CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

20.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV206,835190,254192,958232,705212,334874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821609,525
Giá vốn hàng bán187,580171,274175,237211,457191,013788,088901,903940,399829,826901,700843,583682,914621,962591,600537,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,25218,91417,72121,24821,32186,45692,61486,47385,15588,02287,86980,40878,10971,21371,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,7828,5518,6208,1339,40335,55535,54835,51735,55435,77835,47334,15533,40533,25327,865
Tổng lợi nhuận trước thuế9,3238,5368,6798,1119,31135,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,89127,669
Lợi nhuận sau thuế 7,3346,8146,9446,2977,41528,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3346,8146,9446,2977,41528,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Tổng tài sản ngắn hạn306,466313,478320,623309,869317,795309,869371,254348,985320,823380,435388,050316,785299,053235,254206,805
Tiền mặt6541,0149,1834895254892,5234462,9363,1945,6778,0927,9423471,245
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho80,04782,09877,05079,783110,85379,783125,928109,76996,459111,466145,85385,21497,94368,33159,015
Tài sản dài hạn76,22379,63274,33878,29680,34978,29688,22985,057102,463122,24498,308103,12481,17948,91153,311
Tài sản cố định72,89867,71270,69874,51376,55674,51384,33081,39098,493117,54092,50095,67972,40940,37647,439
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản382,690393,110394,961388,165398,144388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116
Tổng nợ223,116239,870230,211230,582246,857230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037173,079
Vốn chủ sở hữu159,574153,240164,750157,584151,287157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,038

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.65K3.74K3.63K3.75K3.69K3.80K3.72K3.57K12.89K12.43K10.46K10.85K10.01K7.47K6.78K9.07K2.08K2.20K
Giá cuối kỳ19.60K20.31K20.64K20.46K16.51K10.73K11.65K15.14K15.38K8.61K5.97K4.42K2.05K1.62K3.49KK40K40K
Giá / EPS (PE)5.37 (lần)5.43 (lần)5.68 (lần)5.46 (lần)4.48 (lần)2.83 (lần)3.13 (lần)4.24 (lần)1.19 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.51 (lần) (lần)19.27 (lần)18.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)1,000 (lần)0.34 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách21.28K21.04K20.03K18.96K17.80K16.73K14.89K13.93K47.89K46.39K42.44K40.19K34.15K27.54K25.55K19.77K12.14K4.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.97 (lần)1.03 (lần)1.08 (lần)0.93 (lần)0.64 (lần)0.78 (lần)1.09 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần) (lần)3.30 (lần)8.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.08%79.83%80.80%80.40%75.79%75.68%79.79%75.44%78.65%82.79%79.50%79.84%79.67%72.18%80.44%79.55%71.72%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.92%20.17%19.20%19.60%24.21%24.32%20.21%24.56%21.35%17.21%20.50%20.16%20.33%27.82%19.56%20.45%28.28%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.30%59.35%67.31%67.23%68.47%75.04%77.03%75.13%74.17%66.52%66.54%72.78%71.18%70.18%62.72%64.29%70.47%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.82%145.98%205.94%205.20%217.11%300.62%335.43%302.02%287.18%198.72%198.85%267.41%246.96%235.39%168.27%180.07%238.59%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.70%40.65%32.69%32.77%31.53%24.96%22.97%24.87%25.83%33.48%33.46%27.22%28.82%29.82%37.28%35.71%29.53%13.77%
6/ Thanh toán hiện hành137.36%135.13%121.62%122.52%115.75%112.61%109.09%110.98%114.70%124.45%124.14%115.07%112.39%111.09%136.71%136.53%109.86%%
7/ Thanh toán nhanh101.48%100.34%80.37%83.98%80.95%79.62%68.09%81.12%77.13%88.30%88.71%77.25%88.15%70.91%103.26%85.38%74.08%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.29%0.21%0.83%0.16%1.06%0.95%1.60%2.83%3.05%0.18%0.75%2.23%3.97%2.41%0.35%0.62%4.23%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản214.99%225.37%216.65%236.58%216.21%196.95%192.28%181.80%184.12%233.25%234.33%215.69%228.98%247.72%238.35%259.07%282.34%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.46%282.32%268.13%294.25%285.26%260.24%240.99%240.98%234.10%281.75%294.73%270.14%287.40%343.17%296.31%325.66%393.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu515.59%554.36%662.81%722.05%685.61%789.04%837.25%730.87%712.86%696.77%700.30%792.46%794.46%830.80%639.43%725.58%955.96%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho931.39%987.79%716.21%856.71%860.29%808.95%578.38%801.41%635.02%865.79%911.48%727.16%1,167.53%825.70%1,048.15%726.49%1,063.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.33%3.21%2.74%2.74%3.02%2.88%2.98%3.51%3.78%3.85%3.52%3.41%3.69%3.26%4.15%6.32%1.79%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.16%7.23%5.93%6.48%6.54%5.67%5.73%6.38%6.95%8.97%8.25%7.35%8.45%8.08%9.89%16.38%5.05%6.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.16%17.79%18.15%19.77%20.73%22.70%24.96%25.67%26.92%26.80%24.65%27%29.31%27.11%26.53%45.87%17.10%45.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%3%3%3%4%4%4%4%4%4%4%5%8%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-8.14%-12.12%-3.06%12.20%-7.56%5.87%22.50%9.04%5.62%8.74%-6.69%17.39%18.57%51.31%13.89%23.62%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.43%2.96%-3.02%1.60%-2.84%2.15%3.98%1.42%3.71%18.81%-3.59%8.42%34.03%19.01%-25.25%336.98%-5.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.62%-25.52%5.99%0.70%-23.17%0.68%18.77%11.85%49.19%9.22%-21.48%27.43%30.09%62.91%20.77%22.92%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.48%5.07%5.60%6.54%6.38%12.34%6.94%6.36%3.24%9.29%5.59%17.69%23.99%16.46%29.24%62.87%152.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.88%-15.52%5.86%2.54%-15.79%3.36%15.82%10.43%33.81%9.25%-14.11%24.62%28.27%45.59%23.79%34.72%17.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |