CTCP VIWACO (vav)

53.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,766268,212277,821223,800248,9501,071,343838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Giá vốn hàng bán203,336177,510193,355160,692197,847727,516660,612533,306530,917524,351496,179458,963431,869379,174367,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV98,42990,70184,46663,10751,103343,827178,019142,223126,016115,072131,478131,961143,872131,88891,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh92,90874,64363,09849,68339,845292,560126,88296,39987,15474,70086,97092,752108,69196,39863,907
Tổng lợi nhuận trước thuế93,36774,69363,10049,69939,511293,088127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 74,62159,75550,20139,75934,154230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,62159,75550,20139,75934,154230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản ngắn hạn575,142462,607419,377384,218342,369574,848348,424246,958212,539202,001165,869143,073142,227120,589138,484
Tiền mặt490,108382,664329,728254,382263,825490,108212,825165,032103,14093,52267,29075,574103,50884,99895,417
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,00045,00045,00093,00042,00045,00093,00042,0002,0002,000100
Hàng tồn kho17,64820,48117,83417,12915,67117,79415,66319,30016,40433,95928,11135,48921,39519,71823,821
Tài sản dài hạn517,778516,361524,422523,085524,995539,133524,164539,320546,940558,902563,028515,566501,355343,647255,165
Tài sản cố định480,561487,528497,310500,254505,256495,521512,660515,490529,372500,473446,390454,308437,680246,493192,461
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,092,919978,969943,800907,303867,3631,113,981872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ385,489346,159370,745346,050350,862400,482351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu707,430632,809573,055561,253516,502713,499521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.20K3.38K2.73K2.32K4.55K5.20K5.46K12.85K11.35K7.51K4.57K
Giá cuối kỳ50K36.03K23.62K28.55K22.42K17.16K18.16K11.23K60.60K60.60KK
Giá / EPS (PE)6.94 (lần)10.65 (lần)8.66 (lần)12.32 (lần)4.93 (lần)3.30 (lần)3.32 (lần)0.87 (lần)5.34 (lần)8.07 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.49 (lần)1.37 (lần)1.12 (lần)1.39 (lần)0.56 (lần)0.44 (lần)0.49 (lần)0.16 (lần)0.95 (lần)1.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.30K16.30K14.11K12.70K23.39K21.46K21.36K38.34K26.69K20.68K16.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)2.21 (lần)1.67 (lần)2.25 (lần)0.96 (lần)0.80 (lần)0.85 (lần)0.29 (lần)2.27 (lần)2.93 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.60%39.93%31.41%27.98%26.55%22.76%21.72%22.10%25.98%35.18%41.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.40%60.07%68.59%72.02%73.45%77.24%78.28%77.90%74.02%64.82%58.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.95%40.24%42.56%46.49%50.82%52.88%48.11%52.34%54%57.97%63.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.13%67.32%74.08%86.87%103.32%112.23%92.72%109.82%117.40%137.94%173.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.05%59.76%57.44%53.51%49.18%47.12%51.89%47.66%46%42.03%36.58%
6/ Thanh toán hiện hành183.40%146.20%135.11%111.46%89.40%77.71%91.63%85.77%73.70%104.65%112.81%
7/ Thanh toán nhanh177.73%139.62%124.55%102.86%74.37%64.54%68.90%72.87%61.65%86.65%95.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn156.37%89.30%90.29%54.09%41.39%31.53%48.40%62.42%51.95%72.11%83.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.17%96.11%85.91%86.50%84.03%86.11%89.72%89.46%110.09%116.72%94.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.37%240.69%273.54%309.09%316.54%378.41%413.02%404.80%423.80%331.77%231.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.15%160.81%149.56%161.64%170.86%182.76%172.91%187.70%239.32%277.71%259.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,088.55%4,217.66%2,763.24%3,236.51%1,544.07%1,765.07%1,293.25%2,018.55%1,922.98%1,543.18%1,272.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.51%12.90%12.92%11.29%11.39%13.25%14.79%17.85%17.76%13.07%10.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.68%12.40%11.10%9.77%9.57%11.41%13.27%15.97%19.55%15.26%9.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.29%20.75%19.32%18.25%19.45%24.22%25.58%33.51%42.51%36.30%27.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%16%16%14%14%17%19%24%24%16%13%
Tăng trưởng doanh thu27.75%24.14%2.83%2.74%1.87%6.22%2.64%12.66%11.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận112.89%24.04%17.62%1.89%-12.48%-4.83%-14.95%13.22%51.14%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.07%4.93%-5.23%-8.69%0.31%21.64%-5.93%34.37%9.85%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu36.82%15.46%11.13%8.60%8.97%0.49%11.42%43.64%29.07%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.66%10.98%3.53%-0.19%4.39%10.67%2.34%38.63%17.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |