CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

11.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,27052,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,550
Giá vốn hàng bán17,95134,46947,89458,21836,61742,90041,82645,73489,57679,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,31917,61016,75012,38512,08113,52714,70814,93610,1779,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2932,5032,6741,5301,6542,0532,005404-6,946-5,404
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3032,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế 1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Tổng tài sản ngắn hạn26,40227,24925,77727,72622,48726,40227,24925,77727,72622,48720,04916,94515,50018,17724,712
Tiền mặt10,66815,53811,4989,0707,21110,66815,53811,4989,0707,2115,2783,5585,4863,4885,593
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,3007,8008,3009,00012,0008,3007,8008,3009,00012,00011,5008,0002,700
Hàng tồn kho1611992442681601611992442681601,1378368143,5726,591
Tài sản dài hạn2,1811,8832,093282092,1811,8832,093282097141,2509051,1411,651
Tài sản cố định1,3421,5501,673371,3421,5501,6733775112214465553
Đầu tư tài chính dài hạn510
Tổng tài sản28,58329,13227,86927,75522,69628,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,364
Tổng nợ2,3983,9704,6386,6853,0242,3983,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,586
Vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07019,67226,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.67K0.75K0.48K0.42K0.71K0.69K0.14KKKK0.03K0.81K1.27K1.30K0.77K0.50K0.71K1.10K0.32K
Giá cuối kỳ12.30K14K10.60K13.90K30K26K19.20K17.80K20.90K14.30K12K12K8.65K15.95K16.35K11.99K12.37K22.13K21.70KK
Giá / EPS (PE)34.87 (lần)21.04 (lần)14.22 (lần)28.83 (lần)71.43 (lần)36.78 (lần)27.94 (lần)128.73 (lần) (lần) (lần) (lần)391.01 (lần)10.73 (lần)12.53 (lần)12.57 (lần)15.61 (lần)24.89 (lần)31.38 (lần)19.70 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.11 (lần)0.78 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)1.79 (lần)1.34 (lần)0.98 (lần)0.85 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.54 (lần)0.53 (lần)1.07 (lần)1.04 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.03K8.68K8.01K7.27K6.78K6.36K5.66K4.97K4.83K7.16K9.11K10.83K11.57K11.91K11.86K11.27K10.90K10.95K11.10KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.61 (lần)1.32 (lần)1.91 (lần)4.42 (lần)4.09 (lần)3.39 (lần)3.58 (lần)4.33 (lần)2 (lần)1.32 (lần)1.11 (lần)0.75 (lần)1.34 (lần)1.38 (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)2.02 (lần)1.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.37%93.54%92.49%99.90%99.08%96.56%93.13%94.48%94.09%93.73%90.80%89.71%86.13%83.03%81.53%76.65%46.92%51.41%63.69%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.63%6.46%7.51%0.10%0.92%3.44%6.87%5.52%5.91%6.26%9.20%10.29%13.87%16.97%18.47%23.35%53.08%48.59%36.31%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.39%13.63%16.64%24.09%13.32%11.12%9.84%12.15%27.48%21.19%8.20%10.94%7.87%5.53%21.03%23.50%30.13%28.05%22.13%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.16%15.78%19.96%31.73%15.37%12.51%10.92%13.84%37.89%26.88%8.93%12.28%8.54%5.86%26.63%30.71%43.11%39%28.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.61%86.37%83.36%75.91%86.68%88.88%90.16%87.85%72.52%78.81%91.80%89.06%92.13%94.47%78.97%76.51%69.88%71.94%77.87%%
6/ Thanh toán hiện hành1,635.81%855.27%909.24%594.21%2,369.55%5,492.88%16,138.10%1,327.05%367.96%456.03%1,191.51%861.85%1,157.99%1,553.48%388.15%326.54%155.85%183.39%290.60%%
7/ Thanh toán nhanh1,625.84%849.03%900.63%588.47%2,352.69%5,181.37%15,341.90%1,257.36%295.65%334.40%869.84%735.86%789.11%833.83%216.22%227.82%101.61%138.10%221.73%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn660.97%487.70%405.57%194.38%759.85%1,446.03%3,388.57%469.69%70.61%103.21%338.55%244.44%432.60%49.03%46.34%23.25%40.78%74.81%141.09%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.90%178.77%231.95%254.38%214.57%271.76%310.71%369.82%516.37%339.67%332.72%261.95%274.86%285.74%250.87%152.09%150.67%135.62%146.38%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.23%191.12%250.78%254.65%216.56%281.44%333.63%391.41%548.78%362.37%366.43%291.99%319.11%344.14%307.71%198.43%321.14%263.82%229.84%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu123.24%206.97%278.25%335.09%247.55%305.77%344.64%420.99%712.01%430.98%362.43%294.14%298.34%302.48%317.68%198.80%215.62%188.51%187.98%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,149.69%17,321.11%19,628.69%21,723.13%22,885.62%3,773.09%5,003.11%5,618.43%2,507.73%1,213.41%1,212.81%1,754.84%832.03%630.91%594.39%557.18%759.08%865.11%797.24%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.17%3.71%3.34%1.98%2.50%3.63%3.53%0.66%-6.78%-6.28%-5.13%0.10%2.33%3.53%3.45%3.43%2.11%3.42%5.28%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.58%6.63%7.76%5.04%5.37%9.87%10.95%2.44%%%%0.25%6.42%10.10%8.66%5.21%3.18%4.63%7.73%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.91%7.67%9.31%6.64%6.19%11.11%12.15%2.78%%%%0.28%6.96%10.69%10.97%6.81%4.56%6.44%9.92%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%5%2%3%5%5%1%-8%-7%-6%%3%4%4%4%3%4%6%%
Tăng trưởng doanh thu-38.04%-19.44%-8.44%44.98%-13.70%-0.19%-6.82%-39.18%11.39%-6.43%3.62%-7.74%-4.17%-4.38%68.11%-4.66%13.86%-1.07%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.99%-10.73%54.65%14.78%-40.59%2.86%397.01%-105.92%20.28%14.72%-5,611.24%-96.19%-36.68%-2.12%69.33%54.55%-29.54%-35.97%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.60%-14.40%-30.62%121.06%30.97%28.92%-10.18%-62.44%-4.96%136.90%-38.86%34.58%41.67%-77.91%-8.78%-26.34%10.05%35.36%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.07%8.31%10.26%7.11%6.60%12.50%13.83%2.86%-32.57%-21.31%-15.90%-6.42%-2.84%0.42%5.20%3.40%-0.46%-1.35%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.88%4.53%0.41%22.29%9.31%14.11%10.91%-15.08%-26.73%-8.34%-18.42%-3.19%-0.38%-16.05%1.91%-5.56%2.49%6.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |