CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

13.90
-0.05
(-0.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,088327,745482,087176,959162,2551,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122
Giá vốn hàng bán189,096261,871377,839114,452142,384752,313654,086648,676569,032614,611748,392719,460689,058722,029713,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,99265,875104,22762,50719,871249,293258,956190,361176,215177,928197,226223,711218,551234,772215,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,34412,66818,99728,6271,02255,01447,78735,01627,34928,77158,76972,06354,39881,63687,618
Tổng lợi nhuận trước thuế16,35312,68519,00133,4496,04876,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577109,245
Lợi nhuận sau thuế 13,08310,14815,20129,1344,83863,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,08310,14815,20129,1344,83863,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Tổng tài sản ngắn hạn631,589559,571539,413551,209525,677551,209504,979563,958488,578469,359523,436543,693585,710604,902622,639
Tiền mặt126,17983,935131,59287,08269,50387,082119,639135,33241,13726,70588,39981,979142,367188,823242,112
Đầu tư tài chính ngắn hạn135,685100,00050,00040,00060,00020,00020,00020,00020,00010,00010,00011,603
Hàng tồn kho310,850283,462293,822428,186334,930428,186348,442326,328285,976307,941326,203375,003365,791332,292319,289
Tài sản dài hạn49,519107,837108,512109,321106,171109,321107,728102,65798,512102,743114,984112,355113,443112,26380,898
Tài sản cố định8,8979,21010,13911,6928,65811,69211,64812,20710,29814,34414,30112,92016,85317,97419,131
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản681,108667,408647,925660,530631,848660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537
Tổng nợ182,390181,773127,822155,628160,296155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716
Vốn chủ sở hữu498,718485,635520,103504,902471,552504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.79K1.68K1.01K0.74K0.57K0.32K1.25K1.52K1.18K2.25K2.94K2.78K2.37K2.11K1.84K
Giá cuối kỳ13.55K12.90K7.64K11.01K8.06K7.45K8.66K6.53K7.61K7.76K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE)7.55 (lần)7.69 (lần)7.60 (lần)14.82 (lần)14.08 (lần)23.46 (lần)6.90 (lần)4.29 (lần)6.45 (lần)3.45 (lần)6.80 (lần)7.19 (lần)8.42 (lần)9.48 (lần)10.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.49 (lần)0.32 (lần)0.49 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần)0.66 (lần)0.81 (lần)0.97 (lần)
Giá sổ sách13.24K13.40K12.62K12.30K12.13K11.79K12.74K12.83K12.36K16.17K15.77K14.51K13.49K11.96K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.96 (lần)0.61 (lần)0.90 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.68 (lần)0.51 (lần)0.62 (lần)0.48 (lần)1.27 (lần)1.38 (lần)1.48 (lần)1.67 (lần)1.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.73%83.45%82.42%84.60%83.22%82.04%81.99%82.87%83.77%84.35%88.50%88.71%92.93%86.32%82.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.27%16.55%17.58%15.40%16.78%17.96%18.01%17.13%16.23%15.65%11.50%11.29%7.07%13.68%17.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.78%23.56%22.43%30.50%22.18%22.37%24.82%26.35%33.41%34.65%35.07%42.37%41.92%32.28%31.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.57%30.82%28.91%43.88%28.50%28.81%33.02%35.78%50.18%53.03%54.01%73.51%72.18%47.67%45.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.22%76.44%77.57%69.50%77.82%77.63%75.18%73.65%66.59%65.35%64.93%57.63%58.08%67.72%68.65%
6/ Thanh toán hiện hành361.65%373.18%387.24%277.40%375.20%366.80%330.32%314.48%250.73%243.39%252.37%209.40%221.68%267.39%262.26%
7/ Thanh toán nhanh183.66%83.29%120.04%116.88%155.59%126.15%124.47%97.57%94.14%109.69%122.96%95.44%104.89%104.70%156.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.25%58.96%91.74%66.57%31.59%20.87%55.78%47.42%60.94%75.98%98.13%29.90%93.63%59.61%42.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.84%151.64%149.02%125.87%126.94%138.53%148.12%143.77%129.82%133.41%132.06%131.54%130.09%140.12%126.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.94%181.71%180.81%148.78%152.53%168.86%180.66%173.48%154.96%158.17%149.22%148.28%139.98%162.33%153.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.61%198.38%192.10%181.10%163.12%178.44%197.02%195.21%194.95%204.17%203.39%228.23%223.99%206.92%183.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho303.44%175.70%187.72%198.78%198.98%199.59%229.43%191.85%188.37%217.29%223.59%207.68%200%201.32%289.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.52%6.31%4.15%3.33%2.89%1.51%5%6.08%4.90%6.81%9.17%8.39%7.86%8.53%8.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.92%9.57%6.18%4.20%3.67%2.09%7.40%8.74%6.36%9.09%12.11%11.04%10.22%11.95%11.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.55%12.52%7.97%6.04%4.72%2.69%9.84%11.87%9.54%13.91%18.65%19.16%17.60%17.65%16.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%6%4%4%2%6%8%6%9%12%11%10%11%12%
Tăng trưởng doanh thu26.42%9.70%8.82%12.59%-5.97%-16.19%0.26%3.92%-5.14%2.98%-3.18%9.59%22.13%20.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận69.13%66.89%35.34%29.80%80.20%-74.68%-17.60%29.06%-31.83%-23.50%5.80%17.07%12.50%14.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.78%13.26%-32.41%56.13%1.76%-19.25%-8.34%-25.99%-6%0.73%-20.18%9.53%70.83%11.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.76%6.23%2.59%1.41%2.87%-7.46%-0.66%3.78%-0.66%2.59%8.64%7.55%12.82%6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.80%7.81%-8.09%13.55%2.62%-10.39%-2.69%-6.17%-2.51%1.94%-3.57%8.38%31.55%8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |