cố định10,75110,90211,05311,30111,46011,20511,98213,3864,8928,27812,07610,27112,03710,90615,335
Đầu tư tài chính dài hạn11,7001,3501,4551051051051,4551051475,4393,3312,9777,4897,0837,732
Tổng tài sản811,750656,782729,507709,946650,883709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785
Tổng nợ560,607406,744481,019461,059400,485461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821386,489
Vốn chủ sở hữu251,142250,038248,489248,888250,398247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065242,296

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.22K0.34K0.58K0.80K0.46K1.32K1.26K1.74K1.61K1.59K2.58K4.06K7.81K7.95K4.10K
Giá cuối kỳ9.60K7.90K10K22.50K8.50K13K12.03K10.72K7.34K6.64K5.66K4.91K4.49K2.74K9.43K11.09K
Giá / EPS (PE)18.06 (lần)36.17 (lần)29.47 (lần)38.94 (lần)10.57 (lần)28.30 (lần)9.13 (lần)8.48 (lần)4.23 (lần)4.11 (lần)3.57 (lần)1.90 (lần)1.11 (lần)0.35 (lần)1.19 (lần)2.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.88 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách20.93K20.65K20.90K20.50K19.92K19.11K19.90K20.01K32.26K32.44K32.74K34.13K34.42K33K28.34K22.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.38 (lần)0.48 (lần)1.10 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.33 (lần)0.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.17%88.20%90.68%92.24%93.18%92.21%89.99%89.65%88.55%85.55%76.78%94.93%93.23%87.64%90.18%88.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.83%11.80%9.32%7.76%6.82%7.79%10.01%10.35%11.45%14.45%23.22%5.07%6.77%12.36%9.82%11.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.06%65.07%63.01%70.52%72.39%76.54%73.04%70.47%70.13%58.53%61.47%67%66.75%68.99%73.20%74.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.22%186.32%170.33%239.20%262.19%326.29%270.89%238.61%234.83%141.14%159.51%203.06%200.77%222.52%273.09%291.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.94%34.93%36.99%29.48%27.61%23.46%26.96%29.53%29.87%41.47%38.53%33%33.25%31.01%26.80%25.52%
6/ Thanh toán hiện hành127.72%135.60%144.01%130.89%128.77%120.52%123.28%134.34%136.90%167.75%140.79%141.74%139.90%127.25%124.04%120.44%
7/ Thanh toán nhanh84.77%100.02%108.65%84.84%90.95%78.37%72.10%85.74%88.38%104.01%80.86%53.15%46.90%52.52%53.36%54.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.30%1.85%0.11%2.06%1.28%0.78%2.70%5.73%5.99%14.08%22.12%9.90%7.78%4.03%14.24%17.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.51%31.38%63.31%36.90%44.93%66.78%56.65%76.65%69.47%63.49%72.60%67.29%65.64%80.02%75.50%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.02%35.58%69.82%40%48.21%72.42%62.96%85.50%78.46%74.21%94.57%70.89%70.41%91.30%83.72%72.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu156.80%89.86%171.15%125.15%162.72%284.68%210.13%259.53%232.61%153.09%188.42%203.94%197.42%258.07%281.68%251.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.62%125.42%268.04%107.10%160.82%196.94%139.39%212.43%205.15%182.05%204.48%100.30%90.38%130.51%119.68%120.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.62%1.18%0.95%2.25%2.48%0.84%3.15%2.44%2.31%3.25%2.57%3.71%5.98%9.17%9.96%7.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%0.37%0.60%0.83%1.11%0.56%1.78%1.87%1.61%2.06%1.87%2.50%3.92%7.34%7.52%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.54%1.06%1.62%2.82%4.04%2.40%6.62%6.32%5.38%4.98%4.84%7.57%11.80%23.67%28.04%17.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%3%1%3%3%2%3%3%4%7%11%12%8%
Tăng trưởng doanh thu46.93%-48.13%39.46%-20.86%-40.43%30.15%-19.50%12.24%51.09%-19.50%-11.37%2.43%-20.20%6.68%39.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận73.79%-35.63%-41.27%-28.14%75%-65.12%4.16%18.17%7.52%1.80%-38.65%-36.37%-48%-1.71%93.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.98%8.08%-27.38%-6.12%-16.26%15.72%12.88%2.21%65.45%-12.33%-24.64%0.28%-5.89%-5.12%16.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.30%-1.20%1.98%2.90%4.21%-3.93%-0.57%0.59%-0.56%-0.92%-4.07%-0.84%4.31%16.44%24.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.72%4.65%-18.73%-3.63%-11.46%10.42%8.91%1.73%38.07%-7.94%-17.85%-0.09%-2.73%0.66%18.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |